Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Then

ðɛn
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

那么, 接着, 那时, 那么说, 然后

Ý nghĩa của Then bằng tiếng Trung

那么

Ví dụ:
I will go to the store, then I will come back.
我会去商店,那么我会回来。
If you finish your homework, then you can play.
如果你完成作业,那么你可以玩。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a consequence or result in a sequence of actions.
Ghi chú: Often used to connect statements logically, showing what follows from a previous statement.

接着

Ví dụ:
We went to dinner, then we watched a movie.
我们吃了晚饭,接着看了一部电影。
First, we will review the notes, then we will take the test.
首先,我们会复习笔记,接着我们会参加考试。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a sequence of events or actions.
Ghi chú: Can be used in both spoken and written contexts to indicate the order of actions.

那时

Ví dụ:
I was living in Beijing then.
那时我住在北京。
Do you remember what we did then?
你还记得那时我们做了什么吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a specific time in the past.
Ghi chú: This usage emphasizes a point in time and is often used in storytelling or recalling past events.

那么说

Ví dụ:
If that is the case, then I agree.
如果是这样,那么说我同意。
If you insist, then I will go.
如果你坚持,那么说我就去。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to introduce a conclusion or inference based on previous statements.
Ghi chú: Common in discussions to clarify or summarize implications of what was previously said.

然后

Ví dụ:
We finished the meeting, then we had lunch.
我们结束了会议,然后吃了午饭。
First, she applied for a job, then she prepared for the interview.
首先,她申请了工作,然后她为面试做准备。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate the next step in a process.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to describe a series of actions taken in order.

Từ đồng nghĩa của Then

Next

Next refers to the following event or action in a sequence.
Ví dụ: I finished my homework, and next, I will start studying for the test.
Ghi chú: Next is more specific in indicating the immediate following action compared to the broader sense of 'then.'

Afterward

Afterward means at a later time or following a particular event.
Ví dụ: We went to the park, and afterward, we had ice cream.
Ghi chú: Afterward is more focused on the sequential order of events and often implies a temporal relationship.

Subsequently

Subsequently means happening or coming after something else.
Ví dụ: She completed her project, and subsequently, she received praise from her supervisor.
Ghi chú: Subsequently is more formal and emphasizes the chronological order of events.

Later

Later indicates a point in time following the current one.
Ví dụ: First, we went shopping, and later, we watched a movie.
Ghi chú: Later is more time-oriented and can refer to a specific time in the future.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Then

And then

Used to indicate the sequential order of events.
Ví dụ: I finished my homework, and then I went to bed.
Ghi chú: Adds emphasis to the sequence of events.

If/Then

Expresses a conditional relationship between two events.
Ví dụ: If it rains, then we will stay indoors.
Ghi chú: Forms a logical connection between conditions and outcomes.

Every now and then

Refers to occasional or infrequent events.
Ví dụ: Every now and then, I like to treat myself to a spa day.
Ghi chú: Emphasizes irregularity or unpredictability.

Back then

Refers to a specific time in the past.
Ví dụ: Back then, we used to play in the park every day.
Ghi chú: Specifies a past time period or era.

And then some

Indicates an additional amount beyond what is stated.
Ví dụ: She's not just smart, she's a genius, and then some.
Ghi chú: Emphasizes abundance or excess.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Then

And then what

Used to question what occurred next in a sequence of events.
Ví dụ: I told her the story, and then what happened?
Ghi chú: Slang term focuses on the curiosity about subsequent events.

And then there's that

Acknowledges an issue or obstacle in addition to something previously mentioned.
Ví dụ: He said he would help, but then there's that commitment he made.
Ghi chú: The slang term points out an additional complication or consideration.

Then - Ví dụ

I am going to the store, then I will meet my friend.
我去商店,然后我会见我的朋友。
I finished my homework, then I watched TV.
我完成了作业,然后我看了电视。
She studied for her exam all night, then she took a break.
她整晚为考试学习,然后她休息了一下。
He cooked dinner for his family, then they all sat down to eat.
他为家人做了晚餐,然后他们都坐下来吃。

Ngữ pháp của Then

Then - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: then
Chia động từ
Tính từ (Adjective): then
Trạng từ (Adverb): then
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Then chứa 1 âm tiết: then
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟hen
then , ˈt͟hen (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Then - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Then: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.