Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Take

teɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

拿, 接受, 进行, 拍摄, 带走, 理解, 消耗, 占据

Ý nghĩa của Take bằng tiếng Trung

Ví dụ:
Can you take this book to the library?
你能把这本书拿到图书馆吗?
She took the keys from the table.
她从桌子上拿了钥匙。
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical action of grabbing or holding something.
Ghi chú: Used in everyday conversations and common tasks.

接受

Ví dụ:
He took the offer without hesitation.
他毫不犹豫地接受了这个提议。
I can't take your apology seriously.
我无法认真接受你的道歉。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Accepting something, like an offer or an apology.
Ghi chú: Commonly used in both professional and personal contexts.

进行

Ví dụ:
We need to take a break.
我们需要休息一下。
She took a moment to think.
她花了一会儿时间思考。
Sử dụng: informalBối cảnh: Engaging in an action or process.
Ghi chú: Often used in phrases indicating time or effort spent on an activity.

拍摄

Ví dụ:
They took a picture of the sunset.
他们拍了日落的照片。
We should take a video of the event.
我们应该拍摄这个活动的视频。
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to capturing images or videos.
Ghi chú: Common in discussions about photography and videography.

带走

Ví dụ:
Please take your trash with you.
请把你的垃圾带走。
I will take the leftovers home.
我会把剩菜带回家。
Sử dụng: informalBối cảnh: Removing something from one place to another.
Ghi chú: Frequently used in the context of food, waste, or personal items.

理解

Ví dụ:
I take your point, but I disagree.
我理解你的观点,但我不同意。
It's hard to take her meaning.
很难理解她的意思。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Understanding or interpreting something.
Ghi chú: Used in discussions about opinions, arguments, or communication.

消耗

Ví dụ:
This project will take a lot of time.
这个项目将消耗很多时间。
It takes a lot of energy to run a marathon.
跑马拉松需要消耗很多精力。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Indicating the consumption of time, energy, or resources.
Ghi chú: Commonly used in contexts related to effort, resources, or duration.

占据

Ví dụ:
The meeting will take place in the conference room.
会议将在会议室举行。
This job takes up too much of my time.
这个工作占用了我太多的时间。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing the position or occurrence of something.
Ghi chú: Often used in scheduling and planning contexts.

Từ đồng nghĩa của Take

Get

To obtain or acquire something.
Ví dụ: Can you get me a glass of water?
Ghi chú: While 'take' often implies physically removing or carrying something away, 'get' can refer to obtaining something without necessarily physically moving it.

Receive

To be given or presented with something.
Ví dụ: I received a gift from my friend.
Ghi chú: Unlike 'take', 'receive' emphasizes the action of being given something rather than actively acquiring it.

Grab

To seize or grasp something quickly.
Ví dụ: She grabbed the keys before leaving the house.
Ghi chú: While 'take' can be more general, 'grab' implies a swift or sudden action of seizing something.

Fetch

To go and bring back something.
Ví dụ: Could you fetch me the book from the shelf?
Ghi chú: Unlike 'take', 'fetch' specifically involves going to get something and bringing it back to the original location.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Take

Take a break

To pause or stop an activity temporarily to rest or relax.
Ví dụ: I've been studying for hours; I need to take a break.
Ghi chú: The phrase 'take a break' uses 'take' in the sense of a brief interruption rather than physically grabbing or seizing something.

Take it easy

To relax, calm down, or not exert oneself too much.
Ví dụ: Don't stress about the exam; just take it easy and do your best.
Ghi chú: This phrase advises someone to relax and not put too much pressure on themselves, using 'take' to mean to approach a situation with a relaxed attitude.

Take someone for granted

To not appreciate someone or something properly, often realizing it only when it's too late.
Ví dụ: I realized I've been taking my best friend for granted; I need to show more appreciation.
Ghi chú: In this phrase, 'take' implies the idea of assuming or using someone or something without acknowledging their value.

Take after someone

To resemble or have similar traits to a family member, usually a parent.
Ví dụ: She really takes after her mother; they have similar personalities.
Ghi chú: Here 'take' conveys the idea of inheriting qualities or characteristics from someone, rather than physically grabbing or acquiring something.

Take the plunge

To make a bold or risky decision or to commit to something significant.
Ví dụ: I finally decided to take the plunge and start my own business.
Ghi chú: This phrase uses 'take' to mean to decisively enter a new venture or situation, emphasizing the courage or boldness required.

Take responsibility

To accept and acknowledge one's duty or obligation for an action or situation.
Ví dụ: It's time to take responsibility for your actions and make it right.
Ghi chú: In this phrase, 'take' denotes accepting ownership or accountability for something, rather than physically seizing an object.

Take a rain check

To politely decline an offer or invitation now, but suggest doing it at a later time.
Ví dụ: I can't make it to the concert tonight, but can I take a rain check for next time?
Ghi chú: Here, 'take' means to accept or postpone something to a later date, not in the literal sense of taking an object.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Take

Take a hike

To tell someone to leave or go away, often in a rude or dismissive manner.
Ví dụ: I told him to take a hike when he asked me for money.
Ghi chú: The slang term 'Take a hike' is more informal and direct compared to simply telling someone to leave.

Take a chill pill

To calm down or relax when someone is feeling agitated or stressed.
Ví dụ: Hey, man, you need to take a chill pill and relax.
Ghi chú: The slang term 'Take a chill pill' emphasizes the need to calm down in a humorous or light-hearted way.

Take a shot

To attempt or try something, often without a guarantee of success.
Ví dụ: I'll take a shot at fixing the problem before calling for help.
Ghi chú: The slang term 'Take a shot' implies taking a chance or making an attempt, similar to taking a physical shot in a game.

Take a stab at

To make an attempt or try something, especially when uncertain of the outcome.
Ví dụ: I'm not sure of the answer, but I'll take a stab at it.
Ghi chú: The slang term 'Take a stab at' suggests making an educated guess or trying something with some level of uncertainty.

Take the cake

To be the best or the most extreme in a certain way, often used humorously.
Ví dụ: Her outrageous outfit really takes the cake for the most unusual attire.
Ghi chú: The slang term 'Take the cake' is an exaggeration of being outstanding or remarkable, similar to winning a prize for being the most extreme.

Take a backseat

To deliberately take a less active or prominent role in a situation.
Ví dụ: I'll take a backseat in this project and let you lead.
Ghi chú: The slang term 'Take a backseat' implies stepping back or giving someone else the opportunity to lead or take control.

Take a powder

To leave quickly or suddenly, typically to avoid a difficult situation.
Ví dụ: He decided to take a powder before things got too intense.
Ghi chú: The slang term 'Take a powder' suggests leaving abruptly or discreetly, often to avoid conflict or discomfort.

Take - Ví dụ

I take the bus to work every day.
我每天乘公交车去上班。
Can you take a message for me?
你能帮我带个口信吗?
She takes her coffee with milk and sugar.
她的咖啡加牛奶和糖。
Please take off your shoes before entering the house.
请在进屋前脱掉鞋子。

Ngữ pháp của Take

Take - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: take
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): takes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): take
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): took
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): taken
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): taking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): takes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): take
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): take
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Take chứa 1 âm tiết: take
Phiên âm ngữ âm: ˈtāk
take , ˈtāk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Take - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Take: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.