Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Style
staɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
风格, 样式, 风度, 样式 (文体)
Ý nghĩa của Style bằng tiếng Trung
风格
Ví dụ:
Her painting has a unique style.
她的画有独特的风格。
The author is known for his distinctive writing style.
这位作者以其独特的写作风格而闻名。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about art, literature, fashion, and personal expression.
Ghi chú: 风格可以指艺术、文学、音乐等领域的特征和表现方式,强调个体的创造性和独特性。
样式
Ví dụ:
The new phone comes in a sleek style.
这款新手机有着流畅的样式。
Choose a font style that fits your presentation.
选择一种适合你演示文稿的字体样式。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in design, fashion, and technology to describe appearances and formats.
Ghi chú: 样式通常指具体的设计或外观特征,可以用于服装、产品设计和排版等方面。
风度
Ví dụ:
He carries himself with great style.
他举止优雅,风度翩翩。
Her style in social situations is very confident.
她在社交场合的风度非常自信。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in social contexts to describe someone's demeanor or presence.
Ghi chú: 风度强调个人的气质和举止,通常与自信和优雅相关。
样式 (文体)
Ví dụ:
The style of this poem is very lyrical.
这首诗的样式非常抒情。
Her style of writing is very conversational.
她的写作样式非常口语化。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in literary discussions to refer to the manner of expression in writing.
Ghi chú: 样式在文体上强调特定的表达方式,涉及写作技巧和语言运用。
Từ đồng nghĩa của Style
fashion
Fashion refers to popular styles or trends in clothing, accessories, or overall appearance.
Ví dụ: She always keeps up with the latest fashion trends.
Ghi chú: Fashion specifically relates to clothing and appearance, while style can encompass a broader range of personal expression.
mode
Mode refers to a particular way or manner of doing something, often related to a specific context or situation.
Ví dụ: The mode of dress at the event was formal.
Ghi chú: Mode can also refer to a prevailing style or fashion, but it emphasizes the manner or way in which something is done.
manner
Manner refers to the way in which something is done or how someone behaves.
Ví dụ: His manner of speaking was polite and respectful.
Ghi chú: Manner is more focused on behavior or conduct, while style can encompass a wider range of personal expression beyond behavior.
approach
Approach refers to a method or way of dealing with a situation or task.
Ví dụ: Her approach to problem-solving is systematic and thorough.
Ghi chú: Approach is more about the method or strategy used to handle something, while style is broader and can include personal preferences in various aspects of life.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Style
In style
To be fashionable or in line with the latest trends.
Ví dụ: She always dresses in style, no matter the occasion.
Ghi chú: This phrase emphasizes being fashionable or trendy, as opposed to just having a personal style.
Out of style
To be unfashionable or not in line with current trends.
Ví dụ: Bell-bottoms are out of style now, but they might come back into fashion one day.
Ghi chú: Similar to 'in style,' this phrase refers to being unfashionable instead of having a personal style.
Signature style
A distinctive or unique style that is characteristic of a particular person.
Ví dụ: Her signature style includes bold colors and statement jewelry.
Ghi chú: Distinct from the general concept of 'style,' this phrase refers to a specific, recognizable way of dressing or designing.
Stylish
Having a fashionable or elegant appearance.
Ví dụ: He always looks so stylish, with his tailored suits and polished shoes.
Ghi chú: While 'style' is a broader concept, 'stylish' specifically denotes someone who dresses or presents themselves in a fashionable way.
Fashion sense
The ability to choose stylish clothing and accessories that suit one's own personality and body type.
Ví dụ: She has a great fashion sense and can put together outfits effortlessly.
Ghi chú: Different from 'style,' this phrase focuses on the ability to make good fashion choices rather than a consistent way of dressing.
Dressed to kill
Dressed very elegantly or provocatively to impress others.
Ví dụ: She was dressed to kill in that stunning red dress at the party.
Ghi chú: This phrase goes beyond just having 'style' and implies dressing in a way that is meant to attract attention or admiration.
In vogue
Currently popular or fashionable.
Ví dụ: Vintage clothing is currently in vogue among young adults.
Ghi chú: Similar to 'in style,' this phrase specifically refers to what is currently popular or trendy, rather than a timeless sense of style.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Style
Swag
Swag is a term used to describe a person's style, confidence, or charisma.
Ví dụ: She has so much swag with that outfit.
Ghi chú: Swag has a more informal and trendy connotation compared to the word 'style'.
Drippin'
Drippin' is used to indicate someone is wearing very stylish or expensive clothing.
Ví dụ: He's drippin' in designer gear.
Ghi chú: Drippin' emphasizes being exceptionally fashionable or drenched in wealth compared to just having 'style'.
Fleek
Fleek means something is flawless, perfect, or on point, especially in terms of appearance.
Ví dụ: Her eyebrows are on fleek today.
Ghi chú: Fleek suggests an extreme level of impeccability or trendiness beyond typical 'style'.
Chic
Chic refers to a sophisticated and elegantly stylish appearance or manner.
Ví dụ: She always looks so chic in her minimalist outfits.
Ghi chú: Chic conveys a high level of elegance and sophistication beyond ordinary 'style'.
Fly
Fly is used to describe something stylish, fashionable, or attractive.
Ví dụ: Those new sneakers are really fly.
Ghi chú: Fly is more casual and colloquial than 'style' but still conveys a sense of being fashionable.
Rad
Rad is short for radical and is used to indicate that something is really cool, great, or impressive.
Ví dụ: His skateboard moves are rad.
Ghi chú: Rad has a more casual and laid-back vibe compared to 'style' but still denotes something exciting and exceptional.
Dope
Dope is a term often used to describe something excellent, impressive, or stylish.
Ví dụ: That jacket is so dope, where did you get it?
Ghi chú: Dope is more urban and informal than 'style', indicating a high level of approval and admiration for something.
Style - Ví dụ
English sentence
英语句子
English sentence
英语句子
English sentence
英语句子
Ngữ pháp của Style
Style - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: style
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): styles, style
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): style
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): styled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): styling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): styles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): style
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): style
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
style chứa 1 âm tiết: style
Phiên âm ngữ âm: ˈstī(-ə)l
style , ˈstī( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Style - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
style: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.