Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Say
seɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
说, 表示, 宣称, 让, 意思是
Ý nghĩa của Say bằng tiếng Trung
说
Ví dụ:
She said that she would come.
她说她会来。
What did you say?
你说了什么?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to express spoken statements.
Ghi chú: This is the most common usage of 'say' referring to the act of speaking or expressing thoughts verbally.
表示
Ví dụ:
His expression says it all.
他的表情表示了一切。
What you say matters.
你所表示的很重要。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to convey meaning or intention beyond just spoken words.
Ghi chú: In this context, 'say' can imply non-verbal communication or the implications of what is expressed.
宣称
Ví dụ:
They say that it will rain tomorrow.
他们宣称明天会下雨。
He says he is the fastest runner.
他宣称自己是最快的跑步者。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone makes a claim or assertion.
Ghi chú: This usage often implies a level of skepticism, as in claiming something that may or may not be true.
让
Ví dụ:
Let me say this.
让我这样说。
I would say he is right.
我会说他是对的。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to introduce an opinion or perspective.
Ghi chú: This usage is often seen in discussions where someone is about to express their viewpoint.
意思是
Ví dụ:
What do you mean to say?
你是什么意思?
This is what I mean to say.
这就是我想说的。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to clarify meaning or intention behind spoken words.
Ghi chú: This usage helps in understanding the deeper meaning behind someone's words.
Từ đồng nghĩa của Say
Tell
To communicate information or details to someone.
Ví dụ: She told me about her new job.
Ghi chú: While 'say' is more general, 'tell' often implies giving information to someone specific.
State
To express something formally or officially.
Ví dụ: He stated his opinion on the matter clearly.
Ghi chú: Unlike 'say,' 'state' carries a sense of formality or official declaration.
Express
To convey thoughts, feelings, or opinions.
Ví dụ: She expressed her gratitude for the help she received.
Ghi chú: Express emphasizes the act of conveying emotions or ideas more than just conveying information.
Mention
To refer to something briefly or casually.
Ví dụ: He mentioned that he would be late for the meeting.
Ghi chú: Mention is often used for bringing something up briefly or in passing.
Declare
To announce something officially or formally.
Ví dụ: The president declared that a new policy would be implemented.
Ghi chú: Declare is more forceful and official than 'say,' often used for making public statements.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Say
Say cheese
This is a phrase used to encourage people to smile when taking a photo.
Ví dụ: Everyone, say cheese for the camera!
Ghi chú: The word 'say' in this phrase is used to prompt an action (smiling) rather than just stating something.
Say the word
This means to make a request or indicate a desire for something.
Ví dụ: If you need help, just say the word and I'll come over.
Ghi chú: In this context, 'say' is used to convey giving permission or agreement when the word is spoken.
I can't say
This is used when someone is uncertain or doesn't have enough information to give a definite answer.
Ví dụ: Will it rain tomorrow? I can't say for sure.
Ghi chú: It indicates a lack of certainty or knowledge, different from just stating something as a fact.
Say the least
This expression is used to understate something negative or critical.
Ví dụ: His behavior was inappropriate, to say the least.
Ghi chú: It implies that the situation is even more extreme or severe than what is being stated.
Say what?
This is a colloquial way of asking someone to repeat or clarify what was just said, often in disbelief or surprise.
Ví dụ: You're moving to another country? Say what?
Ghi chú: It is an informal expression used in conversational language to seek clarification or express astonishment.
You don't say
This is a response used to show surprise or disbelief at something that was just mentioned.
Ví dụ: He won a scholarship? You don't say!
Ghi chú: It is a casual way of expressing astonishment, different from directly stating something.
Say the magic word
This is a phrase often used humorously to prompt someone to say 'please' when making a request.
Ví dụ: What do you say? Say the magic word!
Ghi chú: It involves prompting someone to use polite language in making a request, rather than just stating a command.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Say
Say no more
Used to indicate understanding or agreement without needing further explanation.
Ví dụ: A: I'll take care of it. B: Say no more.
Ghi chú: The slang term conveys a sense of immediate understanding compared to simply saying 'I understand.'
Say less
Expresses agreement, understanding, or confirmation with the preceding statement.
Ví dụ: A: Let's meet at 7. B: Say less, I'll be there.
Ghi chú: Equivalent to saying 'I agree' or 'I understand,' but in a more informal and concise way.
Says who?
Expresses disbelief or challenges the authority or truth of a statement.
Ví dụ: A: You can't do that. B: Says who?
Ghi chú: The slang term questions the credibility or source of information compared to a simple 'Who says?'
I say
Used to express personal opinion or disagreement with a statement.
Ví dụ: A: This movie is great. B: I say it's just okay.
Ghi chú: Adds emphasis to the speaker's opinion or viewpoint compared to saying 'I think' or 'in my opinion.'
Can't say no to that
Conveys strong agreement or inability to resist a tempting offer or suggestion.
Ví dụ: A: Want some pizza? B: Can't say no to that!
Ghi chú: Stronger than just saying 'Yes,' indicating strong positive feelings or enthusiasm.
Say - Ví dụ
I say hello to my neighbor every morning.
我每天早上向我的邻居问好。
She always says thank you when someone helps her.
她总是在有人帮助她时说谢谢。
They say that laughter is the best medicine.
他们说笑声是最好的良药。
He didn't say anything during the meeting.
他在会议期间没有说任何话。
Ngữ pháp của Say
Say - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: say
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): say
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): say
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): said
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): said
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): saying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): says
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): say
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): say
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Say chứa 1 âm tiết: say
Phiên âm ngữ âm: ˈsā
say , ˈsā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Say - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Say: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.