Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Risk

rɪsk
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

风险, 冒险, 风险因素, 风险管理

Ý nghĩa của Risk bằng tiếng Trung

风险

Ví dụ:
Investing in stocks always involves some risk.
投资股票总是涉及一些风险。
There is a risk of failure if you do not prepare properly.
如果你没有做好准备,就有失败的风险。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in finance, health, insurance, and general discussions about potential danger.
Ghi chú: 常用于描述可能的负面结果或损失,尤其是在商业和投资领域。

冒险

Ví dụ:
Sometimes you have to take risks to achieve your goals.
有时候你必须冒险才能实现你的目标。
She took a risk by starting her own business.
她通过创办自己的公司冒了一个险。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation about personal decisions or adventures.
Ghi chú: 在非正式场合中使用,强调主动选择的危险或不确定性。

风险因素

Ví dụ:
High blood pressure is a risk factor for heart disease.
高血压是心脏病的风险因素。
Identifying risk factors can help prevent accidents.
识别风险因素可以帮助防止事故。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in health, safety, and research contexts.
Ghi chú: 通常用于医学或安全领域,指可能导致不良结果的条件或情况。

风险管理

Ví dụ:
Companies must implement risk management strategies to protect their assets.
公司必须实施风险管理策略来保护他们的资产。
Effective risk management can minimize potential losses.
有效的风险管理可以最小化潜在损失。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, finance, and project management.
Ghi chú: 涉及识别、评估和优先处理风险的过程,通常在商业环境中使用。

Từ đồng nghĩa của Risk

danger

Danger refers to the possibility of harm, injury, or adverse consequences.
Ví dụ: There is a danger of falling rocks in this area.
Ghi chú: Risk often implies a calculated chance of harm or loss, while danger emphasizes the potential harm itself.

hazard

A hazard is something that can cause harm or be dangerous.
Ví dụ: Working with chemicals poses a hazard to your health.
Ghi chú: Hazard is more specific, often referring to a particular source of danger or risk.

peril

Peril signifies exposure to imminent danger or serious risk.
Ví dụ: The ship was in peril as it sailed through the storm.
Ghi chú: Peril conveys a sense of imminent or grave danger, while risk can be more general.

threat

A threat is a potential source of harm or danger.
Ví dụ: The company faces a threat of bankruptcy if sales don't improve.
Ghi chú: Threat often implies a sense of harm or danger that is impending or looming.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Risk

Play it safe

To be cautious and avoid taking unnecessary risks.
Ví dụ: I'm not going to invest all my money in one stock; I'd rather play it safe.
Ghi chú: While 'risk' involves uncertainty or the possibility of a negative outcome, 'play it safe' emphasizes avoiding risks altogether.

Take a chance

To take a risk by doing something that may have a positive outcome.
Ví dụ: I'm going to take a chance and apply for that job even though I'm not sure I meet all the requirements.
Ghi chú: Unlike 'risk', 'take a chance' often implies a willingness to embrace uncertainty for a potentially rewarding result.

High stakes

Refers to a situation involving a high level of risk or potential loss.
Ví dụ: The negotiations are high stakes; failure could mean losing the deal.
Ghi chú: While 'risk' generally refers to a chance of loss or harm, 'high stakes' emphasizes the significant consequences of that risk.

At your own risk

Warning that individuals are responsible for any dangers they may encounter.
Ví dụ: Visitors are allowed to enter the construction site at their own risk.
Ghi chú: 'At your own risk' places the responsibility for potential harm on the individual, unlike 'risk' which is neutral in terms of accountability.

On thin ice

In a risky or precarious situation where one may face consequences.
Ví dụ: He's on thin ice with the boss after missing several deadlines.
Ghi chú: This idiom suggests a precarious state with imminent consequences, adding a layer of immediacy and vulnerability not always present in the word 'risk'.

Leap of faith

A decision to do something risky or uncertain with no guarantee of success.
Ví dụ: Starting your own business is a leap of faith; you never know if it will succeed.
Ghi chú: While 'risk' implies a potential negative outcome, 'leap of faith' emphasizes a hopeful belief in a positive result despite uncertainties.

Out of harm's way

In a safe place where one is protected from danger or risk.
Ví dụ: The children were moved out of harm's way before the storm hit.
Ghi chú: 'Out of harm's way' emphasizes safety and protection, contrasting with 'risk' which focuses on potential danger or harm.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Risk

Roll the dice

To take a risk or chance on something, often without knowing the outcome.
Ví dụ: Let's roll the dice and see if we can close this deal.
Ghi chú: The slang term implies a sense of uncertainty and randomness, akin to rolling actual dice in a game of chance.

Push your luck

To take a risk by continuing to do something that has been successful but may now be risky.
Ví dụ: I've been winning all night, but I think it's time to stop and not push my luck.
Ghi chú: The original word 'luck' refers to success or failure considered to be brought by chance rather than through one's actions. 'Push your luck' suggests deliberately testing the limits of favorable circumstances.

Bet the farm

To risk everything on a single gamble or decision.
Ví dụ: I know it's risky, but I'm willing to bet the farm on this new business venture.
Ghi chú: The original word 'bet' refers to wagering money on the outcome of an event. 'Bet the farm' exaggerates the level of risk by suggesting putting everything one owns at stake.

Wing it

To improvise or do something without proper preparation or planning, often involving risk.
Ví dụ: I didn't have time to prepare a speech, so I'm just going to have to wing it.
Ghi chú: The original word 'wing' refers to a bird's appendage for flying. 'Wing it' carries the idea of flying by the seat of one's pants, taking a leap of faith without a safety net.

Go for broke

To risk everything in an all-out effort to achieve a successful outcome.
Ví dụ: We have to go for broke and put everything we have into this project to make it succeed.
Ghi chú: The original phrase comes from gambling, indicating risking everything in the hope of winning more. 'Go for broke' emphasizes giving it your all, leaving nothing behind.

Throw caution to the wind

To disregard caution or prudence and take a bold or risky action.
Ví dụ: I'm going to throw caution to the wind and quit my job to pursue my passion.
Ghi chú: The original phrase involves discarding a cautious approach or mindset. 'Throw caution to the wind' implies a more deliberate abandonment of sensible behavior in favor of a risky decision.

Stick your neck out

To take a risk by doing something that may harm you or put you in a difficult situation.
Ví dụ: I'm sticking my neck out by investing in this startup, but I believe in its potential.
Ghi chú: The slang term metaphorically refers to extending oneself into a vulnerable or risky position, similar to when an animal extends its neck to reach for food or when a person takes a risky action for a potential gain.

Risk - Ví dụ

I took a risk and quit my job.
我冒了风险,辞掉了我的工作。
Investing in stocks carries a certain level of risk.
投资股票有一定的风险
She decided to take the risk and start her own business.
她决定冒险,开始自己的生意。
It's important to assess the risks before making any decisions.
在做出任何决定之前,评估风险是很重要的。

Ngữ pháp của Risk

Risk - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: risk
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): risks, risk
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): risk
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): risked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): risking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): risks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): risk
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): risk
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
risk chứa 1 âm tiết: risk
Phiên âm ngữ âm: ˈrisk
risk , ˈrisk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Risk - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
risk: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.