Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Side
saɪd
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
边, 方面, 旁边, 附加, 支持
Ý nghĩa của Side bằng tiếng Trung
边
Ví dụ:
She sat on the side of the road.
她坐在路边。
There is a fence on the side of the house.
房子的旁边有一个围栏。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a position or location relative to an object.
Ghi chú: This meaning is often used to describe the physical position of something.
方面
Ví dụ:
We need to consider all sides of the issue.
我们需要考虑这个问题的各个方面。
She has many sides to her personality.
她的个性有很多方面。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to aspects, perspectives, or characteristics of a subject.
Ghi chú: This meaning emphasizes different angles or characteristics rather than physical locations.
旁边
Ví dụ:
The dog is lying on the side.
狗躺在旁边。
Please park your car on the side.
请把车停在旁边。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a location adjacent to something else.
Ghi chú: Often used in everyday conversation to describe where something is situated.
附加
Ví dụ:
Do you want any side dishes with your meal?
你想要任何附加菜肴吗?
She ordered a side of fries.
她点了一份薯条。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in dining or food-related contexts to refer to additional items that accompany a main dish.
Ghi chú: Commonly used in restaurants or cooking settings.
支持
Ví dụ:
He is on the side of the workers.
他站在工人一边。
I am on your side in this matter.
在这件事上,我支持你。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate alignment or support for a group or person.
Ghi chú: This usage can be applied in discussions of politics, social issues, or personal relationships.
Từ đồng nghĩa của Side
Edge
An edge refers to the boundary or border of an object or area.
Ví dụ: The cat sat on the edge of the table.
Ghi chú: While 'side' can refer to a broader area, 'edge' specifically denotes the boundary or extremity of something.
Margin
A margin is the blank space around the edges of a page or the outer limit of an area.
Ví dụ: Write your name in the margin of the paper.
Ghi chú: Unlike 'side,' which can refer to any part of an object or area, 'margin' specifically refers to the outer edge or border.
Flank
Flank refers to the side of a person or animal between the ribs and the hip.
Ví dụ: The soldiers marched in formation, with shields on their flanks.
Ghi chú: Unlike 'side,' which is a more general term, 'flank' specifically refers to the side of a living being, particularly between the ribs and the hip.
Periphery
The periphery is the outer edge or boundary of an area.
Ví dụ: The park is located on the periphery of the city.
Ghi chú: While 'side' can refer to any part of an object or area, 'periphery' specifically denotes the outer boundary or edge.
Aspect
Aspect can refer to a particular part or feature of something, often viewed from a certain perspective.
Ví dụ: Let's consider this issue from a different aspect.
Ghi chú: Unlike 'side,' which typically refers to a physical location, 'aspect' can also refer to a facet or viewpoint of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Side
On the bright side
This phrase is used to introduce a positive aspect or viewpoint in a situation that may seem negative.
Ví dụ: Even though we lost the game, on the bright side, we played well as a team.
Ghi chú: The phrase 'on the bright side' shifts the focus to a positive aspect, whereas 'side' on its own does not imply positivity.
Side by side
This phrase means being close to someone or something, often moving in the same direction or doing something together.
Ví dụ: The two friends walked side by side along the beach, enjoying the sunset.
Ghi chú: While 'side' simply refers to a position, 'side by side' emphasizes the closeness or cooperation between two entities.
Take sides
To take sides means to support one party or viewpoint in a disagreement or conflict.
Ví dụ: During the debate, it's important not to take sides but to listen to both arguments objectively.
Ghi chú: Unlike 'side' which denotes a position, 'take sides' involves actively supporting one party over another.
Look on the bright side
Similar to 'on the bright side,' this phrase encourages finding a positive aspect in a seemingly negative situation.
Ví dụ: Even though it rained on our picnic, let's look on the bright side - at least the grass got a good watering.
Ghi chú: Adding 'look' emphasizes actively seeking out the positive angle, whereas 'side' alone does not imply active searching.
By the wayside
This phrase means to be abandoned or forgotten, usually due to neglect or failure to follow through.
Ví dụ: Many New Year's resolutions are left by the wayside by February due to lack of commitment.
Ghi chú: 'By the wayside' indicates abandonment or neglect, which is beyond just being at a side position.
Side hustle
A side hustle refers to a job or business that a person does in addition to their main source of income.
Ví dụ: In addition to her full-time job, Sarah has a side hustle selling handmade jewelry online.
Ghi chú: 'Side hustle' specifically refers to an additional job or business, emphasizing it being supplementary to the main occupation.
Take a side
Similar to 'take sides,' this phrase means to choose or support a particular party in a conflict or debate.
Ví dụ: I can't decide which team to support in the game; I'll have to take a side before it starts.
Ghi chú: It carries a similar meaning to 'take sides,' but 'take a side' may imply a temporary or singular decision compared to the ongoing support implied in 'take sides.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Side
Flip side
Refers to the opposite or reverse aspect of something.
Ví dụ: Let's see the flip side of the situation.
Ghi chú: Flip side implies looking at the opposite perspective, often used to consider another viewpoint.
Dark side
Refers to the negative, unpleasant, or hidden aspects of something.
Ví dụ: Be careful not to delve into the dark side of your thoughts.
Ghi chú: Dark side conveys a more sinister or negative connotation compared to the original word 'side'.
Funny side
Refers to finding humor or amusement in a situation.
Ví dụ: I always look for the funny side of a situation to stay positive.
Ghi chú: Funny side adds an element of humor or light-heartedness to the meaning, deviating from the neutral sense of 'side'.
Slap side
Refers to taking a physical or metaphorical action to make someone understand or wake up.
Ví dụ: You need to slap some sense into him to make him understand.
Ghi chú: Slap side introduces a more forceful and impactful approach compared to the original word 'side'.
Up side
Refers to the positive aspect, advantage, or benefit of something.
Ví dụ: Let's consider the up side of taking this decision.
Ghi chú: Up side indicates a positive or advantageous angle, emphasizing the benefits over any negatives.
Down side
Refers to the negative aspect or disadvantage of something.
Ví dụ: The downside of this plan is the high cost involved.
Ghi chú: Down side highlights the negative consequences or drawbacks, contrasting with the neutral connotation of 'side'.
Blind side
Refers to an area not easily observed or defended, usually from behind or out of view.
Ví dụ: Be careful, they might attack you from your blind side.
Ghi chú: Blind side denotes a vulnerable or unnoticed position, different from the original meaning of 'side'.
Side - Ví dụ
Which side are you on in the political debate?
你在政治辩论中站在哪一边?
A town on the other side of the river.
河对岸的一个小镇。
The two sides agreed to resume border trade.
双方同意恢复边境贸易。
The hills that side a long valley.
两侧的山丘延伸着一条长谷。
Ngữ pháp của Side
Side - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: side
Chia động từ
Tính từ (Adjective): side
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sides
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): side
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sided
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): siding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sides
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): side
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): side
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Side chứa 1 âm tiết: side
Phiên âm ngữ âm: ˈsīd
side , ˈsīd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Side - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Side: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.