Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

White

(h)waɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

白色, 清白, 无辜, 空白, 白种人

Ý nghĩa của White bằng tiếng Trung

白色

Ví dụ:
The walls are painted white.
墙壁被涂成白色。
She wore a white dress to the party.
她穿了一件白色的裙子去参加聚会。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing colors in everyday situations.
Ghi chú: 白色是中文中对颜色的常用表达,适用于各种场合。

清白

Ví dụ:
He proved his innocence and is now white as snow.
他证明了自己的清白,现在像雪一样白。
She was found to be white in the investigation.
调查发现她是清白的。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or ethical discussions.
Ghi chú: 在法律或道德语境中,'白'通常表示无罪或清白。

无辜

Ví dụ:
She is white of any wrongdoing.
她对任何不当行为都是无辜的。
He is white regarding the accusations.
他在这些指控中是无辜的。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or moral discussions.
Ghi chú: 这个用法侧重于表示某人没有做错事。

空白

Ví dụ:
Please fill in the white space on the form.
请在表格上的空白处填写。
There was a white in his memory about that event.
他对那件事的记忆中有一个空白。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Writing or documentation.
Ghi chú: 在文书或记录中,'空白'表示未填写的部分。

白种人

Ví dụ:
He identifies as a white person.
他认同自己是白种人。
The study focused on the experiences of white people.
这项研究关注白种人的经历。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about race and ethnicity.
Ghi chú: 在谈论种族和民族时,'白种人'是一个常用的术语。

Từ đồng nghĩa của White

ivory

Ivory is a creamy white color resembling the material from elephant tusks.
Ví dụ: She wore an elegant ivory dress to the party.
Ghi chú: Ivory is more specific and often associated with a luxurious or elegant appearance.

cream

Cream is a pale yellowish-white color, similar to the color of dairy cream.
Ví dụ: The walls of the living room were painted in a warm cream color.
Ghi chú: Cream is warmer in tone compared to plain white.

snowy

Snowy describes a bright white color similar to that of snow.
Ví dụ: The mountain peaks were covered in a snowy blanket.
Ghi chú: Snowy specifically refers to the color associated with snow.

pearl

Pearl is a smooth, lustrous white color resembling the surface of a pearl.
Ví dụ: Her necklace was adorned with lustrous pearl beads.
Ghi chú: Pearl is often used to describe a soft, iridescent white color.

alabaster

Alabaster is a fine-grained, translucent white or tinted variety of gypsum.
Ví dụ: The sculpture was carved from pure alabaster.
Ghi chú: Alabaster is more specific and often refers to a natural stone material.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của White

White lie

A white lie is a harmless or small lie told to avoid hurting someone's feelings.
Ví dụ: She told a white lie to protect her friend's feelings.
Ghi chú: The color white in this phrase is used metaphorically to indicate something innocent or harmless rather than the literal color.

White-collar

White-collar refers to office or professional work that does not involve manual labor.
Ví dụ: He works in a white-collar job as a financial analyst.
Ghi chú: The term white-collar contrasts with blue-collar, which refers to manual or industrial work.

White as a sheet

To be white as a sheet means to be extremely pale due to fear, shock, or illness.
Ví dụ: When she saw the ghost, she turned white as a sheet.
Ghi chú: The phrase emphasizes the extreme whiteness of someone's complexion, likening it to a white sheet of paper.

White elephant

A white elephant refers to a costly possession that is burdensome or useless.
Ví dụ: The expensive vase she bought turned out to be a white elephant in her living room.
Ghi chú: The term originates from the practice of giving white elephants as gifts in Southeast Asia, which were expensive to maintain but culturally significant.

White-knuckle

A white-knuckle experience is thrilling, intense, or nerve-wracking, often involving danger or excitement.
Ví dụ: The white-knuckle ride on the roller coaster left her exhilarated.
Ghi chú: The phrase describes gripping something tightly due to fear or excitement, causing the knuckles to turn white.

White flag

To wave the white flag is to surrender or admit defeat.
Ví dụ: After hours of negotiation, they finally waved the white flag and agreed to a truce.
Ghi chú: The white flag symbolizes peace or surrender, especially in the context of war or conflict.

White noise

White noise refers to a constant background noise that can mask other sounds and promote relaxation or concentration.
Ví dụ: The fan in the room provided a soothing white noise that helped her sleep.
Ghi chú: The term comes from white light, which contains all the wavelengths of the visible spectrum, and in this context, it refers to a sound that contains all audible frequencies.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của White

Whitey

This slang term is used to refer to a white-colored animal or person.
Ví dụ: I saw a whitey cat in the neighborhood.
Ghi chú: This term is informal and colloquial compared to simply saying 'white.'

Whitey-tighty

A playful term used to describe white-colored screws, nuts, or bolts that are tightened or fastened.
Ví dụ: Make sure you fasten the whitey-tighty screws securely.
Ghi chú: It adds a whimsical touch to the term 'white,' making it more engaging to use.

Whitey-whacker

A slang term used for a white-colored weed eater or lawn trimmer.
Ví dụ: He mowed the lawn with the new whitey-whacker he bought.
Ghi chú: It is a creative and informal way to refer to a specific item by using color and adding a fun twist to the term.

White - Ví dụ

The walls of the room were painted white.
房间的墙壁被涂成白色
The snow was so white it hurt my eyes.
雪白得刺眼。
She used a white bleach to whiten her clothes.
她使用了一种白色漂白剂来漂白她的衣服。

Ngữ pháp của White

White - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: white
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): whiter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): whitest
Tính từ (Adjective): white
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): whites, white
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): white
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): whited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): whiting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): whites
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): white
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): white
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
white chứa 1 âm tiết: white
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)wīt
white , ˈ(h)wīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

White - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
white: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.