Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Region
ˈridʒən
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
地区, 区域, 范围, 领土
Ý nghĩa của Region bằng tiếng Trung
地区
Ví dụ:
The region is known for its beautiful landscapes.
这个地区以其美丽的风景而闻名。
Many people visit this region during the summer.
夏天很多人来这个地区旅游。
Sử dụng: formalBối cảnh: Geographical, tourism, or administrative discussions.
Ghi chú: 地区 is a common term used to refer to specific geographical areas or zones, often used in both spoken and written forms.
区域
Ví dụ:
This area is designated as a protected region.
该区域被指定为保护区。
The urban region has a high population density.
城市区域的人口密度很高。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Urban planning, environmental discussions, or scientific contexts.
Ghi chú: 区域 can refer to both physical and conceptual spaces, such as urban areas or specific zones within a larger context.
范围
Ví dụ:
The region of interest in this study is quite broad.
本研究的范围相当广泛。
We will expand our region of service next year.
我们明年将扩展我们的服务范围。
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic, research, or professional settings.
Ghi chú: 范围 is often used in more abstract discussions, such as research or service areas, rather than strictly geographical.
领土
Ví dụ:
The region was disputed by two countries.
这个领土曾被两个国家争议。
He was sent to the region to oversee the operations.
他被派往该领土监督操作。
Sử dụng: formalBối cảnh: Political, historical, or military discussions.
Ghi chú: 领土 refers specifically to land that is claimed or governed by a particular authority, often used in political contexts.
Từ đồng nghĩa của Region
area
An area refers to a particular part or region of a country or place.
Ví dụ: The coastal area of the country is known for its beautiful beaches.
Ghi chú: Area is a more general term that can refer to a specific space, whereas region often implies a more defined or distinct geographical area.
territory
Territory refers to a specific area of land or jurisdiction.
Ví dụ: The northern territory of the country experiences extreme weather conditions.
Ghi chú: Territory can imply a more political or administrative division, while region is more commonly used in a geographical context.
district
A district is a specific area or region that is typically defined for administrative or planning purposes.
Ví dụ: The historic district of the city is filled with old buildings and monuments.
Ghi chú: District often implies a smaller or more localized area within a larger region, whereas region can encompass a broader geographical expanse.
zone
A zone is a specific area that is defined for a particular purpose or characteristic.
Ví dụ: The industrial zone of the city is located on the outskirts.
Ghi chú: Zone can refer to a specialized or designated area within a region, while region has a broader connotation of a geographical area.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Region
In the region of
This phrase is used to indicate an approximate amount or value.
Ví dụ: The cost of the repairs will be in the region of $500.
Ghi chú: It refers to an approximate range or estimate rather than a specific location.
Region of the country/world
This phrase refers to a specific area within a country or the world.
Ví dụ: She traveled to the northern region of the country to explore the mountains.
Ghi chú: It specifies a particular part of a larger geographical area.
Bordering region
This phrase describes an area that is adjacent to or shares a border with another region.
Ví dụ: The bordering region between the two countries has a unique cultural blend.
Ghi chú: It highlights the proximity and relationship between two neighboring areas.
Remote region
A remote region is a distant or isolated area with limited access.
Ví dụ: The researchers traveled to a remote region to study rare wildlife species.
Ghi chú: It emphasizes the distance and seclusion of the area from more populated regions.
Region of expertise
This phrase denotes a specific field or area in which someone has specialized knowledge or skill.
Ví dụ: He is a renowned scientist in the region of expertise of marine biology.
Ghi chú: It highlights the particular subject or domain in which someone is highly knowledgeable.
Region-specific
Something that is region-specific is designed or suitable for a particular area or location.
Ví dụ: The company offers region-specific products tailored to the needs of local customers.
Ghi chú: It indicates customization or adaptation to fit the requirements of a specific region.
Rich in natural resources
This phrase describes an area abundant in valuable raw materials or assets.
Ví dụ: The region is rich in natural resources such as minerals and forests.
Ghi chú: It focuses on the wealth of natural elements within a specific geographical area.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Region
Neck of the woods
This slang term refers to a particular area or neighborhood.
Ví dụ: I haven't seen you in this neck of the woods before. What brings you here?
Ghi chú: It is a colloquial way to refer to a region or locale.
Backyard
In this context, 'backyard' means a local or nearby region.
Ví dụ: Let's explore some hiking trails in our own backyard before venturing farther.
Ghi chú: It suggests a familiar or close-to-home area.
Turf
In slang, 'turf' can refer to someone's territory, domain, or favored region.
Ví dụ: The local restaurant scene is his turf; he knows all the best spots.
Ghi chú: It implies a sense of ownership or familiarity with a particular region.
Stomping grounds
This term colloquially refers to a place or region where one spends a lot of time or frequents often.
Ví dụ: I'm back in my old stomping grounds for the weekend.
Ghi chú: It conveys a sense of nostalgia or comfort associated with a familiar region.
Hood
In informal speech, 'hood' stands for neighborhood or region, usually with a sense of community or belonging.
Ví dụ: I grew up in this hood, so I know it like the back of my hand.
Ghi chú: It carries connotations of camaraderie or shared experiences within that region.
Patch
In slang, 'patch' refers to a particular region or area, often one that is small or distinctly defined.
Ví dụ: Let's check out that new cafe in our patch this weekend.
Ghi chú: It can imply a tightly knit or closely connected community within that region.
Corner
In colloquial usage, 'corner' can refer to a specific area or region that may have unique characteristics or attractions.
Ví dụ: This corner of town has some fantastic street art; let's take a walk and check it out.
Ghi chú: It emphasizes a localized or specific part of a larger region.
Region - Ví dụ
The company operates in the Asia-Pacific region.
这家公司在亚太地区运营。
The national park covers a vast area.
国家公园覆盖了广阔的区域。
The wine region of Hungary is famous for its Tokaji.
匈牙利的葡萄酒产区以其托卡伊而闻名。
Ngữ pháp của Region
Region - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: region
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): regions
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): region
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
region chứa 2 âm tiết: re • gion
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-jən
re gion , ˈrē jən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Region - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
region: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.