Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Period

ˈpɪriəd
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

时期, 学期, 周期, 句号, 明确的界限

Ý nghĩa của Period bằng tiếng Trung

时期

Ví dụ:
The Renaissance was a significant period in European history.
文艺复兴是欧洲历史上一个重要的时期。
The Jurassic period is known for its dinosaurs.
侏罗纪时期以恐龙而闻名。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in historical or scientific discussions.
Ghi chú: 指的是时间的一段,通常与历史、地质或文化相关。

学期

Ví dụ:
The school year is divided into two periods.
学年分为两个学期。
She is taking four classes this period.
她这学期选了四门课。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational contexts.
Ghi chú: 指的是学校的学期或课程的时间段。

周期

Ví dụ:
The economic period is characterized by growth.
经济周期的特点是增长。
The menstrual period usually lasts about five days.
月经周期通常持续约五天。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in scientific and personal health discussions.
Ghi chú: 可以指生理周期或自然现象的周期。

句号

Ví dụ:
Please end your sentence with a period.
请用句号结束你的句子。
In English, a period is used to signify the end of a statement.
在英语中,句号用于表示陈述的结束。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in writing and grammar discussions.
Ghi chú: 指写作中的标点符号,表示句子的结束。

明确的界限

Ví dụ:
You need to set a period on your work hours.
你需要设定一个工作时间的明确界限。
There is a period when we must stop discussing this topic.
有一个时期我们必须停止讨论这个话题。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about boundaries or limits.
Ghi chú: 可以指任何需要明确界限的时间段或情况。

Từ đồng nghĩa của Period

duration

The length of time during which something continues or exists.
Ví dụ: The duration of the movie is two hours.
Ghi chú: Focuses on the specific length of time without necessarily indicating a fixed start and end point.

span

The extent or stretch between two points or limits.
Ví dụ: The span of the bridge is impressive.
Ghi chú: Can refer to the distance between two points or the extent of something in terms of space or time.

epoch

A particular period of time marked by distinctive features or events.
Ví dụ: The Renaissance was a significant epoch in European history.
Ghi chú: Often used in a more formal or historical context to describe a notable period in history.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Period

Period of time

This phrase refers to a specific length or duration of time.
Ví dụ: The project will take a period of time to complete.
Ghi chú: It emphasizes the specific duration rather than the punctuation mark.

End of the line

It means the final point or conclusion of a situation or relationship.
Ví dụ: I'm afraid this is the end of the line for our partnership.
Ghi chú: It conveys finality or termination rather than a grammatical term.

Full stop

This phrase means to bring something to a definite end or conclusion.
Ví dụ: I won't tolerate any more excuses, full stop.
Ghi chú: It is a forceful way of emphasizing finality, akin to a punctuation mark.

Time period

It refers to a specific span of time or duration.
Ví dụ: The study covers a time period of 10 years.
Ghi chú: It is a more formal way of indicating a specific length of time.

Period of adjustment

This phrase signifies a period of time required to adapt to a new situation or environment.
Ví dụ: Moving to a new country can be challenging as there is a period of adjustment.
Ghi chú: It highlights the process of adapting rather than just a time frame.

Period piece

It refers to a work of art or literature that portrays a specific historical era in detail.
Ví dụ: The movie is a period piece set in the 1920s.
Ghi chú: It denotes a creative work set in a particular time period.

Grace period

This refers to an extended time frame beyond the deadline during which a task can still be completed without consequences.
Ví dụ: You have a one-week grace period to submit your assignment without penalty.
Ghi chú: It indicates a leniency period after the official deadline.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Period

Period

In slang terms, 'period' is used to refer to a person's menstrual cycle. It is commonly used by people assigned female at birth as a discreet way to communicate about menstruation.
Ví dụ: I can't go swimming today, it's my period.
Ghi chú:

Aunt Flo

'Aunt Flo' is a euphemistic slang term used to refer to menstruation. It personifies the monthly period as if it were a visiting relative.
Ví dụ: Sorry, I'm feeling off today, Aunt Flo decided to visit.
Ghi chú: A more playful and indirect way of referring to menstruation.

Shark week

Derived from the Discovery Channel's programming theme, 'Shark Week' is a slang term used humorously to describe a woman's menstrual week.
Ví dụ: I'm not looking forward to Shark Week coming up.
Ghi chú: This term is a humorous and light-hearted way to refer to menstruation.

Crimson tide

'Crimson Tide' is a slang term that refers to menstruation, likening the flow of blood to the striking crimson color of a tide.
Ví dụ: I'm not in the mood to exercise, the Crimson Tide is here.
Ghi chú: Uses vivid imagery to describe menstruation.

Time of the month

'Time of the month' is a euphemistic slang term used to refer to a woman's menstrual cycle. It is often used to downplay the direct mention of menstruation.
Ví dụ: She's a bit irritable, must be that time of the month.
Ghi chú: It indirectly references menstruation without explicitly using the word.

Monthly visitor

'Monthly visitor' is a polite slang term for menstruation. It presents menstruation as a monthly guest that one must accommodate.
Ví dụ: I can't make it to the party, my monthly visitor has arrived.
Ghi chú: A more polite and indirect way of referring to menstruation.

On the rag

This slang term, although relatively dated and considered crass, is sometimes used to describe a person who is menstruating. It originates from the reusable cloth rags that were once used during menstruation.
Ví dụ: She's a bit grumpy because she's on the rag.
Ghi chú: Considered more crude and less socially acceptable compared to other terms.

Period - Ví dụ

Periods of rain are expected this week.
本周预计会有降雨的时段。
The periodic table is a fundamental tool in chemistry.
周期表是化学中的一个基本工具。
She was experiencing painful periods.
她正在经历痛苦的生理期。

Ngữ pháp của Period

Period - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: period
Chia động từ
Tính từ (Adjective): period
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): periods
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): period
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
period chứa 3 âm tiết: pe • ri • od
Phiên âm ngữ âm: ˈpir-ē-əd
pe ri od , ˈpir ē əd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Period - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
period: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.