Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Someone

ˈsəmˌwən
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

某人, 某个特定的人, 某人(用于提问), 某个(不知名)人

Ý nghĩa của Someone bằng tiếng Trung

某人

Ví dụ:
Someone is waiting for you outside.
外面有人在等你。
I think someone has left their bag here.
我觉得这里有人落下了包。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to an unspecified person in general situations.
Ghi chú: This is the most common usage of 'someone' in English, denoting an unknown or unnamed individual.

某个特定的人

Ví dụ:
Someone special is coming to visit.
有一个特别的人要来拜访。
I hope someone important will attend the meeting.
我希望有一个重要的人能参加会议。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a specific unknown individual who is significant in some way.
Ghi chú: This usage implies that the speaker has a specific person in mind but does not disclose the identity.

某人(用于提问)

Ví dụ:
Can someone help me with this problem?
有人能帮我解决这个问题吗?
Is someone there?
那里有人吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in questions to refer to any person who might be able to help or respond.
Ghi chú: This form is often used when the speaker is seeking assistance or confirmation.

某个(不知名)人

Ví dụ:
Someone knocked on the door.
有人敲门了。
Someone called you earlier.
刚才有人给你打电话。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate the presence or action of an unknown person.
Ghi chú: Often used in narratives or reports to suggest an action was taken by an unknown individual.

Từ đồng nghĩa của Someone

individual

Individual refers to a single person, emphasizing their distinctiveness or separateness.
Ví dụ: Each individual must complete the form separately.
Ghi chú: Individual is more formal and can imply a sense of uniqueness or specific identity.

person

Person is a general term for a human being, often used in informal contexts.
Ví dụ: Can you please ask that person to move their car?
Ghi chú: Person is a broader term that can refer to any human being, while someone may imply a specific but unidentified person.

one

One is a formal and impersonal way to refer to a person in general.
Ví dụ: One should always strive to do their best.
Ghi chú: One is more impersonal and can be used to give general advice or make general statements.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Someone

somebody

Somebody is a synonym for someone and is used to refer to a person without specifying their identity.
Ví dụ: Somebody left their keys on the table.
Ghi chú: Somebody is a more formal or polite way of saying someone.

anyone

Anyone refers to any person, without specifying a particular individual.
Ví dụ: Is anyone going to the party tonight?
Ghi chú: Anyone is more inclusive and general than someone, as it implies any person can fit the description.

a person

A person is a neutral way to refer to an individual without specifying who they are.
Ví dụ: A person called about the job opening.
Ghi chú: A person is more formal and impersonal compared to someone, as it focuses on the individual's generic identity.

somebody else

Somebody else refers to another person, not the one previously mentioned.
Ví dụ: I think somebody else took my umbrella by mistake.
Ghi chú: Somebody else emphasizes the replacement or alternative nature of the person compared to the initial someone.

whoever

Whoever is used to refer to any person who may perform a specified action.
Ví dụ: Whoever finds the wallet should return it to the lost and found.
Ghi chú: Whoever emphasizes the unknown or unspecified identity of the person who will perform the action.

people

People is a collective term for individuals in general.
Ví dụ: Some people prefer tea over coffee.
Ghi chú: People is a plural form that refers to a group of individuals, whereas someone is singular and refers to a single individual.

anybody

Anybody refers to any person, without specifying a particular individual.
Ví dụ: Does anybody know the answer to this question?
Ghi chú: Anybody is more general and open-ended compared to someone, as it implies any person can provide the needed information.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Someone

some dude

Casual way to refer to an unspecified male person.
Ví dụ: Some dude came up and asked for directions.
Ghi chú: Adds informality and a sense of familiarity compared to 'someone'.

random person

Referring to an unknown or unfamiliar individual.
Ví dụ: I shared a taxi with a random person last night.
Ghi chú: Emphasizes the lack of pre-existing connection compared to 'someone'.

stranger

Refers to someone unknown or not previously met.
Ví dụ: A stranger helped me find my way to the bus stop.
Ghi chú: Carries a connotation of unfamiliarity or potential wariness compared to 'someone'.

mystery person

Indicates an unknown person whose identity is concealed or puzzling.
Ví dụ: A mystery person left a gift on my doorstep.
Ghi chú: Implies an element of intrigue or curiosity that 'someone' does not convey.

nameless individual

Highlights a person whose name is unknown or withheld.
Ví dụ: A nameless individual called asking for directions.
Ghi chú: Focuses on the lack of identification or anonymity compared to 'someone'.

faceless stranger

Emphasizes a stranger's anonymity or lack of a discernible identity.
Ví dụ: I tripped over a package left by a faceless stranger.
Ghi chú: Suggests a lack of personal connection or recognizable features compared to 'someone'.

Someone - Ví dụ

Someone left their umbrella in the office.
有人把他们的伞留在办公室里。
Can someone help me carry these boxes?
有人能帮我搬这些箱子吗?
I saw someone walking their dog in the park.
我看到有人在公园里遛狗。

Ngữ pháp của Someone

Someone - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: someone
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
someone chứa 2 âm tiết: some • one
Phiên âm ngữ âm: ˈsəm-(ˌ)wən
some one , ˈsəm (ˌ)wən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Someone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
someone: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.