Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Pound
paʊnd
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
磅 (重量单位), 英镑 (货币单位), 猛击 (动词), 强烈的心跳或声音 (名词)
Ý nghĩa của Pound bằng tiếng Trung
磅 (重量单位)
Ví dụ:
I weigh 150 pounds.
我体重150磅。
The package weighs 5 pounds.
这个包裹重5磅。
Sử dụng: formalBối cảnh: 用于表示重量,尤其在美国和其他使用英制单位的国家。
Ghi chú: 磅是英制单位,1磅约等于0.4536千克。
英镑 (货币单位)
Ví dụ:
The item costs 20 pounds.
这个物品的价格是20英镑。
I need to exchange dollars for pounds.
我需要把美元兑换成英镑。
Sử dụng: formalBối cảnh: 用于表示货币,特别是在英国和其他使用英镑的地区。
Ghi chú: 英镑是英国的官方货币,符号为£。
猛击 (动词)
Ví dụ:
He pounded the nail into the wood.
他把钉子猛击进木头里。
She pounded the dough to make bread.
她把面团猛击以制作面包。
Sử dụng: informalBối cảnh: 用于描述用力打击或捣碎某物的动作。
Ghi chú: 这个动词常用于描述烹饪或维修时的动作。
强烈的心跳或声音 (名词)
Ví dụ:
I could hear the pound of my heart.
我能听到自己心跳的声音。
The music had a strong pound to it.
这首音乐的节拍很强烈。
Sử dụng: informalBối cảnh: 用于描述声音的节奏或心跳的感觉。
Ghi chú: 在音乐或感情激动的场合常用此义。
Từ đồng nghĩa của Pound
pound
To strike heavily or repeatedly
Ví dụ: She pounded the dough to make bread.
Ghi chú:
beat
To strike or hit repeatedly
Ví dụ: He beat the drum rhythmically.
Ghi chú: While 'pound' can imply a heavier or more forceful action, 'beat' is more general and can be used in various contexts.
hammer
To strike repeatedly with a tool like a hammer
Ví dụ: The blacksmith hammered the hot iron into shape.
Ghi chú: Similar to 'pound,' but specifically refers to using a hammer or similar tool.
thump
To strike something heavily, causing a dull sound
Ví dụ: The loud thump on the door startled her.
Ghi chú: While 'pound' can be more continuous, 'thump' often implies a single, heavy strike.
pummel
To strike repeatedly, especially with the fists
Ví dụ: The boxer pummeled his opponent with a series of quick punches.
Ghi chú: Focuses on repeated strikes, especially with the hands or fists.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pound
Pound the pavement
To actively search for employment or business opportunities by going to different places.
Ví dụ: He's been pounding the pavement looking for a job.
Ghi chú: The phrase 'pound the pavement' figuratively means to walk or travel around, not necessarily related to physically hitting the ground.
Pound for pound
A way to compare two things of equal weight or size, especially in sports or competitions.
Ví dụ: She's the best pound for pound athlete in the competition.
Ghi chú: In this context, 'pound for pound' is used to emphasize the comparison of abilities or strengths relative to each other, not just the literal weight.
Pound of flesh
An insistence on being repaid, even if the payment is cruel or unreasonable.
Ví dụ: He demanded his pound of flesh in return for the favor he did.
Ghi chú: Originally from Shakespeare's 'The Merchant of Venice,' the phrase 'pound of flesh' refers to a harsh demand for payment or revenge, not just a unit of weight.
Pound the table
To strike the table with one's fist, usually to express strong feelings or make a forceful point.
Ví dụ: She pounded the table to emphasize her point during the meeting.
Ghi chú: The phrase 'pound the table' is a metaphorical expression related to making a strong verbal argument, not about physically hitting the table.
Pound the alarm
To hit or push a button or device to activate an alarm system.
Ví dụ: When the fire broke out, employees pounded the alarm to alert everyone in the building.
Ghi chú: The phrase 'pound the alarm' is about activating an alarm system by pressing a button, not about physically hitting the alarm itself.
Pound on the door
To hit or strike a door forcefully with one's fist or hands to get someone's attention.
Ví dụ: He pounded on the door until someone finally answered.
Ghi chú: The phrase 'pound on the door' is about forcefully knocking on a door to get someone's attention, not about physically hitting the door itself.
Pound the ball
To strike or hit a ball forcefully, often in sports like soccer or volleyball.
Ví dụ: The striker pounded the ball into the net for a goal.
Ghi chú: The phrase 'pound the ball' is about hitting the ball forcefully in sports, not about the unit of weight or currency.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pound
Quid
In British slang, 'quid' is used to refer to the British pound sterling.
Ví dụ: Can you lend me a quid? I need to buy lunch.
Ghi chú: While 'pound' refers to the currency, 'quid' is a colloquial term for the same currency.
Buck
In informal American English, 'buck' is used as a slang term for the dollar, which is equivalent to a pound in UK currency.
Ví dụ: I'll give you five bucks for that old DVD player.
Ghi chú: While 'pound' refers to the British currency, 'buck' refers to the American currency.
Squid
Similar to 'quid,' in British slang, 'squid' is used to refer to pounds.
Ví dụ: I only have a few squids left in my wallet.
Ghi chú: Just like 'quid,' 'squid' is a quirky term for the British pound in informal language.
Quid's in
This phrase means to stand to gain financially or otherwise benefit from a particular situation.
Ví dụ: If we win the lottery, quid's in for everyone!
Ghi chú: It reflects a positive outcome, often suggesting a favorable turn of events related to money.
Pound the drinks
To 'pound the drinks' means to consume alcoholic beverages quickly or in large quantities.
Ví dụ: Let's head to the pub and pound the drinks tonight!
Ghi chú: The slang term adds a sense of vigor or intensity to the act of drinking, emphasizing speed or volume.
Pound - Ví dụ
I need to exchange my dollars for pounds.
我需要把我的美元兑换成英镑。
The price of the book is ten pounds.
这本书的价格是十英镑。
She pounded the dough to make bread.
她把面团捣打成面包。
Ngữ pháp của Pound
Pound - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: pound
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pounds
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pound
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pounded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pounding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pounds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pound
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pound
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pound chứa 1 âm tiết: pound
Phiên âm ngữ âm: ˈpau̇nd
pound , ˈpau̇nd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Pound - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pound: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.