Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Rating
ˈreɪdɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
评分, 等级, 评价, 声望
Ý nghĩa của Rating bằng tiếng Trung
评分
Ví dụ:
The movie received a high rating from critics.
这部电影得到了评论家的高评分。
He gave the restaurant a rating of 4 out of 5 stars.
他给这家餐厅的评分是四颗星。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in reviews, evaluations, and assessments of movies, restaurants, and services.
Ghi chú: 常用于评分系统中,如星级评分,表示对某事物的质量或表现的评价。
等级
Ví dụ:
The product has a safety rating of A.
该产品的安全等级为A。
The software has a performance rating that exceeds expectations.
该软件的性能等级超出预期。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to classifications, standards, or evaluations.
Ghi chú: 用于描述产品、服务或系统的性能标准,通常与安全性、效率等指标相关。
评价
Ví dụ:
His performance rating was lower than last year's.
他的表现评价低于去年的。
The teacher gave her a rating based on her class participation.
老师根据她的课堂参与情况给了她一个评价。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations, such as personal assessments or informal feedback.
Ghi chú: 通常用于个人表现的评价,如工作、学习等方面的非正式反馈。
声望
Ví dụ:
The company's rating in the industry is very high.
该公司在行业中的声望非常高。
Her rating among her peers is excellent.
她在同龄人中的声望很高。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing reputation or standing within a community or industry.
Ghi chú: 用于描述某人在社会或行业中的声誉或地位,通常基于他人的看法或评价。
Từ đồng nghĩa của Rating
evaluation
Evaluation refers to assessing or judging the quality or value of something, similar to rating but often more detailed and comprehensive.
Ví dụ: The teacher's evaluation of the students' performance was thorough.
Ghi chú: Evaluation typically involves a more in-depth analysis and assessment compared to a simple rating.
assessment
Assessment involves the process of evaluating or judging the nature, quality, or ability of someone or something.
Ví dụ: The company conducted an assessment of its employees' skills.
Ghi chú: Assessment can be broader in scope than a rating and may involve various methods of evaluation.
ranking
Ranking refers to assigning a position or level based on a comparison with others, often in a hierarchical order.
Ví dụ: The university's ranking in international education surveys has improved.
Ghi chú: Ranking focuses on relative positions or levels, while a rating may involve assigning scores or values.
grade
Grade typically refers to a mark or score given to assess the quality or performance of someone or something.
Ví dụ: She received a high grade on her exam.
Ghi chú: While a rating can be more general, a grade often implies a specific score or level of achievement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rating
Top-rated
Refers to something that has received the highest rating or is considered one of the best in its category.
Ví dụ: This restaurant is top-rated for its excellent service and delicious food.
Ghi chú: The term 'top-rated' specifically highlights the highest level of rating rather than just any rating.
Rating scale
A system that assigns a numerical value to indicate the quality or performance of something.
Ví dụ: On a rating scale of 1 to 10, how would you rate this movie?
Ghi chú: While 'rating' is a general term for evaluating, 'rating scale' refers to the specific system or range used for evaluation.
Five-star rating
Indicates the highest level of excellence or quality, often used for hotels, restaurants, and services.
Ví dụ: The hotel boasts a five-star rating and offers luxury amenities to its guests.
Ghi chú: Unlike 'rating,' 'five-star rating' signifies the highest possible rating on a scale.
User rating
Refers to the evaluation or feedback given by users or customers based on their experience.
Ví dụ: The app has a high user rating on the app store, indicating its popularity among users.
Ghi chú: Unlike a general 'rating,' 'user rating' specifies that the evaluation comes from users.
Rating agency
An organization that evaluates and assigns ratings to entities based on certain criteria, often used in finance and credit.
Ví dụ: The company hired a rating agency to assess the financial stability of their business.
Ghi chú: While 'rating' is about assigning scores, 'rating agency' refers to the organization performing the evaluation.
High rating
Indicates a positive evaluation or score that is above average or exceptional.
Ví dụ: The new smartphone received a high rating from tech reviewers for its innovative features.
Ghi chú: Unlike a general 'rating,' 'high rating' specifies that the evaluation is notably positive.
Rating system
A structured method or framework for assigning scores or rankings to evaluate items or performances.
Ví dụ: The website uses a sophisticated rating system to rank products based on customer reviews and expert opinions.
Ghi chú: Unlike 'rating,' 'rating system' refers to the organized set of rules or criteria used for evaluation.
Customer rating
Refers to the evaluation provided by customers or patrons based on their experiences with a product or service.
Ví dụ: The restaurant has maintained a high customer rating on review websites due to its exceptional service and food quality.
Ghi chú: While 'rating' is general, 'customer rating' specifies that the evaluation is from customers.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rating
Rate
To rate something is to give it a score or evaluation.
Ví dụ: I rate that movie a 9 out of 10.
Ghi chú: Slang term much shorter and more informal than 'rating'.
Score
Similar to 'rate', it refers to giving a numerical assessment.
Ví dụ: What score did you give the restaurant on the app?
Ghi chú: Casual term used in spoken language compared to 'rating'.
Rank
To place in a particular order or position based on quality.
Ví dụ: I would rank this hotel as one of the best I've stayed at.
Ghi chú: Conveys ordering or positioning instead of just evaluating.
Critique
To evaluate or analyze something critically.
Ví dụ: Can you critique my essay before I submit it?
Ghi chú: Focuses more on a detailed examination and analysis.
Assess
To evaluate or determine the nature, quality, or significance of something.
Ví dụ: We need to assess the situation before making a decision.
Ghi chú: Emphasizes the process of evaluation.
Judge
To form an opinion or conclusion about something.
Ví dụ: Don't judge a book by its cover.
Ghi chú: Has a more subjective connotation compared to 'rating'.
Rating - Ví dụ
English sentence
英文句子
English sentence
英文句子
English sentence
英文句子
Ngữ pháp của Rating
Rating - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: rate
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rates
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): rate
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rating chứa 2 âm tiết: rat • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈrā-tiŋ
rat ing , ˈrā tiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Rating - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rating: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.