Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
This
ðɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
这 (zhè), 这个 (zhège), 现在的 (xiànzài de), 这件事 (zhè jiàn shì)
Ý nghĩa của This bằng tiếng Trung
这 (zhè)
Ví dụ:
This is my favorite book.
这是我最喜欢的书。
This is a beautiful place.
这是一个美丽的地方。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to something that is close to the speaker in distance or time.
Ghi chú: Commonly used to indicate something specific that the speaker has in mind.
这个 (zhège)
Ví dụ:
Can you pass me this one?
你能把这个递给我吗?
I want to buy this.
我想买这个。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to a specific object or item.
Ghi chú: More commonly used when pointing out or selecting an item.
现在的 (xiànzài de)
Ví dụ:
This year has been challenging.
今年很有挑战性。
This moment is important.
这一刻很重要。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to the current time or situation.
Ghi chú: Often used to emphasize the present context or state.
这件事 (zhè jiàn shì)
Ví dụ:
This matter needs attention.
这件事需要关注。
I want to discuss this issue.
我想讨论这件事。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used when referring to a specific situation or issue that has been previously mentioned.
Ghi chú: Helpful in formal discussions or written communication.
Từ đồng nghĩa của This
This
Refers to something close in proximity or time.
Ví dụ: This is my favorite book.
Ghi chú:
That
Refers to something farther away in proximity or time compared to 'this'.
Ví dụ: That car is really fast.
Ghi chú: Indicates a greater distance or separation.
These
Refers to multiple items close in proximity or time.
Ví dụ: These cookies are delicious.
Ghi chú: Indicates multiple items compared to 'this'.
Those
Refers to multiple items farther away in proximity or time compared to 'these'.
Ví dụ: Those flowers are beautiful.
Ghi chú: Indicates multiple items at a distance or separation.
The aforementioned
Refers to something mentioned earlier in the text or conversation.
Ví dụ: The aforementioned points need to be addressed.
Ghi chú: Formal and used in written or formal contexts to refer back to something previously mentioned.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của This
This too shall pass
This phrase is a reminder that no matter how difficult a situation may seem, it will eventually come to an end.
Ví dụ: I know you're going through a tough time, but remember, this too shall pass.
Ghi chú: The original word 'this' refers to a specific thing or situation, while the phrase as a whole conveys the idea of impermanence and hope.
This is the last straw
This phrase indicates that a particular action or event is the final in a series of irritating or intolerable occurrences, leading to a breaking point.
Ví dụ: I've tried to be understanding, but your constant excuses are the last straw.
Ghi chú: The original word 'this' refers to the specific action or event that is considered the final unacceptable one in a series.
This one's on me
This phrase means that the speaker will pay for something, usually a bill or expenses, as a gesture of generosity or gratitude.
Ví dụ: Thanks for helping me move this weekend. Drinks are on me tonight!
Ghi chú: The original word 'this' refers to the offer or gesture of paying for something, while the phrase as a whole signifies the speaker taking responsibility for the payment.
This is a piece of cake
This phrase means that something is very easy to do or accomplish.
Ví dụ: Don't worry about the test, it's going to be a piece of cake for you.
Ghi chú: The original word 'this' refers to the task or situation that is deemed easy, while the phrase as a whole conveys the simplicity or ease of the task.
This is it
This phrase signifies that a significant or decisive moment has arrived or that something important is happening.
Ví dụ: After years of hard work, this is it – the moment we've been waiting for.
Ghi chú: The original word 'this' refers to the specific moment or event being highlighted, while the phrase as a whole emphasizes the culmination or importance of that moment.
This and that
This phrase is used to refer to various unspecified or miscellaneous things or activities.
Ví dụ: I need to run some errands – pick up groceries, drop off the dry cleaning, just this and that.
Ghi chú: The original word 'this' refers to the general category of unspecified things or activities, while the phrase as a whole encompasses a range of different tasks or items.
This is the end of the line
This phrase indicates that a situation has reached a point where no further progress or action is possible.
Ví dụ: I can't keep lending you money. This is the end of the line.
Ghi chú: The original word 'this' refers to the specific situation or action that marks the conclusion, while the phrase as a whole signifies the finality or limit of that situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của This
This here
Used to emphasize or draw attention to something specific.
Ví dụ: I want you to listen to this here story.
Ghi chú: Adds emphasis by using 'here' to point out the particular item or situation.
This is the real deal
Indicates that something is genuine, excellent, or of high quality.
Ví dụ: You won't find a better TV, this is the real deal.
Ghi chú: Phrase 'the real deal' adds a sense of authenticity and superiority.
This ain't it
Expresses dissatisfaction or disappointment with a situation or outcome.
Ví dụ: I thought he was a good candidate, but this ain't it.
Ghi chú: Uses 'ain't it' to convey that something is not satisfactory or desirable.
This is where I draw the line
Sets a limit on what one is willing to tolerate or accept.
Ví dụ: I don't mind helping out, but cleaning up after you is where I draw the line.
Ghi chú: Uses 'draw the line' metaphorically to signify a boundary or limit.
This one takes the cake
Highlights a particular action or behavior as the most surprising or extreme.
Ví dụ: After all he's done, this one takes the cake.
Ghi chú: 'Takes the cake' adds a sense of winning or being the most outrageous.
This feels like deja vu
Suggests that a current situation or experience is eerily similar to a past one.
Ví dụ: I swear we've had this conversation before, it feels like deja vu.
Ghi chú: 'Deja vu' adds a sense of familiarity or repetition.
This - Ví dụ
This is my house.
这是我的房子。
I like this book.
我喜欢这本书。
Can you pass me this pen?
你能把这支笔递给我吗?
I don't understand this sentence.
我不理解这个句子。
Ngữ pháp của This
This - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: this
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
This chứa 1 âm tiết: this
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟his
this , ˈt͟his (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
This - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
This: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.