Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Picture

ˈpɪk(t)ʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

图片, 画, 场景, 情景, 图像

Ý nghĩa của Picture bằng tiếng Trung

图片

Ví dụ:
I took a beautiful picture of the sunset.
我拍了一张美丽的日落图片。
Can you send me the pictures from our trip?
你能把我们旅行的照片发给我吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to photographs or images.
Ghi chú: 这个词在日常交流中非常常见,通常用于非正式场合。

Ví dụ:
She painted a picture of a forest.
她画了一幅森林的画。
The picture on the wall is very inspiring.
墙上的画非常鼓舞人心。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts when referring to art or paintings.
Ghi chú: 在艺术和绘画的语境中可以使用,既适合正式场合也适合非正式场合。

场景

Ví dụ:
I can picture myself living in that house.
我可以想象自己住在那所房子里。
Can you picture the scene in your mind?
你能在脑海中想象出那个场景吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about imagination or visualization.
Ghi chú: 这个意思常用于表达想象或构思的情境。

情景

Ví dụ:
The movie painted a vivid picture of life in the 1800s.
这部电影生动地描绘了19世纪的生活情景。
Her story created a picture of a happy family.
她的故事描绘了一个幸福家庭的情景。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary or narrative contexts to describe a scenario or situation.
Ghi chú: 常用于文学作品中,形容某种情境或故事情节。

图像

Ví dụ:
The computer screen displays a picture of the Earth.
计算机屏幕上显示了一张地球的图像。
This software allows you to edit pictures easily.
这个软件可以让你轻松编辑图像。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technical or digital contexts related to graphics and images.
Ghi chú: 在技术或数字相关的语境中常用,特别是涉及图形和图像处理时。

Từ đồng nghĩa của Picture

image

An image refers to a visual representation or picture of something.
Ví dụ: She captured a beautiful image of the sunset.
Ghi chú: Image is a more formal term compared to picture.

photo

A photo is a shortened form of photograph, which is a picture taken with a camera.
Ví dụ: I took a photo of the Eiffel Tower during my trip to Paris.
Ghi chú: Photo specifically refers to a picture taken with a camera.

snapshot

A snapshot is a quick, informal photograph taken in a spontaneous moment.
Ví dụ: He took a snapshot of the group at the party.
Ghi chú: Snapshot implies a quick or candid picture.

portrait

A portrait is a painting, drawing, or photograph of a person that usually focuses on their face.
Ví dụ: The artist painted a stunning portrait of the woman.
Ghi chú: Portrait specifically refers to a picture of a person, often emphasizing their facial features.

illustration

An illustration is a drawing, painting, or other artwork used to visually explain, decorate, or accompany a text.
Ví dụ: The book was filled with beautiful illustrations.
Ghi chú: Illustration is often used in the context of books or articles to enhance understanding.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Picture

A picture is worth a thousand words

This phrase means that a picture can convey a complex idea more effectively than words alone.
Ví dụ: I can describe the beauty of this place, but a picture is worth a thousand words.
Ghi chú: The phrase emphasizes the idea that images can be more powerful and impactful than text.

Paint a picture

To paint a picture means to describe something in a way that creates a clear mental image.
Ví dụ: The author's vivid descriptions really paint a picture of the setting in the reader's mind.
Ghi chú: This phrase uses the idea of painting to convey the act of creating a visual representation through words.

In the picture

This phrase means to be involved or included in a situation or plan.
Ví dụ: She wasn't in the picture when the decision was made.
Ghi chú: It uses 'picture' metaphorically to refer to a situation or context.

Get the picture

To understand or grasp a situation or concept.
Ví dụ: I explained it several times, but he still doesn't get the picture.
Ghi chú: The phrase uses 'picture' to imply a complete understanding or comprehension of a situation.

A picture of health

This phrase refers to someone who looks very healthy and fit.
Ví dụ: Despite his age, he's still a picture of health.
Ghi chú: It uses 'picture' to describe someone's physical appearance.

Picture-perfect

Something that is flawless, ideal, or visually perfect.
Ví dụ: The newlyweds posed for a picture-perfect moment on the beach.
Ghi chú: The phrase combines 'picture' with 'perfect' to describe something that looks as perfect as a carefully composed photo.

Painting a false picture

To create a misleading or inaccurate impression of something.
Ví dụ: The media is painting a false picture of the situation to sensationalize it.
Ghi chú: This phrase uses 'painting' to suggest the act of creating a false or deceptive representation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Picture

Pic

Shortened form of 'picture'. Commonly used in informal conversations and text messaging.
Ví dụ: Hey, can you send me that pic we took yesterday?
Ghi chú: Informal, abbreviated form of 'picture'.

Visual

Refers to a visual representation such as a diagram, chart, or image.
Ví dụ: I need a visual to understand how the system works.
Ghi chú: Focuses on the visual aspect and representation rather than the word 'picture' itself.

Frame

Refers to a specific section or moment captured in a visual medium.
Ví dụ: Let's take a closer look at that frame from the video.
Ghi chú: Narrower focus on a section or moment within a picture or video.

Snapshot in time

A moment or event frozen in time, like a photograph.
Ví dụ: The painting is like a snapshot in time, capturing the essence of the era.
Ghi chú: Emphasizes the idea of frozen time within a captured image.

Still

A single frame extracted from a moving image, often used in film production.
Ví dụ: The still from the movie is iconic.
Ghi chú: Specifically refers to a single frame from a video or movie.

Picture - Ví dụ

The picture on the wall is beautiful.
墙上的很美。
She drew a picture of her dog.
了一幅她狗的
I need to take a picture of this view.
我需要拍一张这个景色的照片。

Ngữ pháp của Picture

Picture - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: picture
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pictures
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): picture
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pictured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picturing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pictures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): picture
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): picture
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
picture chứa 2 âm tiết: pic • ture
Phiên âm ngữ âm: ˈpik-chər
pic ture , ˈpik chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Picture - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
picture: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.