Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Piece
pis
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
片,块 (piàn, kuài), 作品 (zuòpǐn), 部分,部分的 (bùfèn, bùfen de), 一件事情 (yī jiàn shìqíng), 乐器的一部分 (yuèqì de yībùfèn)
Ý nghĩa của Piece bằng tiếng Trung
片,块 (piàn, kuài)
Ví dụ:
Please give me a piece of cake.
请给我一块蛋糕。
I need a piece of paper to write on.
我需要一片纸来写。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a portion or segment of a material object.
Ghi chú: This is one of the most common usages of 'piece' and can refer to both countable and uncountable nouns.
作品 (zuòpǐn)
Ví dụ:
This painting is a beautiful piece of art.
这幅画是一件美丽的艺术作品。
He wrote a remarkable piece for the newspaper.
他为报纸写了一篇出色的作品。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in artistic or literary contexts to refer to a specific work.
Ghi chú: Often used in discussions about music, literature, or visual arts.
部分,部分的 (bùfèn, bùfen de)
Ví dụ:
Can you send me a piece of the report?
你能把报告的一部分发给我吗?
He only understood a piece of the explanation.
他只理解了解释的一部分。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a segment or part of a whole.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of incompleteness or a fraction of something larger.
一件事情 (yī jiàn shìqíng)
Ví dụ:
I have a piece of good news for you.
我有一个好消息要告诉你。
That's a piece of information I didn't know.
那是我不知道的一件事。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to news, information, or events.
Ghi chú: This usage is often found in conversational contexts, typically referring to news or information.
乐器的一部分 (yuèqì de yībùfèn)
Ví dụ:
He lost a piece of his musical instrument.
他丢失了乐器的一部分。
Make sure every piece is in place before playing.
演奏之前确保每个部分都在正确的位置。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in musical contexts when referring to parts of instruments.
Ghi chú: This meaning is specific to music and often relates to repair or assembly.
Từ đồng nghĩa của Piece
part
A part is a portion or division of something larger.
Ví dụ: She took apart the puzzle and put it back together.
Ghi chú: Part is often used to refer to a specific portion of a whole, whereas piece can be more general.
portion
A portion is a part of a whole, especially a part allotted to a person or group.
Ví dụ: He only ate a small portion of the cake.
Ghi chú: Portion emphasizes the idea of a part that is specifically allocated or divided.
segment
A segment is a part or section of something.
Ví dụ: The documentary was divided into several segments.
Ghi chú: Segment often implies a division or part that is distinct or separated from others.
bit
A bit is a small piece or quantity of something.
Ví dụ: Can I have a bit of your sandwich?
Ghi chú: Bit is often used to refer to a very small or insignificant piece.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Piece
Piece of cake
Means something is very easy to do or accomplish.
Ví dụ: The exam was a piece of cake for her.
Ghi chú: The phrase 'piece of cake' uses 'piece' to indicate something easy, rather than a literal piece of cake.
Give someone a piece of your mind
To express one's anger or dissatisfaction directly to someone.
Ví dụ: She was so rude that I had to give her a piece of my mind.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' metaphorically to mean sharing your thoughts or feelings, not literally giving a physical piece of something.
In one piece
To arrive or remain unharmed or undamaged.
Ví dụ: Despite the accident, everyone arrived home in one piece.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate being whole or intact, not referring to a physical piece of something.
Piece together
To assemble or reconstruct something from various parts or information.
Ví dụ: The detective had to piece together clues to solve the mystery.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' in the sense of putting parts together, not referring to a literal piece of something.
A piece of the action
To want a share in an activity or situation, especially one that offers excitement or profit.
Ví dụ: He always wants a piece of the action when it comes to new projects.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to mean a share or involvement in something, not referring to a physical piece.
Piece by piece
To do something gradually, step by step or bit by bit.
Ví dụ: She solved the puzzle piece by piece until it was complete.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate doing something in small parts, not literally referring to individual pieces.
Be in pieces
To be emotionally distraught or shattered.
Ví dụ: After the breakup, she was in pieces for weeks.
Ghi chú: The phrase uses 'pieces' metaphorically to describe emotional state, not referring to physical pieces.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Piece
Piece of work
Refers to someone who is difficult, complex, or challenging.
Ví dụ: She's a real piece of work - I can't stand her attitude.
Ghi chú: This slang term emphasizes the negative qualities of a person, contrasting with the original neutral meaning of 'piece' as a part or portion.
Piece of the pie
Refers to a share or portion of something, usually in terms of money or success.
Ví dụ: I want a bigger piece of the pie in this project.
Ghi chú: The original meaning of 'piece' as a part is applied metaphorically to indicate a portion of a larger whole.
Piece of ass
Used vulgarly to refer to an attractive person, typically for sexual encounters.
Ví dụ: He's always looking for a hot piece of ass to date.
Ghi chú: This slang term is highly informal and objectifies the person, deviating from the neutral usage of 'piece' as a portion.
Piece of tail
Similar to 'piece of ass', meaning an attractive sexual partner, often used by men.
Ví dụ: He's always trying to find a new piece of tail at the club.
Ghi chú: In a derogatory and objectifying manner, this slang term uses 'piece' to reduce a person to a sexual object.
Peace out
A casual way to say goodbye, expressing well-wishes for peace.
Ví dụ: Alright, I'll see you later. Peace out!
Ghi chú: This slang term phonetically alters 'piece' to 'peace' for a colloquial farewell, emphasizing a friendly departure.
Piece - Ví dụ
This puzzle is missing a piece.
这个拼图缺少一块拼图。
She played a beautiful piece on the piano.
她在钢琴上演奏了一首美妙的乐曲。
The rules state that each player moves one piece per turn.
规则规定每位玩家每回合移动一枚棋子。
Ngữ pháp của Piece
Piece - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: piece
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pieces
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): piece
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pieced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): piecing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pieces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): piece
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): piece
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
piece chứa 1 âm tiết: piece
Phiên âm ngữ âm: ˈpēs
piece , ˈpēs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Piece - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
piece: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.