Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Wrong
rɔŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
错误, 不对, 不道德, 不合适, 冤屈
Ý nghĩa của Wrong bằng tiếng Trung
错误
Ví dụ:
I made a mistake on the test.
我在考试中犯了错误。
This report contains several errors.
这份报告包含几个错误。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or serious discussions where accuracy is important.
Ghi chú: This meaning refers to a mistake or an inaccuracy in judgment, action, or calculation.
不对
Ví dụ:
Your answer is wrong.
你的答案不对。
That's not the right way to do it.
那样做是不对的。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations, particularly when correcting someone.
Ghi chú: This meaning indicates that something is incorrect or not as it should be.
不道德
Ví dụ:
Stealing is wrong.
偷窃是不道德的。
It’s wrong to lie.
说谎是不对的。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in moral or ethical discussions, often in philosophical or legal contexts.
Ghi chú: This meaning relates to moral or ethical standards, indicating actions that are deemed bad or unacceptable.
不合适
Ví dụ:
His behavior was wrong for the occasion.
他的行为在这个场合下不合适。
Wearing shorts to a formal dinner is wrong.
在正式晚宴上穿短裤是不合适的。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social situations where norms and expectations are discussed.
Ghi chú: This meaning refers to something being inappropriate or unsuitable for a particular situation.
冤屈
Ví dụ:
He was wrongfully accused of the crime.
他被错误地指控犯了罪。
She felt wronged by the unfair treatment.
她对不公正的待遇感到冤屈。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or personal contexts where injustice is discussed.
Ghi chú: This meaning refers to being treated unfairly or unjustly, often in the context of accusations or judgments.
Từ đồng nghĩa của Wrong
incorrect
Incorrect means not accurate or true; not correct.
Ví dụ: The answer you provided is incorrect.
Ghi chú: Incorrect is more formal than wrong and is often used in academic or professional contexts.
mistaken
Mistaken means having made an error or misunderstanding something.
Ví dụ: I was mistaken about the time of the meeting.
Ghi chú: Mistaken implies a specific error or misunderstanding rather than a general sense of being incorrect.
inaccurate
Inaccurate means not precise or exact; containing errors.
Ví dụ: The map provided an inaccurate representation of the city.
Ghi chú: Inaccurate focuses on lack of precision or correctness, often in terms of information or data.
faulty
Faulty means not working correctly; flawed or defective.
Ví dụ: The machine stopped working due to a faulty component.
Ghi chú: Faulty suggests a problem with the functioning or quality of something, rather than just being incorrect.
erroneous
Erroneous means containing errors or mistakes; incorrect.
Ví dụ: The report contained numerous erroneous conclusions.
Ghi chú: Erroneous is a more formal term for being incorrect, often used in technical or academic contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wrong
In the wrong
To be at fault or mistaken in a situation.
Ví dụ: She told the truth, but people thought she was in the wrong.
Ghi chú: Focuses on the idea of being at fault rather than just making an error.
Get it wrong
To make a mistake or error in understanding or doing something.
Ví dụ: I always get the directions wrong when driving in this city.
Ghi chú: Emphasizes making a mistake or error rather than simply being incorrect.
All wrong
Completely incorrect or mistaken.
Ví dụ: His explanation of the issue was all wrong.
Ghi chú: Expresses a more extreme level of incorrectness.
Rub someone the wrong way
To annoy or irritate someone.
Ví dụ: His jokes always rub me the wrong way; they're just not funny.
Ghi chú: Refers to causing irritation or annoyance rather than just being incorrect.
Wrong side of the bed
To be in a bad mood or irritable for no apparent reason.
Ví dụ: She must have woken up on the wrong side of the bed today; she's been grumpy all morning.
Ghi chú: Indicates a bad mood rather than a specific mistake or error.
Two wrongs don't make a right
It is not justified to respond to a wrong or injustice with another wrong.
Ví dụ: Just because he was mean to you doesn't mean you should be mean back. Two wrongs don't make a right.
Ghi chú: Focuses on the idea of not justifying a wrong action rather than simply being incorrect.
Go wrong
To experience a failure or problem in a situation.
Ví dụ: Something went wrong with the recipe, and now the cake won't rise.
Ghi chú: Emphasizes a negative outcome or failure rather than just being incorrect.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wrong
Screw up
To make a mistake or error, often resulting in negative consequences.
Ví dụ: I really screwed up that presentation at work.
Ghi chú: More informal and colloquial than 'wrong', emphasizing making a mistake rather than simply being incorrect.
Mess up
To make a mistake or error, especially in a way that causes confusion or disorder.
Ví dụ: I messed up the recipe by adding too much salt.
Ghi chú: Similar to 'screw up', but with a nuance of creating a mess or chaos.
Flub
To botch or mishandle something, usually in a clumsy or awkward manner.
Ví dụ: I flubbed my lines during the play.
Ghi chú: Conveys a sense of clumsiness or awkwardness in making an error.
Blunder
A serious or embarrassing mistake resulting from carelessness or lack of judgment.
Ví dụ: She made a blunder by sending the email to the wrong person.
Ghi chú: Implies a more significant or serious mistake compared to a simple 'wrong', often associated with embarrassment.
Goof up
To make a foolish or silly mistake.
Ví dụ: I goofed up by forgetting our anniversary.
Ghi chú: Suggests a light-hearted or silly error, often used in a playful or self-deprecating manner.
Botch
To carry out a task or job poorly or clumsily.
Ví dụ: He totally botched the repair job on the sink.
Ghi chú: Highlights a more severe mishandling or failure compared to simply being 'wrong'.
Muck up
To ruin or spoil a plan or situation through mistakes or negligence.
Ví dụ: They mucked up the project by missing the deadline.
Ghi chú: Emphasizes causing a mess or disruption through mistakes or negligence.
Wrong - Ví dụ
The answer is wrong.
答案是错误的。
Your calculations are incorrect.
你的计算不正确。
She gave me the wrong directions.
她给了我错误的方向。
Ngữ pháp của Wrong
Wrong - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: wrong
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): worse
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): worst
Tính từ (Adjective): wrong
Trạng từ (Adverb): wrong
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wrongs, wrong
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wrong
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): wronged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): wronging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wrongs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wrong
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wrong
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wrong chứa 1 âm tiết: wrong
Phiên âm ngữ âm: ˈrȯŋ
wrong , ˈrȯŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Wrong - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wrong: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.