Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Soon

sun
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

很快, 不久, 马上, 立刻

Ý nghĩa của Soon bằng tiếng Trung

很快

Ví dụ:
I will call you soon.
我很快会给你打电话。
The train will arrive soon.
火车很快就会到达。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something will happen in a short amount of time.
Ghi chú: This meaning is often used in everyday conversation to express a near-future event.

不久

Ví dụ:
We will see each other again soon.
我们不久后会再见面的。
The weather will change soon.
天气不久会变化。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to convey that something will occur after a short duration.
Ghi chú: This term can be used in both spoken and written contexts.

马上

Ví dụ:
I'll be there soon!
我马上就到!
She will finish her work soon.
她马上就会完成她的工作。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize immediacy or urgency.
Ghi chú: This meaning adds a sense of urgency, indicating that something will happen very shortly.

立刻

Ví dụ:
Act soon to avoid problems.
立刻采取行动以避免问题。
Please respond soon.
请立刻回复。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in situations where immediate action is required.
Ghi chú: This meaning is often used in formal written instructions or warnings.

Từ đồng nghĩa của Soon

in a little while

In a little while means in a short period of time or soon. It implies a brief waiting period before something happens.
Ví dụ: Dinner will be ready in a little while, so please be patient.
Ghi chú: In a little while is a more casual and conversational way of expressing 'soon' and can suggest a relaxed or informal tone.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Soon

In the near future

This phrase implies that something will happen soon, but does not specify an exact time frame.
Ví dụ: We will discuss this matter further in the near future.
Ghi chú: It gives a more general sense of time compared to 'soon.'

Any minute now

This phrase suggests that something is expected to happen very soon, possibly within the next few moments.
Ví dụ: The bus should arrive any minute now.
Ghi chú: It emphasizes immediacy and implies a shorter timeframe than 'soon.'

Before long

This phrase means something will happen relatively soon, without specifying an exact time frame.
Ví dụ: Before long, you will realize the importance of this decision.
Ghi chú: It implies a sense of anticipation or inevitability compared to 'soon.'

Shortly

This phrase indicates that something will happen soon, usually within a brief period of time.
Ví dụ: We will be departing shortly.
Ghi chú: It is more formal and precise than 'soon.'

In a bit

This phrase means in a short while or soon, without specifying an exact time frame.
Ví dụ: I'll join you for lunch in a bit.
Ghi chú: It is more casual and informal than 'soon.'

In the not-too-distant future

This phrase suggests that something will happen soon, but not immediately.
Ví dụ: We hope to see significant progress in the not-too-distant future.
Ghi chú: It conveys a sense of optimism about the timeframe compared to 'soon.'

At any moment

This phrase implies that something is expected to happen very soon, possibly imminently.
Ví dụ: The storm could strike at any moment.
Ghi chú: It emphasizes unpredictability and immediacy compared to 'soon.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Soon

Any moment now

Similar to 'soon', but implies a more imminent timeframe.
Ví dụ: She'll be here any moment now, so get ready.
Ghi chú: Emphasizes the idea of immediacy rather than just nearness.

In a jiffy

Informal way to say 'soon' or 'shortly', indicating a quick action or short period of time.
Ví dụ: I'll be back in a jiffy, just need to grab my wallet.
Ghi chú: Focuses on the speed or brevity of the action.

Before you know it

Expresses that something will happen sooner than expected or anticipated.
Ví dụ: The weekend will be here before you know it.
Ghi chú: Conveys the idea of time passing quickly and events happening unexpectedly sooner.

In a flash

Indicates that something will happen quickly or that something happened suddenly.
Ví dụ: The car disappeared in a flash around the corner.
Ghi chú: Emphasizes the sudden or swift nature of the action.

In the blink of an eye

Emphasizes an extremely quick or sudden action or change.
Ví dụ: The food was gone in the blink of an eye, everyone loved it.
Ghi chú: Highlights the speed of the action in a dramatic or surprising way.

In no time

Means something will happen very quickly or sooner than expected.
Ví dụ: I'll have that report done in no time, don't worry.
Ghi chú: Stresses the speed at which the action will occur without delay or hesitation.

Soon - Ví dụ

Soon, the sun will set and it will be dark outside.
很快,太阳就会落下,外面会变黑。
I will be back soon.
很快就会回来。
We will have to leave soon if we want to catch the train.
如果我们想赶上火车,就得很快离开。

Ngữ pháp của Soon

Soon - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: soon
Chia động từ
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): sooner
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): soonest
Trạng từ (Adverb): soon
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
soon chứa 1 âm tiết: soon
Phiên âm ngữ âm: ˈsün
soon , ˈsün (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Soon - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
soon: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.