Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Small
smɔl
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
小的, 少量的, 微不足道的, 狭小的, 幼小的
Ý nghĩa của Small bằng tiếng Trung
小的
Ví dụ:
This is a small dog.
这是一只小狗。
She lives in a small house.
她住在一栋小房子里。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe size or scale of objects or living beings.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'small' and is used in both formal and informal contexts.
少量的
Ví dụ:
He has a small amount of money.
他只有少量的钱。
There is a small chance of rain today.
今天下雨的机会很小。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to quantity, amount, or degree.
Ghi chú: This meaning emphasizes a limited quantity or probability.
微不足道的
Ví dụ:
It's a small problem.
这只是一个微不足道的问题。
He made a small mistake.
他犯了一个微不足道的错误。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to downplay the significance of something.
Ghi chú: This usage is more informal and indicates that something is trivial or not serious.
狭小的
Ví dụ:
The room felt small with all the furniture.
房间里摆满了家具,感觉很狭小。
He lives in a small apartment.
他住在一个狭小的公寓里。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing a confined or cramped space.
Ghi chú: This meaning can imply not just size, but also discomfort due to limited space.
幼小的
Ví dụ:
The small child was playing in the park.
那个幼小的孩子在公园里玩。
She has a small kitten.
她有一只幼小的小猫。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to young animals or children.
Ghi chú: This meaning emphasizes youth or early stages of life.
Từ đồng nghĩa của Small
little
Little is used to describe something that is small in size or quantity.
Ví dụ: The kitten was so little that it could fit in the palm of my hand.
Ghi chú: Little can sometimes imply a sense of endearment or affection, whereas small is more neutral.
tiny
Tiny describes something extremely small in size.
Ví dụ: The tiny seed grew into a massive tree over the years.
Ghi chú: Tiny emphasizes a very small size, often to the point of being minuscule.
miniature
Miniature refers to something that is a small-scale version of the original.
Ví dụ: She collected miniature figurines of famous landmarks from around the world.
Ghi chú: Miniature specifically implies a scaled-down replica or representation of something larger.
petite
Petite describes someone or something that is small and slender in build.
Ví dụ: The boutique specialized in petite clothing for women of smaller stature.
Ghi chú: Petite is often used in the context of describing a person's small physical size or clothing designed for smaller frames.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Small
Small fry
Refers to people or things of little importance or value.
Ví dụ: Don't worry about those small fry, focus on the big fish in the meeting.
Ghi chú: Small fry specifically implies insignificance or unimportance.
Small talk
Casual, light conversation about common, unimportant topics.
Ví dụ: Let's make some small talk before we begin the meeting.
Ghi chú: Small talk refers to casual conversation rather than the physical size of something.
Small change
Refers to a small amount of money, usually coins.
Ví dụ: I found some small change in the couch cushions.
Ghi chú: Small change denotes monetary value, not physical size.
Small potatoes
Refers to something insignificant or unimportant.
Ví dụ: Compared to the overall cost, the repair fees are small potatoes.
Ghi chú: Small potatoes indicates lack of significance or value.
Small wonder
Expresses not being surprised at something because it is logical or expected.
Ví dụ: With such dedication, it's no small wonder she succeeded.
Ghi chú: Small wonder denotes a lack of surprise or amazement at a situation.
Small world
Expresses surprise at a coincidence or the interconnectedness of people.
Ví dụ: Meeting you here! It's such a small world.
Ghi chú: Small world refers to the sense of closeness or connection between people, not physical size.
Small-time
Refers to someone or something of little importance or influence.
Ví dụ: He's just a small-time actor trying to make it big in Hollywood.
Ghi chú: Small-time implies a lack of significance or influence in a particular field.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Small
Pint-sized
Pint-sized is used to describe something or someone very small in size.
Ví dụ: Although she's pint-sized, she has a big personality.
Ghi chú: The term 'pint-sized' specifically emphasizes the small size of something, typically in a cute or endearing way.
Itty-bitty
Itty-bitty is used to describe something extremely small or tiny.
Ví dụ: She wore an itty-bitty black dress to the party.
Ghi chú: Itty-bitty emphasizes extreme smallness, often in a playful or exaggerated manner.
Mini
Mini is used to signify something that is smaller in size compared to the standard.
Ví dụ: I bought a mini backpack for my upcoming trip.
Ghi chú: The term 'mini' is commonly used in the context of products or items that have a smaller version available.
Compact
Compact is used to describe something small and space-saving.
Ví dụ: The compact car is perfect for navigating through the city.
Ghi chú: The term 'compact' often implies efficiency and functionality in a small size, especially when referring to electronics or vehicles.
Lilliputian
Lilliputian is used to exaggerate the smallness of something in a literary or whimsical way.
Ví dụ: The lilliputian figurines in the dollhouse were meticulously crafted.
Ghi chú: 'Lilliputian' carries a literary or whimsical connotation, often highlighting the delicate or intricate nature of small things.
Titchy
Titchy is used informally to describe something very small or tiny.
Ví dụ: I keep all my titchy treasures in a small box on my dresser.
Ghi chú: 'Titchy' is a colloquial term often used in British English to describe things that are extremely small in size.
Small - Ví dụ
I have a small car.
我有一辆小车。
She has a small dog.
她有一只小狗。
He lives in a small house.
他住在一座小房子里。
They sell small clothes.
他们卖小衣服。
Ngữ pháp của Small
Small - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: small
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): smaller
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): smallest
Tính từ (Adjective): small
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): smaller
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): smallest
Trạng từ (Adverb): small
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): small
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): small
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
small chứa 1 âm tiết: small
Phiên âm ngữ âm: ˈsmȯl
small , ˈsmȯl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Small - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
small: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.