Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Unit
ˈjunət
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
单位, 单元, 部队, 单位 (公司或组织), 单元 (设备)
Ý nghĩa của Unit bằng tiếng Trung
单位
Ví dụ:
The unit of measurement is meters.
测量单位是米。
We need to convert this into a different unit.
我们需要将其转换为不同的单位。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, mathematical, and technical discussions.
Ghi chú: In mathematics and science, '单位' refers to the standard quantity used to express a physical quantity.
单元
Ví dụ:
This unit of the textbook is very interesting.
这本教科书的单元非常有趣。
We will learn a new unit in our language class next week.
我们下周将在语言课上学习一个新单元。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational contexts, referring to sections of textbooks or courses.
Ghi chú: Here, '单元' refers to a specific section or chapter in a book or curriculum.
部队
Ví dụ:
He is a soldier in a special unit.
他是一支特种部队的士兵。
The army unit is preparing for deployment.
这支部队正在准备出征。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military contexts to refer to a group or division.
Ghi chú: '部队' is often used in discussions about military organization and operations.
单位 (公司或组织)
Ví dụ:
He works for a large unit in the city.
他在市里的一家大型单位工作。
Each unit has its own regulations.
每个单位都有自己的规章制度。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in business or organizational contexts to refer to a division or department.
Ghi chú: In this context, '单位' can refer to an office, organization, or company department.
单元 (设备)
Ví dụ:
This air conditioning unit is very efficient.
这个空调单元非常高效。
The computer unit needs an upgrade.
计算机单元需要升级。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technology and engineering to refer to a component of a larger system.
Ghi chú: '单元' can refer to a module or a specific piece of equipment in various technical fields.
Từ đồng nghĩa của Unit
module
A module is a self-contained unit or component of a larger system, often used in educational or organizational contexts.
Ví dụ: The course is divided into several modules, each focusing on a different aspect of the subject.
Ghi chú: A module typically implies a more specialized or focused unit compared to a general 'unit.'
section
A section refers to a distinct part or division of something larger, often used in written or organized materials.
Ví dụ: Please read the first section of the manual before proceeding to the next unit.
Ghi chú: A section may refer to a part that is sequentially ordered or categorized within a larger whole.
component
A component is a part or element that forms a larger whole, often used in technical or mechanical contexts.
Ví dụ: The car engine consists of various components that work together to power the vehicle.
Ghi chú: A component emphasizes the role of the part in contributing to the functioning of a system.
element
An element is a fundamental part or aspect of a whole, often used in scientific or abstract contexts.
Ví dụ: Each element in the periodic table has unique properties and characteristics.
Ghi chú: An element can refer to a fundamental building block or constituent part of a system, emphasizing its essential nature.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Unit
In unit
Refers to something being sold or bought as a single entity or item.
Ví dụ: The items are sold in unit quantities.
Ghi chú: Focuses on the singular entity rather than a group or collection.
Unit price
Refers to the price of a single unit of a product or service.
Ví dụ: What is the unit price of this product?
Ghi chú: Specifically addresses the cost of one individual item rather than the total cost.
Unit of measurement
Refers to a specific quantity used as a standard measure.
Ví dụ: Grams and kilograms are units of measurement for weight.
Ghi chú: Describes a fixed amount used for comparison or calculation.
Unit test
Refers to a specific type of testing in software development where individual units or components are tested in isolation.
Ví dụ: Before deploying the software, we need to run the unit tests.
Ghi chú: Focuses on testing small, isolated parts of a system rather than the system as a whole.
Unit of work
Refers to a specific task or assignment within a larger project or goal.
Ví dụ: Each team member has a unit of work assigned to them for this project.
Ghi chú: Specifies a discrete task or assignment within a broader context.
Unit cost
Refers to the cost incurred in producing a single unit of a product.
Ví dụ: The unit cost of production has increased due to rising raw material prices.
Ghi chú: Focuses on the expenses related to manufacturing each individual item.
Unit circle
Refers to a circle with a radius of 1 unit, often used in mathematics for trigonometric functions.
Ví dụ: In trigonometry, the unit circle is a circle with a radius of 1.
Ghi chú: Specifically denotes a circle with a defined radius rather than any arbitrary circle.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Unit
Unity
Unity refers to the state of being united or joined as a whole, often used to describe harmony or cooperation among a group of people.
Ví dụ: Let's maintain unity within the team to achieve our goals.
Ghi chú: Unlike 'unit', which typically refers to an individual entity or element, 'unity' emphasizes the collective aspect and working together as one.
Unite
To unite means to come or bring together for a common purpose or cause, often suggesting solidarity or cohesion.
Ví dụ: We must unite against injustice and fight for what is right.
Ghi chú: While 'unit' denotes a single item or entity, 'unite' focuses on the action of joining together with others.
Unison
Unison refers to simultaneous action, agreement, or harmony among a group of people.
Ví dụ: The choir sang in perfect unison, creating a beautiful harmony.
Ghi chú: In contrast to 'unit' representing an individual part, 'unison' highlights the synchronized and harmonious collaboration of multiple parts.
Unitard
A unitard is a form-fitting one-piece garment that covers the torso and legs, often worn in dance or gymnastics.
Ví dụ: She wore a sparkling unitard for her dance performance.
Ghi chú: In this context, 'unitard' diverges from the general notion of 'unit' as a single item by referring to a specific type of clothing.
Uniter
A uniter is a person who works to unite or bring people together, often through diplomacy or collaboration.
Ví dụ: He has proven to be a great uniter in bringing diverse communities together.
Ghi chú: Unlike 'unit' indicating an individual entity, 'uniter' points to a person or agent who fosters unity and cohesion among others.
Unitasker
A unitasker is a tool or device designed for a single specific purpose rather than having multiple functions.
Ví dụ: I prefer multi-functional tools over unitaskers in the kitchen.
Ghi chú: While 'unit' typically denotes a single item, 'unitasker' underscores the limited functionality or specialization of a particular tool or product.
Unitive
Unitive refers to actions or attitudes that promote unity, oneness, or harmonious relations.
Ví dụ: Their unitive approach to problem-solving emphasized cooperation over competition.
Ghi chú: In contrast to 'unit' conveying individuality, 'unitive' underscores the focus on unity, togetherness, or integration.
Unit - Ví dụ
The army unit marched in formation.
军队单位整齐列队行进。
We need to have a unit approach to this problem.
我们需要对这个问题采取统一的方法。
The company decided to standardize their procedures to achieve greater unit.
公司决定标准化他们的程序,以实现更高的单位效率。
Ngữ pháp của Unit
Unit - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: unit
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): units
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): unit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
unit chứa 1 âm tiết: unit
Phiên âm ngữ âm: ˈyü-nət
unit , ˈyü nət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Unit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
unit: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.