Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Prepare
prəˈpɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
准备, 安排, 预备, 制备
Ý nghĩa của Prepare bằng tiếng Trung
准备
Ví dụ:
I need to prepare for the exam next week.
我需要为下周的考试做准备。
She is preparing dinner for her family.
她正在为家人准备晚餐。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational, culinary, or event planning contexts.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'prepare', indicating the action of getting ready for a specific event or task.
安排
Ví dụ:
We need to prepare the meeting agenda.
我们需要安排会议议程。
They prepared a detailed plan for the project.
他们为这个项目准备了详细的计划。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business or organizational contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes the organization and structuring of information or events.
预备
Ví dụ:
The students are preparing for the upcoming competition.
学生们正在为即将到来的比赛做预备。
He prepared himself mentally for the challenge ahead.
他在心理上为即将到来的挑战做好了预备。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving readiness or mental preparation.
Ghi chú: This meaning often refers to a state of readiness, particularly in sports, competitions, or personal challenges.
制备
Ví dụ:
The chemist prepared the solution for the experiment.
化学家为实验制备了溶液。
They prepared the sample for testing.
他们为测试制备了样品。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or technical contexts.
Ghi chú: This meaning is specific to the preparation of substances, often in laboratories.
Từ đồng nghĩa của Prepare
Arrange
To organize or make preparations for a particular purpose.
Ví dụ: I need to arrange all the documents before the deadline.
Ghi chú: This synonym focuses on organizing things in a specific order or manner.
Set up
To assemble or prepare something for use or operation.
Ví dụ: Let's set up the equipment for the event.
Ghi chú: This synonym often implies physically arranging or configuring something for a purpose.
Equip
To provide someone or something with necessary items or skills for a particular task.
Ví dụ: We need to equip the team with the necessary tools for the project.
Ghi chú: This synonym focuses on providing the necessary tools or resources for a task or activity.
Ready
To make something prepared or suitable for a particular purpose.
Ví dụ: Please get the room ready for the guests.
Ghi chú: This synonym can refer to making something suitable or prepared, not just for oneself but also for others.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Prepare
Get ready
To make the necessary preparations for something.
Ví dụ: I need to get ready for the meeting by preparing my presentation.
Ghi chú: Similar to 'prepare,' but often implies a sense of readiness or anticipation.
Gear up
To get ready or prepare for a specific task or event.
Ví dụ: We need to gear up for the upcoming project deadline.
Ghi chú: Conveys a sense of gearing oneself or others up, like putting on equipment for a task.
Set the stage
To create the conditions or environment for something to happen successfully.
Ví dụ: Let's set the stage for success by preparing a detailed plan.
Ghi chú: Focuses on creating the right conditions rather than just preparing oneself or something specific.
Prime oneself
To prepare oneself mentally or emotionally for a demanding situation.
Ví dụ: She primed herself for the challenging exam by studying diligently.
Ghi chú: Involves mentally preparing oneself, often implying psychological readiness.
Make arrangements
To organize or prepare things in advance for a specific purpose.
Ví dụ: I need to make arrangements for my trip before I leave.
Ghi chú: Focuses on organizing or planning rather than the general act of preparation.
Lay the groundwork
To establish a foundation or preliminary basis for something to develop.
Ví dụ: We must lay the groundwork for the new project before we start.
Ghi chú: Emphasizes establishing a foundation or basis, often for future actions or developments.
Ready oneself
To prepare oneself physically or mentally for a specific task or event.
Ví dụ: He readied himself for the competition by practicing every day.
Ghi chú: Focuses on preparing oneself, often implying a state of readiness or completion.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Prepare
Get one's act together
This slang term means to organize oneself and be prepared or ready to handle a task or situation effectively.
Ví dụ: You need to get your act together if you want to succeed in this project.
Ghi chú: The focus is on being organized and ready rather than simply preparing.
Shape up
To improve one's behavior, performance, or readiness in response to a warning or criticism.
Ví dụ: You better shape up or you'll never pass the exam.
Ghi chú: It implies the need for improvement or readiness in a more urgent or serious manner.
Square away
To organize or arrange things in a proper or orderly manner in preparation for an event or task.
Ví dụ: Let's square away all the details before the meeting.
Ghi chú: It emphasizes the aspect of arranging things neatly or correctly.
Hone in on
To focus on improving a specific skill or aspect in preparation for something.
Ví dụ: I need to hone in on my presentation skills before the conference.
Ghi chú: It suggests a more targeted and specific approach to preparation.
Wallop into shape
To vigorously work on getting oneself physically or mentally ready for an upcoming challenge or event.
Ví dụ: I need to wallop into shape before the big game.
Ghi chú: It conveys a sense of urgency and determination in readiness.
Buff up
To enhance or improve something, usually one's skills or qualifications, in preparation for a specific purpose.
Ví dụ: I need to buff up my resume for the job interview.
Ghi chú: It suggests a focus on improving aspects to make them more attractive or impressive.
Groom oneself
To prepare oneself through learning, training, or refining skills to be suitable for a particular role or position.
Ví dụ: She's been grooming herself for the leadership role for years.
Ghi chú: It implies ongoing effort and development to become suitable for a specific role or goal.
Prepare - Ví dụ
She spent all morning preparing the presentation for the meeting.
她整个上午都在为会议准备演示文稿。
He needs to prepare for his exam next week.
他需要为下周的考试做准备。
The chef is preparing a special dish for tonight's dinner.
厨师正在为今晚的晚餐准备一道特别的菜。
Ngữ pháp của Prepare
Prepare - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: prepare
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): prepared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): preparing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): prepares
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): prepare
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): prepare
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Prepare chứa 2 âm tiết: pre • pare
Phiên âm ngữ âm: pri-ˈper
pre pare , pri ˈper (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Prepare - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Prepare: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.