Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Were

wər
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

是(过去时), 假设(虚拟语气), 存在(用于某个地方或时间)

Ý nghĩa của Were bằng tiếng Trung

是(过去时)

Ví dụ:
They were happy at the party.
他们在派对上很开心。
We were there last week.
我们上周在那里。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: 用于描述过去的情况或状态
Ghi chú: 这是动词 'be' 的过去式,常用于描述过去的事实或状态。

假设(虚拟语气)

Ví dụ:
If I were you, I would take that job.
如果我是你,我会接受那份工作。
I wish it were summer all year long.
我希望夏天能一年四季都持续。
Sử dụng: informalBối cảnh: 用于假设或虚拟条件
Ghi chú: 在虚拟语气中使用,通常与 'if' 一起出现,表示与现实相反的情况。

存在(用于某个地方或时间)

Ví dụ:
There were many stars in the sky.
天空中有很多星星。
Were there any questions after the presentation?
演讲后有问题吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: 用于询问或描述某个地方或时间的存在
Ghi chú: 通常用于询问或描述某事物的存在情况,常见于疑问句和陈述句中。

Từ đồng nghĩa của Were

Was

The past tense form of 'to be', used to indicate a state or condition in the past.
Ví dụ: She was tired after a long day at work.
Ghi chú: Both 'were' and 'was' are past tense forms of 'to be', but 'was' is used with singular subjects while 'were' is used with plural subjects.

Had been

The past perfect tense of 'to be', used to indicate an action that occurred before a certain point in the past.
Ví dụ: They had been waiting for hours before the concert started.
Ghi chú: While 'were' and 'had been' both refer to past actions, 'had been' specifically indicates an action that started in the past and continued up to a certain point in the past.

Used to be

Describes a past state or situation that was true in the past but is no longer true.
Ví dụ: He used to be a professional athlete before his injury.
Ghi chú: Unlike 'were', 'used to be' implies a change or transition from a previous state to a current state.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Were

If I were you

This phrase is used to give advice or make a suggestion to someone.
Ví dụ: If I were you, I would apologize to her.
Ghi chú: The original word 'were' is used for the past tense of 'are', while this phrase is a conditional statement.

We were made for each other

This phrase means two people are perfectly suited for each other.
Ví dụ: When we met, it felt like we were made for each other.
Ghi chú: The original word 'were' is a past tense form of 'are', while this phrase is about compatibility.

What were you thinking?

This phrase is used to express surprise or disapproval at someone's actions.
Ví dụ: What were you thinking when you decided to quit your job without a backup plan?
Ghi chú: The original word 'were' is a past tense form of 'are', while this phrase is a question about one's thoughts or actions.

If it were not for

This phrase is used to acknowledge someone's assistance or contribution.
Ví dụ: If it were not for your help, I wouldn't have been able to finish the project on time.
Ghi chú: The original word 'were' is used for the past tense of 'are', while this phrase introduces a conditional clause.

Were you born in a barn?

This phrase is a humorous way of telling someone to close the door because leaving it open is impolite.
Ví dụ: Close the door behind you! Were you born in a barn?
Ghi chú: The original word 'were' is a past tense form of 'are', while this phrase is a rhetorical question.

You were saying?

This phrase is used to prompt someone to continue or repeat what they were saying.
Ví dụ: You were saying something about your new job. Please continue.
Ghi chú: The original word 'were' is a past tense form of 'are', while this phrase is an invitation to continue a conversation.

If wishes were horses, beggars would ride

This phrase means that simply wishing for something won't make it happen; action is needed.
Ví dụ: I wish I could afford a new car, but as they say, if wishes were horses, beggars would ride.
Ghi chú: The original word 'were' is the past tense of 'are', while this phrase is a hypothetical statement.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Were

Werewolf

A werewolf is a mythical creature that is capable of transforming into a wolf or a humanwolf hybrid.
Ví dụ: I love watching movies about werewolves.
Ghi chú: The term 'werewolf' refers to a fictional creature, distinct from the original word 'were'.

Where

Where is used to ask about the location or place of something or someone.
Ví dụ: Where did you go last night?
Ghi chú: The slang term 'where' retains the basic meaning of the original word 'were'.

Wererabbit

Wererabbit combines the concepts of a rabbit and a werewolf, creating a funny mythical creature.
Ví dụ: The animation film featured a hilarious were-rabbit character.
Ghi chú: Similar to 'werewolf', 'wererabbit' is a fictional creation distinct from the original word 'were'.

Weren't

A contraction of 'were not', used in negative sentences and questions.
Ví dụ: You weren't at the party last night, were you?
Ghi chú: The slang term 'weren't' is a contraction with a specific grammatical usage, different from the base word 'were'.

Welfare

Welfare refers to governmental or organizational aid provided to individuals in need.
Ví dụ: Many families rely on welfare support during tough times.
Ghi chú: The slang term 'welfare' has evolved to refer to social support systems, distinct from the original word 'were'.

Were - Ví dụ

We were at the park yesterday.
我们昨天在公园。
They were happy to see us.
他们看到我们很高兴。
The books were on the shelf.
书在书架上。
I wish I were there with you.
我希望我能和你在一起。

Ngữ pháp của Were

Were - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: be
Chia động từ
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): be
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): was, were
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): being
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): been
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): am, are
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): is
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Were chứa 1 âm tiết: were
Phiên âm ngữ âm:
were , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Were - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Were: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.