Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Staff
stæf
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
员工, 教职员工, 杆, 乐谱, 支持
Ý nghĩa của Staff bằng tiếng Trung
员工
Ví dụ:
The staff at the hotel were very friendly.
酒店的员工非常友好。
We need to hire more staff for the busy season.
我们需要在繁忙季节雇佣更多员工。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, workplaces
Ghi chú: This meaning refers to the group of people who work for an organization or business.
教职员工
Ví dụ:
The university staff are conducting research.
大学的教职员工正在进行研究。
The school staff held a meeting to discuss the new curriculum.
学校的教职员工召开会议讨论新课程。
Sử dụng: formalBối cảnh: Educational institutions
Ghi chú: This is used specifically in the context of educational institutions, referring to teachers and administrative personnel.
杆
Ví dụ:
He walked with a staff for support.
他用一根杆子走路以支撑自己。
The wizard carried a tall staff.
巫师拿着一根高高的杆子。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Fantasy, storytelling
Ghi chú: This meaning refers to a long stick or pole, often associated with wizards or travelers.
乐谱
Ví dụ:
The music staff consists of five lines.
乐谱由五条线组成。
I learned to read music on the staff.
我学会了在乐谱上读音乐。
Sử dụng: formalBối cảnh: Music, education
Ghi chú: In music, 'staff' refers to the set of five horizontal lines on which musical notes are written.
支持
Ví dụ:
The team's success is due to the staff behind them.
团队的成功归功于他们背后的支持。
She has a great staff of advisors.
她有一支优秀的顾问团队。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General support roles
Ghi chú: This meaning emphasizes the role of staff as supporters or helpers in various contexts.
Từ đồng nghĩa của Staff
employees
Employees are individuals who work for a company or organization. They are part of the staff and contribute to the overall functioning of the business.
Ví dụ: The company hired new employees to join the staff.
Ghi chú: Employees specifically refer to individuals who work for a company, while staff can also include other types of workers such as volunteers or temporary workers.
personnel
Personnel refers to the people who work for a particular organization or department. It can encompass all employees, including administrative and support staff.
Ví dụ: The personnel at the hotel were friendly and helpful.
Ghi chú: While staff can refer to a group of workers in general, personnel specifically emphasizes the employees within an organization.
workforce
Workforce refers to the total number of employees or workers in a particular company, industry, or country. It emphasizes the collective labor force.
Ví dụ: The workforce at the factory has been trained to operate the new machinery.
Ghi chú: Staff typically refers to a group of employees within a specific organization, whereas workforce can refer to a broader scope of workers in various contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Staff
on staff
This phrase means to be employed by a particular organization or company.
Ví dụ: She is on staff at the hospital, working as a nurse.
Ghi chú: The use of 'on staff' emphasizes the employment status of a person within an organization.
staff meeting
A staff meeting is a gathering of all employees of a company or organization to discuss matters related to work.
Ví dụ: We have a staff meeting every Monday morning to discuss upcoming projects.
Ghi chú: In this context, 'staff' refers to the collective group of employees rather than individual employees.
staff member
A staff member is an individual who is part of the workforce in a particular organization.
Ví dụ: He is a dedicated staff member who always goes above and beyond in his work.
Ghi chú: This phrase specifically refers to an individual employee within a group or organization.
staff turnover
Staff turnover refers to the rate at which employees leave and are replaced within an organization.
Ví dụ: The company has been experiencing high staff turnover due to poor management.
Ghi chú: It focuses on the movement of employees in and out of the organization, reflecting retention and recruitment challenges.
staff shortage
A staff shortage occurs when there are not enough employees to meet the demands of a business.
Ví dụ: There is a staff shortage in the restaurant, so service may be slower than usual.
Ghi chú: It highlights the deficiency in the number of employees needed to operate effectively.
staff development
Staff development involves activities and programs designed to improve the knowledge and skills of employees.
Ví dụ: The company invests in staff development programs to enhance the skills of its employees.
Ghi chú: It focuses on the continuous growth and learning of employees within an organization.
staff room
A staff room is a designated area within a workplace where employees can take breaks and socialize.
Ví dụ: Teachers use the staff room to relax and have discussions during breaks.
Ghi chú: It refers to a specific room or space reserved for the use of employees only.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Staff
Staffed Up
To have enough employees on hand to meet demand.
Ví dụ: We need to get staffed up before the busy season starts.
Ghi chú: The slang term implies having the necessary number of employees, while 'staff' simply refers to the employees themselves.
Short-staffed
Not having enough employees to fulfill the required tasks.
Ví dụ: We're short-staffed today, so everyone needs to pitch in.
Ghi chú: This slang term specifically indicates a lack of sufficient employees, whereas 'staff' refers to employees in general.
Staffer
An individual who is a member of the staff.
Ví dụ: I'll check with the staffer in charge of scheduling.
Ghi chú: This term is a more informal and abbreviated way of referring to a staff member.
Staffing
The act of hiring and managing employees within an organization.
Ví dụ: Our staffing situation has improved since we hired more people.
Ghi chú: While 'staff' refers to employees themselves, 'staffing' specifically denotes the process of managing employees.
Staffing Agency
A company that matches job seekers with employment opportunities at other organizations.
Ví dụ: I found my job through a reputable staffing agency.
Ghi chú: This term refers to a specific type of agency that deals with employee placements, rather than the entire group of employees in an organization.
Stand-in
Someone who takes the place of another staff member temporarily.
Ví dụ: I'll be the stand-in for the regular staff member who is on leave.
Ghi chú: This term indicates a temporary replacement for a staff member, rather than a permanent member of the staff.
Staffers
Plural form of 'staffer', used to refer to multiple staff members.
Ví dụ: The staffers are all working late to finish the project.
Ghi chú: This term simply pluralizes 'staffer', indicating multiple members of the staff.
Staff - Ví dụ
The staff is working hard to meet the deadline.
员工正在努力赶上截止日期。
The company is hiring new staff members.
公司正在招聘新员工。
The film's staff includes actors, directors, and producers.
电影的工作人员包括演员、导演和制片人。
Ngữ pháp của Staff
Staff - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: staff
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): staffs, staves, staff
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): staff
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): staffed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): staffing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): staffs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): staff
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): staff
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
staff chứa 1 âm tiết: staff
Phiên âm ngữ âm: ˈstaf
staff , ˈstaf (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Staff - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
staff: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.