Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Up

əp
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

向上, 增加, 起床, 结束, 向上移动, 出现, 准备好

Ý nghĩa của Up bằng tiếng Trung

向上

Ví dụ:
He looked up at the sky.
他抬头看着天空。
The balloon floated up into the air.
气球飘到了空中。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing direction or position.
Ghi chú: This meaning is often used to indicate an upward direction.

增加

Ví dụ:
The prices went up last month.
上个月价格上涨了。
You need to step up your game.
你需要提高你的水平。
Sử dụng: informalBối cảnh: Talking about increases or improvements.
Ghi chú: This meaning can refer to both physical quantities and abstract concepts.

起床

Ví dụ:
I usually get up at 7 AM.
我通常在早上七点起床。
It's time to get up and start the day.
该起床开始新的一天了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to the act of rising from bed.
Ghi chú: This usage is very common in everyday conversation.

结束

Ví dụ:
The meeting is wrapping up now.
会议现在快要结束了。
Let's wrap this project up.
让我们把这个项目结束吧。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Indicating the conclusion of an event or activity.
Ghi chú: Often used in professional settings.

向上移动

Ví dụ:
Please move the chair up.
请把椅子移动到上面。
She pushed the volume up on the radio.
她把收音机的音量调高了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing movement to a higher position or level.
Ghi chú: This meaning can apply to physical objects as well as metaphorical concepts.

出现

Ví dụ:
He finally showed up to the party.
他终于出现在派对上了。
New problems keep coming up.
新的问题不断出现。
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to someone or something appearing or becoming visible.
Ghi chú: This usage is common in casual conversations.

准备好

Ví dụ:
Are you all set up for the presentation?
你准备好做演示了吗?
We need to set up the equipment.
我们需要准备好设备。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Indicating readiness or organization.
Ghi chú: Often used in contexts involving events or tasks.

Từ đồng nghĩa của Up

Above

Above means at a higher level or position than something else.
Ví dụ: The painting hung above the fireplace.
Ghi chú: While 'up' generally indicates a direction towards a higher position, 'above' specifically refers to a position directly over something else.

Skyward

Skyward means toward the sky or in an upward direction.
Ví dụ: The balloons floated skyward into the clouds.
Ghi chú: Similar to 'up' in indicating upward movement, 'skyward' emphasizes the direction towards the sky.

Elevated

Elevated means raised to a higher level or position.
Ví dụ: The platform was elevated above the ground.
Ghi chú: Unlike 'up' which is a general direction, 'elevated' specifically refers to something being raised to a higher level.

Upward

Upward means moving or facing in a direction toward a higher position.
Ví dụ: The arrow flew upward into the sky.
Ghi chú: Similar to 'up' in indicating upward movement, 'upward' emphasizes the direction of movement towards a higher position.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Up

Up to

Means 'as far as' or 'until,' often used to indicate a limit or maximum.
Ví dụ: You can choose any dessert up to $10.
Ghi chú: The phrase 'up to' implies a boundary or restriction, unlike just 'up' which indicates a direction.

Wake up

To stop sleeping and become conscious.
Ví dụ: I need to wake up early for work tomorrow.
Ghi chú: While 'up' can just indicate a direction, 'wake up' specifically refers to the action of rousing from sleep.

Make up

To reconcile or resolve a disagreement.
Ví dụ: They need to make up after their argument.
Ghi chú: Unlike 'up' which is often used for direction, 'make up' involves the act of resolving or restoring a relationship.

Look up

To search for information or a definition.
Ví dụ: I'll look up that word in the dictionary.
Ghi chú: While 'up' can indicate a physical direction, 'look up' entails seeking information or knowledge.

Cheer up

To make someone feel happier or more positive.
Ví dụ: I brought you some flowers to cheer you up.
Ghi chú: Unlike 'up' which often signifies a spatial movement, 'cheer up' involves boosting someone's mood or spirits.

Back up

To make a copy of data as a precaution against loss.
Ví dụ: Remember to back up your files regularly to avoid losing them.
Ghi chú: While 'up' can denote an upward direction, 'back up' refers to creating a duplicate or safeguarding data.

Shut up

A rude way of telling someone to stop talking.
Ví dụ: Please shut up, I'm trying to concentrate.
Ghi chú: Unlike 'up' which often indicates an upward movement, 'shut up' is a command to cease speaking.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Up

Up for grabs

This phrase means something is available for anyone to take or claim.
Ví dụ: The last piece of cake is up for grabs, whoever gets there first can have it.
Ghi chú: The original word 'up' refers to a direction or movement, while 'up for grabs' implies availability or opportunity.

Up in the air

This phrase means something is uncertain or undecided.
Ví dụ: The decision is still up in the air, we haven't finalized anything yet.
Ghi chú: The original word 'up' denotes a higher position, while 'up in the air' signifies uncertainty.

Up the ante

To increase the stakes or raise the level of a situation.
Ví dụ: To attract more players, the casino decided to up the ante in their poker game.
Ghi chú: The original word 'up' indicates an upward direction, while 'up the ante' refers to escalating a situation.

Up the creek without a paddle

To be in a difficult or challenging situation without any means of help or control.
Ví dụ: If we miss the last bus, we'll be up the creek without a paddle.
Ghi chú: The original word 'up' relates to a higher position, while 'up the creek without a paddle' describes being in a helpless situation.

Up to snuff

Meeting a certain standard or being satisfactory in quality.
Ví dụ: His performance needs to be up to snuff if he wants to keep his job.
Ghi chú: The original word 'up' denotes an upward direction, while 'up to snuff' indicates meeting a standard or requirement.

Up one's sleeve

To have a secret plan or alternative strategy.
Ví dụ: She always has a trick up her sleeve when it comes to solving problems.
Ghi chú: The original word 'up' refers to a higher position, while 'up one's sleeve' implies having a hidden or secret plan.

Upshot

The final result or conclusion of a situation.
Ví dụ: The upshot of the meeting was that we all had to work overtime this weekend.
Ghi chú: The original word 'up' relates to a higher position, while 'upshot' refers to the final outcome or consequence.

Up - Ví dụ

The balloon is going up.
气球正在上升。
Please come up to my office.
请到我的办公室来。
The price of the stock is going up.
股票的价格正在上涨。

Ngữ pháp của Up

Up - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: up
Chia động từ
Tính từ (Adjective): up
Trạng từ (Adverb): up
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ups
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): up
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): upped
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): upped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): upping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): ups
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): up
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): up
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
up chứa 1 âm tiết: up
Phiên âm ngữ âm: ˈəp
up , ˈəp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Up - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
up: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.