Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

There

ðɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

那里, 那儿, 存在, 那么, 那么的

Ý nghĩa của There bằng tiếng Trung

那里

Ví dụ:
The book is over there.
书在那边。
Look over there!
看那边!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a location or direction.
Ghi chú: This is a common way to point out a place or direct someone's attention.

那儿

Ví dụ:
I live over there.
我住在那儿。
There is a park nearby.
那儿有一个公园。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to a location.
Ghi chú: Similar to '那里', but can be used more generally in conversation.

存在

Ví dụ:
There is a problem.
存在一个问题。
There are many options available.
存在许多可选项。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing the existence of something.
Ghi chú: This usage is often found in written or formal contexts.

那么

Ví dụ:
There you go!
那么你就成功了!
There you have it.
那么你就有了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something has been accomplished or presented.
Ghi chú: Often used to conclude a discussion or to emphasize a point.

那么的

Ví dụ:
There is so much to learn.
那么多东西需要学习。
There are plenty of reasons to stay.
那么多原因让人留在这里。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used for emphasis in conversation.
Ghi chú: This form can be used to amplify the significance of a statement.

Từ đồng nghĩa của There

Here

Here refers to a specific location close to the speaker or the current context. It is the opposite of 'there' in terms of spatial reference.
Ví dụ: I left my keys here on the table.
Ghi chú: Here is used for locations close to the speaker, while 'there' is used for locations away from the speaker.

Yonder

Yonder is a poetic or old-fashioned term for 'there,' indicating a place at a distance.
Ví dụ: Look at the mountains yonder, they are so beautiful.
Ghi chú: Yonder is more literary or archaic compared to 'there,' and is not commonly used in everyday speech.

Yon

Yon is a shortened form of 'yonder,' also used to indicate a place or object at a distance.
Ví dụ: Yon building is where the event will take place.
Ghi chú: Yon is less commonly used than 'there' or 'yonder,' and may sound old-fashioned or poetic.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của There

There you go

This phrase is used to indicate success or completion of a task.
Ví dụ: A: I couldn't find my keys. B: Look, there you go, they were on the table.
Ghi chú: The phrase 'there you go' is idiomatic and does not directly refer to a physical location.

There is no place like home

This idiom means that one's own home is the most comfortable and best place to be.
Ví dụ: After traveling for weeks, Sarah finally returned home, realizing that there is no place like home.
Ghi chú: The phrase 'there is no place like home' uses 'there' to emphasize the existence of a feeling or concept rather than a physical location.

There and then

This phrase means at that very moment or at that specific place.
Ví dụ: She decided to confront him there and then, without waiting any longer.
Ghi chú: The phrase 'there and then' emphasizes both the location and time of an action taking place.

There you have it

This phrase is used to introduce a conclusion or result.
Ví dụ: He followed the recipe step by step, and there you have it, a delicious homemade cake.
Ghi chú: The phrase 'there you have it' implies the presentation or reveal of something.

There's no time like the present

This phrase means that the best time to do something is now.
Ví dụ: Stop procrastinating and start working on your project now. There's no time like the present.
Ghi chú: The phrase 'there's no time like the present' uses 'there' to emphasize the current moment as the most opportune time.

There's no accounting for taste

This idiom means that personal preferences are subjective and often inexplicable.
Ví dụ: I don't understand why she likes that movie, but I guess there's no accounting for taste.
Ghi chú: The phrase 'there's no accounting for taste' uses 'there' to introduce a statement about the inexplicability of individual tastes.

There and back again

This phrase refers to a round trip or a journey to a destination and then returning.
Ví dụ: The journey to the remote village was long, but worth it. It was a 'there and back again' trip.
Ghi chú: The phrase 'there and back again' emphasizes the completion of a full journey from one point to another and back.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của There

There's the rub

This phrase means an obstacle or difficulty that prevents progress or success.
Ví dụ: You may have the skills, but without experience, there's the rub.
Ghi chú: The original word 'there' refers to a place or position, while in this phrase, 'there's the rub' implies the presence of a specific challenge.

There you go again

Expresses frustration or annoyance towards someone repeating an action or behavior.
Ví dụ: You keep making the same mistake, there you go again.
Ghi chú: While 'there' usually indicates a location, in this phrase, it is used figuratively to point out a recurring behavior.

There's more than one way to skin a cat

Indicates that there are various ways to achieve a goal or solve a problem.
Ví dụ: He couldn't solve the problem one way, so he tried another method. There's more than one way to skin a cat.
Ghi chú: Although 'there' typically indicates a place or existence, in this phrase, it emphasizes the availability of multiple solutions or approaches.

There - Ví dụ

There is a book on the table.
桌子上有一本书。
I live in a small town, and there are only a few shops here.
我住在一个小镇上,这里只有几家商店。
There are many people waiting at the bus stop.
在公交车站那里有很多人正在等车。
I love going to the park because there are always ducks swimming in the pond.
我喜欢去公园,因为那里总有鸭子在池塘里游泳。

Ngữ pháp của There

There - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: there
Chia động từ
Tính từ (Adjective): there
Trạng từ (Adverb): there
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
There chứa 1 âm tiết: there
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟her
there , ˈt͟her (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

There - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
There: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.