Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Term
tərm
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
术语, 期限, 学期, 条款, 关系
Ý nghĩa của Term bằng tiếng Trung
术语
Ví dụ:
The word 'photosynthesis' is a scientific term.
“光合作用”这个词是一个科学术语。
In legal documents, it is important to define each term clearly.
在法律文件中,清楚地定义每个术语是很重要的。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, scientific, and professional contexts to refer to specific jargon or vocabulary.
Ghi chú: 术语通常是特定领域内使用的专业词汇,了解这些术语有助于更好地理解相关内容。
期限
Ví dụ:
The project has a term of six months.
这个项目的期限是六个月。
Please submit your application before the term ends.
请在期限结束之前提交你的申请。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, academic, and project management contexts to refer to a specific time period.
Ghi chú: 期限通常与合同或协议相关,重要的是在规定的时间内完成任务或提交文件。
学期
Ví dụ:
The new term starts in September.
新的学期在九月份开始。
Students usually have a break between terms.
学生们通常在学期之间有一个假期。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational contexts to refer to a division of the academic year.
Ghi chú: 学期是学校教育中的时间单位,通常包括一系列课程和评估。
条款
Ví dụ:
Please read the terms and conditions before signing.
请在签字之前阅读条款和条件。
The contract includes several important terms.
合同包含几个重要条款。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and business contexts to refer to specific conditions or provisions in agreements.
Ghi chú: 条款通常涉及法律责任、权利或义务,理解条款是保护个人权益的重要步骤。
关系
Ví dụ:
They are on good terms with each other.
他们之间关系很好。
It's important to maintain friendly terms with your neighbors.
与邻居保持友好的关系很重要。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social contexts to describe the nature of relationships between people.
Ghi chú: 在社交场合中,关系的好坏可以影响到个人的社交网络和日常生活。
Từ đồng nghĩa của Term
word
In this context, 'word' is used interchangeably with 'term' to refer to a unit of language with a specific meaning.
Ví dụ: The term 'word' can have different meanings in linguistics.
Ghi chú: While 'term' is more commonly used in academic or formal contexts, 'word' is a more general term that can be used in everyday language.
expression
When referring to a specific combination of symbols or variables that represent a mathematical relationship or idea.
Ví dụ: The mathematical expression 'x + y' is a common term in algebra.
Ghi chú: While 'term' can be used in various contexts, 'expression' often implies a mathematical or symbolic representation.
phrase
Refers to a small group of words that forms a unit of meaning within a sentence.
Ví dụ: The legal phrase 'force majeure' is often included in contracts.
Ghi chú: While 'term' can be a single word or a group of words, 'phrase' specifically refers to a group of words that function together.
designation
Refers to the act of assigning a name or title to something.
Ví dụ: The designation 'CEO' stands for Chief Executive Officer.
Ghi chú: While 'term' can be more general, 'designation' often implies a specific name or title given to something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Term
In terms of
Used to introduce a specific topic or subject for discussion.
Ví dụ: In terms of customer satisfaction, this company excels.
Ghi chú: The phrase 'in terms of' is used to specify or refer to something within a particular context.
Come to terms with
To accept and deal with a difficult or unpleasant situation.
Ví dụ: It took him a long time to come to terms with his father's death.
Ghi chú: This phrase implies reaching an understanding or acceptance, rather than just referring to a fixed period or condition.
Term of endearment
A word or phrase used to show affection or love for someone.
Ví dụ: Calling someone 'sweetheart' is a common term of endearment.
Ghi chú: The phrase 'term of endearment' is about expressing affection, whereas the word 'term' alone refers to a particular word or expression.
Long-term
Relating to a period of time that is distant or extended into the future.
Ví dụ: We need to focus on long-term solutions rather than short-term fixes.
Ghi chú: This phrase specifies a duration or perspective over a significant time frame, unlike the general term 'term' which can refer to any defined period.
Term paper
An academic research paper or essay written by a student over the course of a term or semester.
Ví dụ: She spent weeks researching and writing her term paper on climate change.
Ghi chú: The phrase 'term paper' refers to a specific type of academic assignment, distinct from the broad meaning of the word 'term'.
End of term
The conclusion or final part of a school or academic term.
Ví dụ: The end of term party is next Friday.
Ghi chú: This phrase refers specifically to the conclusion of a period within an academic setting, distinguishing it from the more general term 'term'.
Catchphrase
A phrase or expression that is popularly associated with a particular person, product, or cultural phenomenon.
Ví dụ: His catchphrase 'I'll be back' became famous after the movie.
Ghi chú: The term 'catchphrase' emphasizes the popularity or recognition of a specific phrase, unlike the general sense of 'term' which refers to any word or expression.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Term
Term used
This slang term refers to specific words or jargon that are commonly used in a particular context or field.
Ví dụ: I don't understand some of the terms used in this book.
Ghi chú: The slang term 'term used' specifically emphasizes the act of using words or expressions within a certain framework or context.
Catch terms
This phrase implies using popular or trendy phrases or buzzwords to make a point or sound knowledgeable.
Ví dụ: During the meeting, he used all the catch terms to impress his boss.
Ghi chú: In this context, 'catch terms' highlights the act of using phrases that are catchy or in vogue, rather than simply using 'terms' in a general sense.
His terms
This slang term suggests communicating or behaving according to one's own preferences or rules, without considering outside perspectives.
Ví dụ: He always speaks in his own terms, never caring about others' opinions.
Ghi chú: This phrase focuses on personal terms or conditions set by an individual, emphasizing a sense of autonomy or self-reliance.
Terms and conditions
Although a common phrase, in slang usage, it refers humorously to rules or expectations in a situation, often with a playful or sarcastic tone.
Ví dụ: Before signing up for the app, make sure to read the terms and conditions carefully.
Ghi chú: In this context, 'terms and conditions' takes on a more informal or humorous connotation, contrasting with its formal use in legal documents or contracts.
In your own terms
This slang term requests an explanation or description using simpler language or personal understanding, rather than formal or technical terms.
Ví dụ: Can you explain the concept in your own terms so that I can understand better?
Ghi chú: The phrase 'in your own terms' emphasizes the use of personal language or explanations, as opposed to relying solely on formal terminology or definitions.
Their terms
This expression highlights each party's specific conditions or demands in a negotiation or discussion.
Ví dụ: In negotiations, both parties tried to agree on their own terms.
Ghi chú: The use of 'their terms' emphasizes the unique conditions or requirements set forth by each individual or group involved, rather than a shared or mutual agreement.
Break terms
This slang term refers to violating agreements or rules, leading to potential negative outcomes or repercussions.
Ví dụ: If you break terms with the company, you might face consequences.
Ghi chú: The phrase 'break terms' specifically denotes going against established conditions or agreements, emphasizing the action of breaching a set arrangement or understanding.
Term - Ví dụ
The term "global warming" refers to the long-term increase in Earth's average surface temperature.
“全球变暖”一词指的是地球平均表面温度的长期上升。
The payment terms for this contract are 30 days.
本合同的付款条款为30天。
The train station is the terminus for this line.
火车站是该线路的终点站。
Ngữ pháp của Term
Term - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: term
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): terms
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): term
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): termed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): terming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): terms
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): term
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): term
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
term chứa 1 âm tiết: term
Phiên âm ngữ âm: ˈtərm
term , ˈtərm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Term - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
term: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.