Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Softly
ˈsɔf(t)li
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
轻声地, 柔和地, 温柔地, 轻轻地
Ý nghĩa của Softly bằng tiếng Trung
轻声地
Ví dụ:
She spoke softly so as not to wake the baby.
她轻声地说,以免吵醒宝宝。
He softly whispered a secret in her ear.
他轻声在她耳边低语了一个秘密。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conversations where quietness is important, such as around sleeping individuals or in quiet places.
Ghi chú: This meaning emphasizes the volume of voice, indicating gentleness or quietness.
柔和地
Ví dụ:
The light shone softly through the curtains.
光线柔和地透过窗帘照射进来。
The music played softly in the background.
音乐在背景中柔和地播放。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the quality of light, sound, or texture in a gentle manner.
Ghi chú: This usage focuses on the gentle quality of something, whether it be light, sound, or even texture.
温柔地
Ví dụ:
She caressed the cat softly.
她温柔地抚摸着猫。
He held her hand softly, reassuring her.
他温柔地握住她的手,安慰她。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe physical actions that are tender or gentle.
Ghi chú: This meaning is often related to actions that require a gentle touch or demeanor.
轻轻地
Ví dụ:
He placed the vase down softly on the table.
他轻轻地把花瓶放在桌子上。
She softly closed the door to avoid making noise.
她轻轻地关上门,以免发出噪音。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe actions done with care to avoid noise or disturbance.
Ghi chú: This meaning is often associated with physical actions that are done cautiously.
Từ đồng nghĩa của Softly
gently
Gently means to do something in a mild or careful manner, often with a soft touch or approach.
Ví dụ: She whispered gently to the baby to soothe him to sleep.
Ghi chú: Gently implies a sense of carefulness or tenderness in the action.
quietly
Quietly means to do something with little or no noise, in a hushed or subdued manner.
Ví dụ: He tiptoed quietly across the room so as not to wake anyone.
Ghi chú: Quietly focuses more on the absence of noise rather than the softness of the action.
tenderly
Tenderly means to do something with gentleness, kindness, or affection.
Ví dụ: He held her hand tenderly, showing his affection and care for her.
Ghi chú: Tenderly emphasizes the emotional aspect of the soft action.
mildly
Mildly means to do something in a gentle or moderate way, without harshness or severity.
Ví dụ: She spoke mildly to avoid escalating the argument.
Ghi chú: Mildly suggests a moderate or restrained approach rather than a strong or forceful one.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Softly
Speak softly
To speak quietly or in a gentle tone.
Ví dụ: She spoke softly to the scared child to calm him down.
Ghi chú: Softly specifically refers to the volume or tone of speech.
Handle with kid gloves
To handle something carefully or gently, with sensitivity.
Ví dụ: He always handles delicate situations with kid gloves, avoiding confrontation.
Ghi chú: Kid gloves implies extreme care and gentleness beyond just being soft.
Softly, softly catchy monkey
To proceed cautiously or gently in order to achieve a desired outcome.
Ví dụ: The team approached negotiations softly, softly, hoping to win over the client gradually.
Ghi chú: This idiom emphasizes a gradual, subtle approach to achieving a goal.
Softly, softly, catchee monkey
To proceed slowly and carefully in order to achieve success.
Ví dụ: The coach advised the players to take it softly, softly during the first half of the game.
Ghi chú: Similar to the previous idiom, it highlights a careful and gradual strategy.
Land softly
To land or touch down gently and without impact.
Ví dụ: The gymnast managed to land softly after a high-flying routine.
Ghi chú: Softly here refers to a gentle landing without force or noise.
Whisper sweet nothings
To speak loving or romantic words softly and intimately.
Ví dụ: He whispered sweet nothings in her ear to show his affection.
Ghi chú: Sweet nothings are tender, affectionate words spoken softly.
Softly-softly approach
To handle a situation with caution, avoiding aggressive or forceful actions.
Ví dụ: The teacher took a softly-softly approach to discipline, preferring gentle guidance over strict punishment.
Ghi chú: Softly-softly suggests a careful, gentle method of dealing with issues.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Softly
Pillow-soft
Describing something very soft and cushiony, like a soft pillow.
Ví dụ: The baby's cheeks were pillow-soft to the touch.
Ghi chú: It conveys a higher level of softness and comfort compared to just being soft.
Silky
Having a smooth and soft texture like silk.
Ví dụ: The fabric of her dress felt silky against her skin.
Ghi chú: Focuses on the smooth and luxurious quality of softness, often in reference to textures.
Whisper-like
Resembling a soft or gentle whisper in sound or manner.
Ví dụ: Her voice was whisper-like as she sang the lullaby to the baby.
Ghi chú: Refers to a softness associated with the quiet and hushed tone of a whisper.
Feather-light
Extremely light and delicate, like the touch of a feather.
Ví dụ: The butterfly landed on her hand with a feather-light touch.
Ghi chú: Highlights the lightness and delicacy of softness, often suggesting fragility.
Subdued
Being soft or restrained in intensity or emotion.
Ví dụ: His voice was subdued as he spoke about the tragic event.
Ghi chú: Involves a softness that is subdued or toned down, often associated with a lack of energy or vigor.
Softly - Ví dụ
She spoke softly to the baby.
她轻声对宝宝说话。
The music played softly in the background.
音乐在背景中轻柔地播放。
He touched her face softly.
他轻柔地触碰她的脸。
Ngữ pháp của Softly
Softly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: softly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): softly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
softly chứa 1 âm tiết: soft
Phiên âm ngữ âm: ˈsȯft
soft , ˈsȯft (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Softly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
softly: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.