Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Operation

ˌɑpəˈreɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

操作, 手术, 运算, 行动, 经营

Ý nghĩa của Operation bằng tiếng Trung

操作

Ví dụ:
The operation of the machine is complicated.
这台机器的操作很复杂。
He learned how to perform the operation on the computer.
他学会了如何在电脑上进行操作。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technical or everyday contexts where actions are performed.
Ghi chú: This meaning is often used in contexts involving machinery, technology, or any kind of manual tasks.

手术

Ví dụ:
The doctor will perform an operation tomorrow.
医生明天将进行手术。
She recovered well after the operation.
她在手术后恢复得很好。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical contexts to refer to surgical procedures.
Ghi chú: In this context, 'operation' refers specifically to surgical procedures, and is commonly used in healthcare settings.

运算

Ví dụ:
The operation of addition is easy to understand.
加法运算很容易理解。
In mathematics, each operation has its own rules.
在数学中,每种运算都有自己的规则。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in mathematical or computational contexts.
Ghi chú: This meaning refers to arithmetic or logical operations in mathematics and computing.

行动

Ví dụ:
The military operation was successful.
这次军事行动非常成功。
They planned a covert operation to gather intelligence.
他们策划了一次秘密行动来收集情报。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military or strategic contexts.
Ghi chú: This meaning often refers to organized actions taken by groups, particularly in military contexts.

经营

Ví dụ:
The company has expanded its operations internationally.
这家公司已将其经营扩展到国际市场。
He is in charge of the daily operations of the store.
他负责商店的日常经营。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in business or organizational contexts.
Ghi chú: This meaning refers to the functioning and management of businesses or organizations.

Từ đồng nghĩa của Operation

procedure

A series of actions conducted in a certain order to achieve a specific result.
Ví dụ: The surgical procedure was successful.
Ghi chú: Procedure often implies a systematic series of steps to accomplish a task, while operation can refer to a broader range of activities.

process

A series of actions or steps taken to achieve a particular end.
Ví dụ: The manufacturing process requires precision and attention to detail.
Ghi chú: Process typically emphasizes the ongoing nature of the actions involved, whereas operation can refer to a single action or a specific instance of a process.

function

The purpose or role that something has in a particular situation.
Ví dụ: The function of this machine is to mix ingredients.
Ghi chú: Function highlights the intended purpose or role of something, whereas operation focuses more on the action or process of functioning.

task

A piece of work to be done or undertaken.
Ví dụ: Completing this task requires attention to detail and accuracy.
Ghi chú: Task refers to a specific job or assignment to be completed, while operation is a broader term that can encompass multiple tasks or activities.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Operation

Surgical operation

A medical procedure involving incision or manipulation of body tissues.
Ví dụ: The patient underwent a surgical operation to remove the tumor.
Ghi chú: Specifically refers to a medical procedure, different from the general term 'operation.'

Smooth operation

Indicates that something is functioning well without issues or disruptions.
Ví dụ: The new system is now in place and running with smooth operation.
Ghi chú: Emphasizes the efficiency and effectiveness of a process or system.

Operations manager

A person responsible for managing the functioning of an organization or business.
Ví dụ: As the operations manager, she oversees the daily activities of the company.
Ghi chú: Refers to a specific role in managing activities, distinct from the general meaning of 'operation.'

Covert operation

A secret or undercover mission or activity, often in a military or intelligence context.
Ví dụ: The intelligence agency carried out a covert operation to gather information.
Ghi chú: Implies secrecy and hidden nature, distinguishing it from regular operations.

Operation room

A specially equipped room in a hospital or clinic for performing surgical procedures.
Ví dụ: The surgeons prepared in the operation room before the procedure.
Ghi chú: Refers to a specific room for surgeries, different from the broader term 'operation.'

Operation cost

The expenses incurred in running a business or carrying out a particular activity.
Ví dụ: The company needs to carefully manage its operation costs to remain profitable.
Ghi chú: Focuses on the financial aspect of running operations, distinct from the general concept of 'operation.'

Operational efficiency

The ability to maximize output with minimum input, often related to productivity and effectiveness.
Ví dụ: Improving operational efficiency is crucial for the company's growth.
Ghi chú: Highlights the effectiveness and productivity of operations, contrasting with the general term 'operation.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Operation

Ops

Shortened form of 'operations', commonly used informally in a casual setting.
Ví dụ: Let's meet after the ops are done.
Ghi chú: Informal and colloquial compared to 'operation'.

Op

Abbreviation for 'operation', often used in medical or military contexts.
Ví dụ: I have an op scheduled for next week.
Ghi chú: Informal abbreviation for 'operation'.

Opie

A playful and endearing term referring to an operation or surgery.
Ví dụ: Opie went well, she's recovering smoothly.
Ghi chú: Slang term with a lighter and more personalized tone compared to 'operation'.

Opportunity Knocks

A phrase implying that one should be prepared to take advantage of favorable circumstances.
Ví dụ: When opportunity knocks, you have to be ready to seize it.
Ghi chú: Metaphorical use of 'operation' to convey a seizing of chances or circumstances.

Op Shop

A slang term for an opportunity or a place where good bargains or deals can be found.
Ví dụ: Let's head to the op shop and see what we can find.
Ghi chú: Utilizes 'op' as a prefix to describe a shop providing chances for good finds.

Op It

A directive urging someone to move quickly or leave, similar to saying 'Hurry up'.
Ví dụ: Op it, we need to get this done.
Ghi chú: Uses 'op' to convey a sense of urgency or immediate action.

Operation - Ví dụ

Operation successful.
手术成功。
The operation of the machine is simple.
机器的操作很简单。
The operation of the company is expanding.
公司的运营正在扩展。

Ngữ pháp của Operation

Operation - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: operation
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): operations, operation
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): operation
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
operation chứa 4 âm tiết: op • er • a • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌä-pə-ˈrā-shən
op er a tion , ˌä ˈrā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Operation - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
operation: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.