Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Seem
sim
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
似乎, 看起来, 显得, 看上去, 给人印象
Ý nghĩa của Seem bằng tiếng Trung
似乎
Ví dụ:
It seems like it's going to rain today.
今天似乎要下雨了。
He seems happy with his new job.
他似乎对新工作很满意。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing an assumption or perception based on available information.
Ghi chú: This meaning is commonly used in everyday conversations.
看起来
Ví dụ:
She seems tired after the long trip.
经过长途旅行后,她看起来很累。
They seem excited about the event.
他们看起来对这个活动很兴奋。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe an impression based on observation.
Ghi chú: This phrase can be used interchangeably with '似乎' in many contexts.
显得
Ví dụ:
He seems more confident now.
他现在显得更加自信。
The solution seems effective.
这个解决方案显得有效。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in more formal contexts to denote a specific appearance or state.
Ghi chú: This meaning is more common in written language.
看上去
Ví dụ:
The project seems complicated.
这个项目看上去很复杂。
He seems to be in a hurry.
他看上去很着急。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when describing appearances or initial impressions.
Ghi chú: This is a very common phrase in spoken Chinese.
给人印象
Ví dụ:
She seems to give a good impression.
她给人的印象似乎很好。
This place seems to give off a warm vibe.
这个地方给人一种温暖的感觉。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing the impression someone or something creates.
Ghi chú: This phrase can indicate a subjective judgment.
Từ đồng nghĩa của Seem
Appear
To appear means to give the impression of being or doing something, similar to seeming.
Ví dụ: She appeared tired after a long day at work.
Ghi chú: Appear focuses more on the visual aspect of something becoming visible or noticeable.
Look
To look suggests an appearance or impression, often based on visual observation.
Ví dụ: It looks like it's going to rain soon.
Ghi chú: Look is more informal and direct compared to seem, which is more subtle.
Sound
To sound implies giving the impression or having the quality of being a certain way.
Ví dụ: His explanation sounds reasonable.
Ghi chú: Sound is often used when describing how something appears based on auditory cues.
Give the impression
To give the impression means to convey a particular feeling or idea.
Ví dụ: The new policy gives the impression of favoring certain employees.
Ghi chú: This synonym is more explicit in indicating the act of conveying a specific impression.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Seem
It seems like
This phrase is used to express an assumption or perception about something, indicating that it appears to be a certain way.
Ví dụ: It seems like it's going to rain soon.
Ghi chú: The phrase 'it seems like' adds a level of uncertainty or subjectivity compared to just using 'seem'.
It seems that
Similar to 'it seems like,' this phrase is used to introduce an observation or opinion about a situation.
Ví dụ: It seems that she has changed her mind.
Ghi chú: Using 'it seems that' provides a more formal and structured way of expressing an assumption.
Seemingly
This adverb is used to describe something that appears to be a certain way based on outward appearances or initial impressions.
Ví dụ: The project is seemingly never-ending.
Ghi chú: The use of 'seemingly' emphasizes the appearance or perception of something without confirming its actual state.
It appears
Similar to 'it seems like' and 'it seems that,' this phrase is used to convey an impression or judgment based on available information.
Ví dụ: It appears that the meeting has been canceled.
Ghi chú: Using 'it appears' is slightly more formal and direct than using 'it seems.'
It looks like
This phrase is a casual way of indicating an assumption or conclusion based on visual cues or evidence.
Ví dụ: It looks like we'll have to reschedule the appointment.
Ghi chú: The phrase 'it looks like' is more colloquial and informal compared to using 'seem.'
On the surface
This phrase means that something appears a certain way when only superficially examined or without deeper analysis.
Ví dụ: On the surface, the situation seems manageable.
Ghi chú: Using 'on the surface' suggests that further investigation or scrutiny may reveal a different reality.
It gives the impression
This phrase implies that something conveys a particular perception or feeling, whether intentionally or unintentionally.
Ví dụ: It gives the impression that he is not interested in the project.
Ghi chú: Using 'it gives the impression' emphasizes the impact or effect that something has on observers.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Seem
Looks like
This slang term is often used informally to indicate that something appears a certain way.
Ví dụ: It looks like we're going to have to reschedule the meeting.
Ghi chú: It is a more casual and colloquial way of expressing the concept of appearance.
Sounds like
Used to suggest that based on the information given, something seems to be the case.
Ví dụ: From what you're saying, it sounds like you had a great time at the concert.
Ghi chú: It implies perception through an auditory sense rather than visual appearance.
Feels like
Expresses an opinion or perception based on personal experience or intuition.
Ví dụ: It feels like we've been waiting forever for the bus.
Ghi chú: It conveys a subjective sense of perception or intuition rather than visual observation.
Appears to be
Suggests that there is evidence or indications pointing to a certain conclusion.
Ví dụ: It appears to be raining outside based on the dark clouds.
Ghi chú: It is a slightly more formal and objective way of expressing an observation.
Feels as if
Conveys a sense of time passing slowly or a prolonged experience.
Ví dụ: It feels as if I've been studying for this exam forever.
Ghi chú: It is a more expressive and emotive way of describing a situation.
Seems to me
Offers an opinion or interpretation based on personal judgment.
Ví dụ: From his reaction, it seems to me that he didn't enjoy the movie.
Ghi chú: It emphasizes a personal perspective or point of view.
Looks to me
Expresses an assessment made based on visual cues or indications.
Ví dụ: Looks to me like you've got everything under control here.
Ghi chú: It focuses on visual appearance and personal judgment rather than explicit evidence.
Seem - Ví dụ
You seem tired.
你看起来很累。
It seems like it's going to rain.
看来要下雨了。
They seem happy together.
他们在一起似乎很快乐。
The situation seems hopeless.
这个情况似乎无望。
Ngữ pháp của Seem
Seem - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: seem
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): seemed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): seeming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): seems
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): seem
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): seem
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Seem chứa 1 âm tiết: seem
Phiên âm ngữ âm: ˈsēm
seem , ˈsēm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Seem - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Seem: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.