Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Smirk
smərk
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
得意的微笑, 轻蔑的微笑, 自鸣得意的微笑
Ý nghĩa của Smirk bằng tiếng Trung
得意的微笑
Ví dụ:
He couldn't help but smirk when he heard the news.
当他听到这个消息时,忍不住得意地微笑。
She had a smirk on her face after winning the argument.
她在赢得争论后脸上带着得意的微笑。
Sử dụng: informalBối cảnh: 通常在表达自信或嘲讽时使用。
Ghi chú: 这个词通常带有负面的含义,暗示嘲笑或轻蔑。
轻蔑的微笑
Ví dụ:
The bully smirked at his victim.
那个恶霸对他的受害者轻蔑地微笑。
She smirked at his failure.
她对他的失败轻蔑地微笑。
Sử dụng: informalBối cảnh: 在嘲讽或对他人不幸的反应中使用。
Ghi chú: 轻蔑的微笑通常表达不屑和嘲讽的态度。
自鸣得意的微笑
Ví dụ:
He smirked, thinking he was better than everyone else.
他自鸣得意地微笑,认为自己比其他人都优秀。
Her smirk indicated she knew something others didn't.
她的微笑暗示她知道其他人不知道的事情。
Sử dụng: informalBối cảnh: 用于表达自我优越感或隐秘的快乐。
Ghi chú: 这种微笑常常让人感到不快,因为它显示了说话者的优越感。
Từ đồng nghĩa của Smirk
smile
A smile is a facial expression showing happiness, pleasure, or amusement. Smirking often implies a sense of superiority or smugness, while a smile is more generally positive.
Ví dụ: She smiled slyly as she delivered the clever comeback.
Ghi chú: Smiling is a broader expression of positive emotions, whereas smirking often has a negative or mocking connotation.
grin
A grin is a broad smile showing teeth, often indicating amusement or satisfaction. It can be more open and genuine than a smirk.
Ví dụ: He couldn't help but grin mischievously when he heard the inside joke.
Ghi chú: A grin is typically more genuine and open, while a smirk can be more subtle and smug.
sneer
A sneer is a facial expression of scorn or contempt, often involving a curling of the lip. It conveys disdain or mockery.
Ví dụ: She gave a sneer of contempt when she saw her rival stumble.
Ghi chú: A sneer is more openly contemptuous or mocking compared to a smirk, which can be more subtle.
leer
To leer is to look or gaze in an unpleasant, malicious, or lascivious way. It often conveys a sense of lust or creepiness.
Ví dụ: The creepy man at the bar leered at her suggestively.
Ghi chú: Leering is usually more overtly suggestive or creepy compared to a smirk, which may be more subtle.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Smirk
smirk at
To smile in an irritatingly smug, conceited, or silly way, often expressing superiority or amusement.
Ví dụ: She smirked at the teacher when she thought the answer was obvious.
Ghi chú: Using 'smirk at' implies a specific target of the smirk, indicating who the smirk is directed towards.
wipe that smirk off your face
To demand that someone stop looking smug or pleased with themselves.
Ví dụ: When he was caught cheating, the teacher told him to wipe that smirk off his face.
Ghi chú: This phrase is a command to remove the smirk from one's face, emphasizing the negative connotation of the smirk.
smirk of satisfaction
A smug or self-satisfied smile indicating contentment or pleasure in one's success.
Ví dụ: After winning the game, he had a smirk of satisfaction on his face.
Ghi chú: This phrase describes a specific type of smirk associated with feeling accomplished or pleased with oneself.
a knowing smirk
A smile that suggests one has privileged or secret information, often accompanied by a sense of superiority.
Ví dụ: She gave him a knowing smirk, hinting that she understood his secret.
Ghi chú: This phrase implies that the smirk is not just a random smile but one that indicates understanding or insider knowledge.
hide a smirk
To suppress or conceal a smug or amused smile.
Ví dụ: He tried to hide a smirk when his friend slipped on a banana peel.
Ghi chú: This phrase focuses on the act of trying to hide the smirk, implying that the person is attempting to control their expression.
smirk and nod
To respond with a sly smile and a slight movement of the head to indicate agreement or understanding.
Ví dụ: She just smirked and nodded when asked if she knew the truth.
Ghi chú: This phrase combines the smirk with a nod, showing a non-verbal way of acknowledging something.
smirk of disbelief
A smile expressing doubt or skepticism, often in response to something surprising or hard to believe.
Ví dụ: He couldn't help but have a smirk of disbelief when he heard the outrageous news.
Ghi chú: This phrase describes a smirk that is fueled by disbelief or skepticism rather than satisfaction or amusement.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Smirk
smug look
A smug look is a self-satisfied or arrogant expression.
Ví dụ: He wore a smug look after winning the debate.
Ghi chú: A smug look is more overt and less subtle than a smirk, often involving more facial features.
snicker
To snicker is to give a small, quiet laugh or chuckle.
Ví dụ: I heard her snicker when he made a corny joke.
Ghi chú: Snickering involves audible laughter, unlike the quiet and subtle nature of a smirk.
smirkle
Smirkle is a combination of smirk and giggle, indicating a subtle and suppressed amusement.
Ví dụ: She couldn't help but smirkle at his failed attempt to impress her.
Ghi chú: Smirkle implies a slight laughing element compared to a usual smirk.
chuckle
To chuckle is to laugh quietly or to oneself.
Ví dụ: She couldn't help but chuckle at his clumsy antics.
Ghi chú: Chuckle involves a more audible and overt expression of amusement compared to a smirk.
smile smugly
To smile smugly is to wear a self-satisfied or arrogant smile.
Ví dụ: He smiled smugly when he proved everyone wrong.
Ghi chú: While similar to a smirk, a smile smugly may be more visible and less subtle in displaying satisfaction.
Smirk - Ví dụ
She gave him a smirk when he stumbled over his words.
当他结结巴巴地说话时,她给了他一个得意的微笑。
He wore an arrogant smirk on his face as he walked away.
他走开时脸上挂着一种傲慢的微笑。
The bully's smirk only made the situation worse.
那个欺负人的人的微笑只让情况变得更糟。
Ngữ pháp của Smirk
Smirk - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: smirk
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): smirks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): smirk
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): smirked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): smirking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): smirks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): smirk
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): smirk
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
smirk chứa 1 âm tiết: smirk
Phiên âm ngữ âm: ˈsmərk
smirk , ˈsmərk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Smirk - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
smirk: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.