Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Season
ˈsizən
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
季节, 赛季, 调味, 季节性
Ý nghĩa của Season bằng tiếng Trung
季节
Ví dụ:
There are four seasons in a year.
一年有四个季节。
Spring is my favorite season.
春天是我最喜欢的季节。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing climate, weather, or natural cycles.
Ghi chú: 季节通常分为春、夏、秋、冬四个部分。
赛季
Ví dụ:
The basketball season starts in October.
篮球赛季在十月开始。
Football season is very exciting.
足球赛季非常令人兴奋。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in sports or activities that follow a specific time frame.
Ghi chú: 赛季特指某项运动或活动的时间段,通常与比赛和训练有关。
调味
Ví dụ:
You should season the chicken with salt and pepper.
你应该用盐和胡椒给鸡肉调味。
Season the soup before serving.
在上菜前给汤调味。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in cooking and food preparation.
Ghi chú: 调味通常涉及添加盐、胡椒、香料等,以增强食物的风味。
季节性
Ví dụ:
Seasonal fruits are fresher.
应季水果更新鲜。
They offer seasonal discounts.
他们提供季节性折扣。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in business or marketing, as well as in agriculture.
Ghi chú: 季节性指与某一特定季节相关的特性或活动。
Từ đồng nghĩa của Season
period
A period refers to a specific length of time characterized by particular conditions or events.
Ví dụ: The rainy period in this region usually lasts from June to September.
Ghi chú: While 'season' can refer to a specific time of year, 'period' is more general and can refer to any defined length of time.
cycle
A cycle is a sequence of events or phenomena that repeats regularly in the same order.
Ví dụ: The agricultural cycle includes planting, growing, and harvesting crops.
Ghi chú: Unlike 'season' which specifically refers to a division of the year characterized by particular weather patterns, 'cycle' can encompass a broader range of recurring events or processes.
phase
A phase is a distinct stage or step in a process or series of changes.
Ví dụ: The moon goes through different phases, such as full moon and new moon.
Ghi chú: In contrast to 'season' which typically refers to a period of the year, 'phase' focuses on specific stages within a process or cycle.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Season
In season
Refers to a period when something is readily available or at its best quality.
Ví dụ: These fruits are in season, so they are at their peak freshness.
Ghi chú: While 'season' refers to a specific period of time, 'in season' implies something is currently at its peak or best state.
Out of season
Indicates that something is not currently available or at its best quality.
Ví dụ: I couldn't find fresh strawberries because they are out of season right now.
Ghi chú: Contrary to the original word 'season,' which implies a specific time period, 'out of season' suggests something is not currently in its prime.
Seasoned veteran
Describes someone who is very experienced or skilled in a particular field.
Ví dụ: She's a seasoned veteran in the industry, with over 20 years of experience.
Ghi chú: The term 'seasoned' here implies well-experienced, whereas 'season' refers to a period of time.
'Tis the season
A phrase used to indicate a particular time of year, often associated with holidays or festivities.
Ví dụ: 'Tis the season to be jolly, fa la la la la la la la!
Ghi chú: While 'season' denotes a period of time, 'tis the season' is more celebratory and festive in nature.
To season something
Means to add flavor to food by using spices, herbs, or condiments.
Ví dụ: You should season the chicken with salt and pepper before cooking.
Ghi chú: In this context, 'season' is a verb that describes the action of enhancing the taste of food, different from the noun form referring to a period of time.
High season
Refers to a period when demand or activity is at its peak.
Ví dụ: During high season, hotel prices are usually higher due to increased demand.
Ghi chú: 'High season' focuses on the intensity or level of activity during a specific period, unlike 'season' which is more general.
Low season
Indicates a period of reduced demand or activity compared to high season.
Ví dụ: Traveling during the low season can save you money on flights and accommodations.
Ghi chú: 'Low season' contrasts with high season, denoting a period of lower activity or demand within a particular time frame.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Season
Off-season
Refers to a period when there is less demand or activity compared to the usual or peak season.
Ví dụ: Many tourists prefer to travel during the off-season to avoid crowds and save money.
Ghi chú: Contrasts with the concept of peak or high season.
In the offing
Implies something is likely to happen or be planned for the future.
Ví dụ: New developments are in the offing for the upcoming season.
Ghi chú: Uses the term 'offing' to suggest something upcoming or on the horizon.
Cuffing season
Refers to the time of year when individuals seek relationships or 'cuff' themselves to another person during the winter months.
Ví dụ: It's cuffing season, so many people are looking for a partner to spend the colder months with.
Ghi chú: Uses 'cuffing' metaphorically to describe a period of heightened desire for companionship.
Silly season
Describes a period, usually in media or politics, when less serious news or gossip dominates the headlines.
Ví dụ: During the silly season, you hear all kinds of wild rumors in the media.
Ghi chú: Uses 'silly' to suggest frivolity or lack of seriousness in the news cycle.
Dry season
Indicates a period of the year characterized by little or no rainfall.
Ví dụ: Farmers need to prepare for the dry season to ensure their crops survive.
Ghi chú: Focuses on the aridity or lack of precipitation during a specific season.
Indian summer
Refers to a period of unseasonably warm, dry weather that occurs in autumn.
Ví dụ: We're having a warm spell later in the season, almost like an Indian summer.
Ghi chú: The term 'Indian summer' is specific to a warm weather occurrence rather than a general definition of the season.
Season - Ví dụ
The fall season is my favorite.
秋季是我最喜欢的季节。
The ski resort is only open during the winter season.
滑雪胜地只在冬季开放。
The fashion industry has different collections for each season.
时尚行业为每个季节都有不同的系列。
Ngữ pháp của Season
Season - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: season
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): seasons
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): season
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): seasoned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): seasoning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): seasons
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): season
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): season
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
season chứa 2 âm tiết: sea • son
Phiên âm ngữ âm: ˈsē-zᵊn
sea son , ˈsē zᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Season - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
season: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.