Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Percent

pərˈsɛnt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

百分比, 百分之…, 百分之…的…, 比例, 百分之百

Ý nghĩa của Percent bằng tiếng Trung

百分比

Ví dụ:
The population increased by five percent last year.
去年的总人口增长了百分之五。
You need to score at least sixty percent to pass the exam.
你需要至少得六十分才能通过考试。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in statistics, finance, and academic assessments.
Ghi chú: The term is often abbreviated as '%' in both English and Chinese.

百分之…

Ví dụ:
This product is ninety percent effective.
这个产品的有效率是百分之九十。
Only twenty percent of the budget was used.
预算中只有百分之二十被使用了。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business reports and research findings.
Ghi chú: When stating a specific percentage, use '百分之' followed by the number.

百分之…的…

Ví dụ:
Fifty percent of students passed the test.
有百分之五十的学生通过了考试。
Thirty percent of the participants were satisfied.
有百分之三十的参与者表示满意。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in surveys, studies, and statistical reports.
Ghi chú: This structure is used to describe a part of a whole in terms of percentage.

比例

Ví dụ:
The ratio of students to teachers is about twenty percent.
学生与老师的比例大约是百分之二十。
The company aims to improve its profit margin by ten percent.
该公司旨在提高其利润率百分之十。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in economic discussions and business strategies.
Ghi chú: While '比例' can refer to ratio, it can also imply a percentage in certain contexts.

百分之百

Ví dụ:
The guarantee is one hundred percent.
这个保证是百分之百的。
I am one hundred percent sure about this decision.
我对这个决定百分之百确定。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to express certainty.
Ghi chú: This phrase emphasizes total assurance or completeness.

Từ đồng nghĩa của Percent

percentage

Percentage refers to a proportion or rate per hundred.
Ví dụ: The percentage of students who passed the exam was 85%.
Ghi chú: Percentage is commonly used interchangeably with percent, but it specifically denotes a rate or proportion out of 100.

portion

Portion refers to a part or share of a whole.
Ví dụ: She received a portion of the profits, equivalent to 20%.
Ghi chú: Portion is a more general term that can refer to any part or share, not necessarily tied to a specific percentage.

fraction

Fraction refers to a numerical quantity representing part of a whole.
Ví dụ: Three-quarters, or 75%, of the work is completed.
Ghi chú: Fraction specifically denotes a part of a whole expressed in terms of a numerator and a denominator, whereas percent is a ratio out of 100.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Percent

A hundred percent

This phrase means completely or entirely. It emphasizes certainty or completeness.
Ví dụ: I am a hundred percent sure that I locked the door before leaving.
Ghi chú: The phrase 'a hundred percent' is used for emphasis or to show full certainty, while 'percent' on its own simply represents a portion or ratio.

Percentage point

A unit used to measure the difference in percentages between two values.
Ví dụ: The unemployment rate increased by two percentage points.
Ghi chú: Unlike 'percent' which represents a proportion, 'percentage point' is a measure of the difference between two percentages.

Percentile rank

A statistical measure indicating the percentage of scores that are equal to or less than a given value.
Ví dụ: She scored in the 90th percentile rank on the standardized test.
Ghi chú: While 'percent' is a proportion, 'percentile rank' is a measure in statistics indicating a position relative to others in a distribution.

Per centum

An older term meaning 'by the hundred,' from which 'percent' is derived.
Ví dụ: The Latin term 'per centum' means 'by the hundred,' and eventually evolved into the modern 'percent.'
Ghi chú: This phrase is the Latin origin of the word 'percent,' highlighting its historical development.

Fifty percent chance

This phrase indicates a probability or likelihood of something happening.
Ví dụ: There's a fifty percent chance of rain tomorrow according to the weather forecast.
Ghi chú: Using 'percent' in this context signifies a probability, while 'percent' on its own represents a fraction of a whole.

Percentile

A statistical measure indicating the value below which a given percentage of observations in a group of observations falls.
Ví dụ: His weight falls in the 75th percentile for his age group.
Ghi chú: While 'percent' signifies a portion, 'percentile' denotes a specific position in a dataset relative to others.

Zero percent interest

This phrase indicates that there is no interest charged on a loan or financing.
Ví dụ: The store is offering zero percent interest financing for the first year.
Ghi chú: In this context, 'percent' is used to specify the rate of interest applied to a financial transaction, with 'zero percent' signaling no interest.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Percent

Percent

A commonly shortened form of the word 'percent', used informally in spoken language.
Ví dụ: Let's tip the waiter 20 percent.
Ghi chú: The slang term 'percent' is a casual and abbreviated version of 'percent', used more commonly in informal conversations.

%

The symbol '%' is often used in spoken language to represent 'percent'.
Ví dụ: I'll give it 100% effort.
Ghi chú: The symbol '%' is a shorthand way to express 'percent', commonly used in informal contexts like texting or casual conversations.

Percenter

A slang term used to describe someone who gives more than 100% effort or dedication to something.
Ví dụ: She's a 110 percenter when it comes to fitness.
Ghi chú: The term 'percenter' emphasizes giving extra effort beyond the typical 100%, showcasing dedication or excellence in a particular area.

Percentify

To convert something into a percentage or to calculate a percentage value.
Ví dụ: Let's percentify the discounts for the sale.
Ghi chú: The term 'percentify' is a playful or informal way of expressing the act of converting or calculating percentages in a more casual setting.

Perc

A shortened slang term for 'percent', often used in casual or conversational contexts.
Ví dụ: Throw in an extra five percs for good measure.
Ghi chú: Similar to 'percent', 'perc' is a condensed form of the word, commonly utilized in informal conversations or written communication.

P

A colloquial abbreviation for the word 'percent', often used for brevity.
Ví dụ: I'd say there's a 50-50 chance, just a P.
Ghi chú: The letter 'P' serves as a quick and informal way to refer to 'percent', especially in spoken language or informal writing.

Perco

Informal slang for 'percent', used to indicate a quick calculation or estimate.
Ví dụ: Let me perco that for you real quick.
Ghi chú: The slang term 'perco' is a casual and playful variation of 'percent', often used in friendly or familiar conversations for quick reference.

Percent - Ví dụ

The interest rate on my loan is 5 percent.
我的贷款利率是5百分之.
The price of the product increased by 10 percent.
产品的价格上涨了10百分之.
Only 20 percent of the students passed the exam.
只有20百分之的学生通过了考试.

Ngữ pháp của Percent

Percent - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: percent
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): percent
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): percent, percents
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): percent
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
percent chứa 2 âm tiết: per • cent
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈsent
per cent , pər ˈsent (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Percent - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
percent: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.