Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Shove

ʃəv
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

推, 猛推, 推挤, 塞

Ý nghĩa của Shove bằng tiếng Trung

Ví dụ:
He gave her a gentle shove to get her moving.
他轻轻推了她一下,让她动起来。
Don't shove your way to the front of the line.
不要强行往队伍前面去。
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical actions and interactions, often in a crowded or competitive situation.
Ghi chú: This meaning emphasizes a physical push, usually with some force but not necessarily aggressive.

猛推

Ví dụ:
He gave the door a hard shove, and it flew open.
他猛推了门一下,门一下子就打开了。
She shoved the box aside to make room.
她猛推了箱子,腾出空间。
Sử dụng: informalBối cảnh: Situations requiring more force, often to clear or create space.
Ghi chú: This version indicates a stronger force than a simple '推', often used in more dramatic scenarios.

推挤

Ví dụ:
The crowd began to shove each other as the concert started.
人群在音乐会开始时开始推挤。
They were shoving each other playfully during the game.
他们在比赛中嬉闹着推挤对方。
Sử dụng: informalBối cảnh: Social interactions, often in playful or chaotic environments.
Ghi chú: This meaning focuses on group dynamics and often includes playful or competitive pushing.

Ví dụ:
She shoved her phone in her pocket before leaving.
她在离开之前把手机塞进了口袋。
He shoved the papers into the folder quickly.
他迅速把文件塞进文件夹里。
Sử dụng: informalBối cảnh: Actions involving quickly putting something into a confined space.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of putting something somewhere in a somewhat careless or hurried manner.

Từ đồng nghĩa của Shove

push

To exert force on something in order to move it away from oneself or another point.
Ví dụ: She pushed the door open with her shoulder.
Ghi chú: Similar to 'shove' but may imply a more controlled or deliberate action.

thrust

To push with force or vigor.
Ví dụ: He thrust the sword into the ground.
Ghi chú: More forceful and intense than 'shove'; often used in contexts involving quick and powerful movements.

jostle

To bump, push, or shove someone in a crowd.
Ví dụ: The crowd jostled him as he made his way through.
Ghi chú: Implies a more accidental or incidental contact than a deliberate push.

nudge

To push someone or something gently.
Ví dụ: She nudged him to get his attention.
Ghi chú: A softer and more subtle form of pushing compared to 'shove'; often used in situations where a gentle touch is needed.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shove

Shove it

This phrase is used to express frustration or anger and means to dismiss or reject something rudely.
Ví dụ: I've had enough of your attitude, just shove it!
Ghi chú: While 'shove' means to push with force, 'shove it' is a colloquial expression that carries a dismissive or rude tone.

Shove off

This phrase is a way to tell someone to go away or leave you alone.
Ví dụ: Why don't you just shove off and leave me alone?
Ghi chú: Similar to 'shove it,' 'shove off' uses 'shove' in a figurative sense to mean 'go away' rather than physically pushing.

Shove it down someone's throat

To force someone to accept or listen to something, usually opinions or ideas, in a persistent or aggressive manner.
Ví dụ: I'm tired of him shoving his opinions down my throat all the time!
Ghi chú: This idiom extends the concept of physically shoving something to forcefully imposing ideas or beliefs on someone.

Shove to the side

To disregard or ignore something or someone, typically in favor of something else.
Ví dụ: She felt ignored as her ideas were constantly shoved to the side during meetings.
Ghi chú: Here, 'shove' is used metaphorically to represent the action of pushing something aside or giving it less importance.

Shove it under the rug

To ignore or conceal a problem or issue rather than dealing with it directly.
Ví dụ: Let's not just shove this issue under the rug; we need to address it.
Ghi chú: This phrase uses 'shove' in a figurative sense to mean hiding or avoiding a problem, rather than physically moving something.

Shove and push

To move forward by pushing forcefully and aggressively, often in a crowded or competitive situation.
Ví dụ: The overcrowded bus had people shoving and pushing to get on.
Ghi chú: In this context, 'shove' and 'push' are used together to emphasize the forceful and chaotic nature of the movement.

Shove across the finish line

To push or force oneself or someone else to complete a task or reach a goal, especially when exhausted or struggling.
Ví dụ: With a final burst of energy, he managed to shove himself across the finish line.
Ghi chú: This phrase uses 'shove' to convey the idea of pushing or propelling someone towards achieving a goal, similar to physical exertion.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shove

Shove over

This slang term is commonly used to ask someone to move over or make room for someone else.
Ví dụ: Can you please shove over a bit and make some space for me on the bench?
Ghi chú: The slang term 'shove over' specifically refers to moving to the side to create space, while 'shove' on its own can imply a more forceful action.

Shove it in

This phrase is used to describe forcefully pushing or inserting something into a tight or limited space.
Ví dụ: I tried to shove it in my backpack, but it wouldn't fit.
Ghi chú: The addition of 'in' in 'shove it in' specifies the direction of the action, indicating pushing something into a confined space.

Shove around

To 'shove around' means to push someone or treat them roughly or aggressively.
Ví dụ: Some bullies like to shove others around to assert their dominance.
Ghi chú: The slang term 'shove around' conveys the idea of physical or emotional aggression, while 'shove' alone can encompass a broader range of meanings.

Shove it down

This phrase is used when someone is forcefully attempting to make another person accept their ideas or beliefs.
Ví dụ: Stop trying to shove your opinions down my throat!
Ghi chú: Adding 'down' before 'shove it' intensifies the forcefulness and persistence of trying to make someone else accept something against their will.

Shove in

To 'shove in' means to push one's way into a line or queue ahead of others.
Ví dụ: He tried to shove in line in front of me, but I didn't let him.
Ghi chú: The term 'shove in' is more specific, indicating pushing one's way into a line, whereas 'shove' alone can have various meanings related to pushing forcefully.

Shove - Ví dụ

She shoved the door open with her shoulder.
她用肩膀把门开了。
The crowd shoved and pushed to get closer to the stage.
人群挤来挤去,想要靠近舞台。
He shoved the book into his backpack and ran out the door.
他把书进背包,跑出了门。

Ngữ pháp của Shove

Shove - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: shove
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shoves
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): shove
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): shoved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): shoving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shoves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): shove
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): shove
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
shove chứa 1 âm tiết: shove
Phiên âm ngữ âm: ˈshəv
shove , ˈshəv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Shove - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
shove: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.