Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
See
si
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
看见, 见面, 理解, 考察, 看护
Ý nghĩa của See bằng tiếng Trung
看见
Ví dụ:
I can see the mountains from my window.
我从窗户可以看见山。
Did you see that movie last night?
你昨晚看见那部电影了吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about visual perception.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to the ability to visually perceive something.
见面
Ví dụ:
Let's see each other tomorrow.
我们明天见面吧。
I want to see you again soon.
我想尽快再见到你。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to meeting someone in person.
Ghi chú: This meaning emphasizes the action of meeting someone rather than just seeing them.
理解
Ví dụ:
I see what you mean.
我理解你的意思。
Do you see my point?
你明白我的观点吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions or conversations to indicate understanding.
Ghi chú: This usage conveys comprehension rather than visual perception.
考察
Ví dụ:
We need to see the situation carefully.
我们需要仔细考察这个情况。
I will see how things go.
我会考察一下情况。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in analytical or evaluative contexts.
Ghi chú: This meaning refers to examining or evaluating a situation.
看护
Ví dụ:
Can you see the baby while I cook?
我做饭的时候你能看护一下宝宝吗?
She sees her elderly parents every weekend.
她每个周末都会看护她的老年父母。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to taking care of someone.
Ghi chú: This meaning emphasizes the aspect of supervision or care.
Từ đồng nghĩa của See
Watch
To observe or look at something attentively.
Ví dụ: I like to watch movies on weekends.
Ghi chú: While 'see' generally refers to the act of perceiving with the eyes, 'watch' implies a more focused and deliberate observation.
Observe
To watch carefully and attentively.
Ví dụ: Scientists observe the behavior of animals in their natural habitat.
Ghi chú: Similar to 'watch,' 'observe' suggests a more intentional and detailed examination of something.
Behold
To see or observe something impressive or remarkable.
Ví dụ: Behold the beauty of the sunset!
Ghi chú: While 'see' is a general term for perceiving with the eyes, 'behold' often conveys a sense of wonder or amazement.
View
To look at something from a particular perspective or vantage point.
Ví dụ: We climbed to the top of the hill to get a better view of the city.
Ghi chú: Unlike 'see,' 'view' emphasizes the act of looking at something from a specific angle or position.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của See
See eye to eye
To agree or have the same opinion as someone else.
Ví dụ: They finally saw eye to eye on the project's direction.
Ghi chú:
See the light
To understand or gain insight into something previously unclear.
Ví dụ: After the explanation, he finally saw the light and understood the concept.
Ghi chú:
Wait and see
To postpone judgment or decision until a later time.
Ví dụ: I'm not sure how it will turn out, so I'll just have to wait and see.
Ghi chú:
See the big picture
To consider the overall perspective or full context of a situation.
Ví dụ: It's important to see the big picture before making a decision.
Ghi chú:
See red
To become extremely angry or enraged.
Ví dụ: Whenever someone insults him, he sees red and loses his temper.
Ghi chú:
See the forest for the trees
To be unable to see the overall situation clearly because of a focus on small details.
Ví dụ: She gets so caught up in details that she often can't see the forest for the trees.
Ghi chú:
See the writing on the wall
To realize or anticipate something negative is going to happen.
Ví dụ: After the company's recent losses, it's clear that layoffs are coming; we can see the writing on the wall.
Ghi chú:
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của See
See ya
Casual way to say goodbye, short for 'see you.'
Ví dụ: I'll see ya later!
Ghi chú: Informal and used between friends or acquaintances.
See what's up
Inquire about someone's well-being or current situation.
Ví dụ: Hey, just checking in to see what's up with you.
Ghi chú: More casual and colloquial than 'How are you?'
See the sights
Tourist phrase meaning to visit or explore various attractions or places.
Ví dụ: When you visit Paris, make sure to see all the sights like the Eiffel Tower.
Ghi chú: Emphasizes experiencing or witnessing specific places or landmarks.
See for yourself
Encouraging someone to personally verify or witness something.
Ví dụ: Don't believe me? Go and see for yourself.
Ghi chú: Stresses the importance of firsthand observation.
See things differently
To have a new perspective or outlook on something.
Ví dụ: After traveling, I started to see things differently and appreciate other cultures.
Ghi chú: Implies a shift in perception or understanding.
See to it
Take responsibility for ensuring that something is done.
Ví dụ: I'll see to it that the project is completed on time.
Ghi chú: Conveys a sense of personal commitment or duty.
See through someone
To recognize when someone is being deceitful or insincere.
Ví dụ: I can see through his lies; he's not being honest.
Ghi chú: Implies detecting falsehoods or seeing beyond surface appearances.
See - Ví dụ
I see a beautiful sunset.
我看到一个美丽的日落。
Can you see the bird in the tree?
你能看到树上的鸟吗?
She saw her reflection in the mirror.
她在镜子里看到了自己的倒影。
We will see each other tomorrow.
我们明天会见面。
Ngữ pháp của See
See - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: see
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): saw
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): seen
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): seeing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sees
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): see
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): see
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
See chứa 1 âm tiết: see
Phiên âm ngữ âm: ˈsē
see , ˈsē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
See - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
See: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.