Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Seller
ˈsɛlər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
卖家, 销售者, 售货员, 转售者
Ý nghĩa của Seller bằng tiếng Trung
卖家
Ví dụ:
The seller provided excellent customer service.
卖家提供了出色的客户服务。
Many sellers are offering discounts during the sale.
许多卖家在促销期间提供折扣。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, e-commerce, transactions
Ghi chú: 通常用来指代在商业交易中出售商品或服务的人或公司。
销售者
Ví dụ:
The seller of this product is highly rated.
这个产品的销售者评价很高。
As a seller, you need to understand your market.
作为销售者,你需要了解你的市场。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Sales, marketing
Ghi chú: 可以指任何销售商品或服务的人,通常用于更广泛的商业环境。
售货员
Ví dụ:
The seller helped me find the right size.
售货员帮我找到了合适的尺码。
The seller was very friendly and attentive.
售货员非常友好和细心。
Sử dụng: informalBối cảnh: Retail, customer service
Ghi chú: 一般指在商店或市场中直接与顾客接触的销售人员。
转售者
Ví dụ:
The seller bought the items in bulk and resold them for a profit.
转售者批量购买商品并以利润转售。
Many online platforms allow sellers to resell products.
许多在线平台允许转售者转售产品。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: E-commerce, resale markets
Ghi chú: 通常指那些购买商品后再以更高的价格出售的人,常见于二手市场。
Từ đồng nghĩa của Seller
vendor
A vendor is someone who sells goods or services, often in a public place or market.
Ví dụ: The street vendors were selling fresh fruits and vegetables.
Ghi chú: Vendor is commonly used in business contexts or when referring to individuals selling goods in public spaces.
merchant
A merchant is a person or entity that engages in the buying and selling of goods, especially on a large scale.
Ví dụ: The merchant displayed a wide variety of handmade crafts in her shop.
Ghi chú: Merchant typically refers to someone who is involved in trade or commerce, often on a larger scale compared to a seller.
trader
A trader is a person who buys and sells goods or securities with the aim of making a profit.
Ví dụ: The trader specializes in importing unique goods from overseas.
Ghi chú: Trader is commonly used in financial contexts or when referring to individuals involved in buying and selling financial instruments.
retailer
A retailer is a business or person that sells goods directly to consumers.
Ví dụ: The retailer offers a wide range of products to cater to different customer needs.
Ghi chú: Retailer specifically refers to businesses or individuals who sell products directly to end customers.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Seller
Bargain hunter
A person who actively seeks out good deals or discounts when buying things.
Ví dụ: She's always searching for the best deals online; she's a real bargain hunter.
Ghi chú: Focuses more on finding good deals rather than selling.
Wheel and deal
To negotiate or conduct business deals, especially in a skillful or aggressive way.
Ví dụ: He's known for his ability to wheel and deal in the real estate market.
Ghi chú: Emphasizes the act of negotiating and making deals rather than just selling.
Pitch something
To present or promote something persuasively, especially a product or idea.
Ví dụ: The salesman pitched the new product to the potential buyers.
Ghi chú: Involves presenting or promoting something, usually for sale.
Sales pitch
A persuasive presentation or speech aimed at selling a product or service.
Ví dụ: The salesperson gave a compelling sales pitch to convince customers to buy the new gadget.
Ghi chú: Refers specifically to the persuasive speech or presentation used to sell something.
Hard sell
A forceful and aggressive sales technique that puts pressure on the buyer to make a purchase.
Ví dụ: The car salesman used a hard sell approach to convince us to buy the luxury car.
Ghi chú: Involves using aggressive tactics to sell, often putting pressure on the buyer.
Soft sell
A subtle or gentle sales approach that emphasizes building relationships or creating desire rather than direct selling.
Ví dụ: The advertising campaign took a soft sell approach, focusing on building brand loyalty rather than pushing sales.
Ghi chú: Focuses on building relationships and creating desire rather than direct selling or pushing for a sale.
Sales pitchman
A person, typically a man, who is skilled at delivering persuasive sales pitches.
Ví dụ: He's a charismatic sales pitchman who can sell anything to anyone.
Ghi chú: Refers to a person skilled at delivering persuasive sales presentations or pitches.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Seller
Hawker
A hawker is someone who sells goods or services in public places, often calling out to attract customers.
Ví dụ: The hawker was selling delicious street food on the corner.
Ghi chú: Hawker specifically refers to a person who sells items on the streets or in public places, while a seller can be in various settings.
Peddler
A peddler is someone who travels around selling goods, typically on foot or by vehicle.
Ví dụ: The peddler offered a variety of goods from their cart.
Ghi chú: Peddler implies a more itinerant or traveling seller, often associated with selling goods informally or illicitly.
Supplier
A supplier is a person or company that provides goods or services to other businesses.
Ví dụ: The supplier provides products to retail stores across the country.
Ghi chú: Supplier specifically focuses on providing goods or services to other businesses, while seller can refer to individuals selling directly to consumers.
Seller - Ví dụ
The seller offered me a discount.
卖家给了我一个折扣。
The street was full of sellers and their goods.
街上满是卖家和他们的商品。
The company is looking for a new seller to expand their market.
公司正在寻找一个新的卖家来扩展他们的市场。
Ngữ pháp của Seller
Seller - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: seller
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sellers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): seller
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
seller chứa 2 âm tiết: sell • er
Phiên âm ngữ âm: ˈse-lər
sell er , ˈse lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Seller - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
seller: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.