Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Point

pɔɪnt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

要点, 分数点, 地点, 观点, 指向, 点数

Ý nghĩa của Point bằng tiếng Trung

要点

Ví dụ:
The main point of the discussion was the budget.
讨论的要点是预算。
Can you summarize the key points of the article?
你能总结一下文章的关键要点吗?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions, presentations, or written texts to highlight important ideas.
Ghi chú: In Chinese, this can also be translated as 重点 (zhòng diǎn) which emphasizes a focal point.

分数点

Ví dụ:
He scored a point in the game.
他在比赛中得了一分。
The final score was 3 points to 2.
最后的比分是3分对2分。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in sports and games to denote scoring.
Ghi chú: In sports, 分数 (fēn shù) is often used to refer to the score itself.

地点

Ví dụ:
Meet me at the point where the two rivers meet.
在两条河流交汇的地点见我。
This is the point on the map where we should start.
这是我们应该开始的地图上的地点。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in navigation, geography, and location descriptions.
Ghi chú: Can also refer to a specific location or position in a broader context.

观点

Ví dụ:
She made a valid point during the meeting.
她在会议上提出了一个有效的观点。
What's your point on this issue?
你对这个问题有什么观点?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or debates to refer to an opinion or argument.
Ghi chú: 观点 (guān diǎn) emphasizes the subjective nature of the point being made.

指向

Ví dụ:
The arrow points to the north.
箭头指向北方。
Please point to the correct answer.
请指向正确的答案。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when indicating direction or referring to something visually.
Ghi chú: 指向 (zhǐ xiàng) is a more specific term for the act of indicating direction.

点数

Ví dụ:
You need to have a certain number of points to win.
你需要有一定数量的点数才能获胜。
He has accumulated points for every purchase.
他每次购买都能积累点数。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in loyalty programs or games.
Ghi chú: 点数 (diǎn shù) refers to points in a numerical sense, such as in scoring systems or reward programs.

Từ đồng nghĩa của Point

tip

A tip is a small piece of advice or information given to help with a particular situation or problem. It can also refer to the pointed or tapered end of something.
Ví dụ: He gave me a helpful tip on how to improve my writing.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'tip' usually implies a piece of advice or information given to assist with a task.

aspect

An aspect is a particular part or feature of something, often considered in relation to the whole.
Ví dụ: One important aspect of the project is the budget allocation.
Ghi chú: Unlike 'point,' which can be more general, 'aspect' specifically refers to a particular part or feature of something.

detail

A detail is a small part or feature of something, often considered individually or in close examination.
Ví dụ: She explained every detail of the plan to ensure everyone understood.
Ghi chú: Similar to 'point,' 'detail' refers to a specific part of something, but 'detail' often implies a more intricate or specific element.

element

An element is a component or part of a whole, often contributing to its overall character or quality.
Ví dụ: The element of surprise in the plot kept the audience engaged.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'element' typically refers to a fundamental part that contributes to the whole.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Point

Get to the point

To stop talking about unimportant details and focus on the main issue or topic.
Ví dụ: Stop beating around the bush and get to the point of your argument.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of being direct and concise in communication.

Make a point

To express a valid or important argument or opinion.
Ví dụ: She made a good point about the importance of time management.
Ghi chú: While 'point' refers to a particular detail or fact, 'make a point' implies presenting an argument or opinion.

On point

To be accurate, relevant, or well-executed.
Ví dụ: Her presentation was on point; she covered all the key aspects thoroughly.
Ghi chú: This phrase suggests being precise or correct in a particular situation.

Miss the point

To fail to understand the main idea or intention behind something.
Ví dụ: I think you missed the point of his joke; he was being sarcastic.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail, 'miss the point' indicates a failure to grasp the main message.

At this point

At this moment in time or stage of a process.
Ví dụ: At this point, we need to make a decision on how to proceed.
Ghi chú: It emphasizes the current moment or stage rather than a specific detail or concept.

Point taken

Acknowledging or accepting someone's argument or opinion.
Ví dụ: I understand your perspective; point taken.
Ghi chú: While 'point' refers to a specific detail, 'point taken' acknowledges understanding or acceptance of a viewpoint.

To the point

Expressed in a clear and direct manner without unnecessary details.
Ví dụ: Her feedback was concise and to the point; it was very helpful.
Ghi chú: This phrase highlights the quality of being succinct and focused in communication.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Point

Point blank

Means directly, plainly, or without explanation or elaboration.
Ví dụ: He told me point-blank that he didn't want to go.
Ghi chú: In this context, 'point blank' is used to emphasize the straightforwardness of a statement, not referring to an actual point or location.

Sixth sense

Means an intuitive insight or ability to perceive things that are not immediately obvious.
Ví dụ: She has a sixth sense when it comes to knowing the breaking point in an argument.
Ghi chú: This term refers to a heightened level of awareness or intuition, rather than a literal sense like sight, hearing, etc.

Point fingers

Means to blame or accuse others for a situation or problem.
Ví dụ: Instead of playing the blame game and pointing fingers, let's find a solution together.
Ghi chú: In this case, 'point fingers' is a figurative expression and doesn't relate to physically directing a finger towards someone.

Point - Ví dụ

The point of the pencil broke.
铅笔的尖端断了。
The exclamation point indicates strong emotion.
感叹号表示强烈的情感。
The border between the two countries is marked by a boundary point.
两国之间的边界由一个边界点标记。

Ngữ pháp của Point

Point - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: point
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): points, point
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): point
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pointed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pointing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): points
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): point
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): point
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
point chứa 1 âm tiết: point
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯint
point , ˈpȯint (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Point - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
point: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.