Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Yes
jɛs
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
是, 对, 好, 行, 好的, 当然
Ý nghĩa của Yes bằng tiếng Trung
是
Ví dụ:
Is this your book?
这是你的书吗?
Yes, that is my book.
是的,那是我的书。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used for affirming or agreeing with a statement or question.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Chinese.
对
Ví dụ:
Is 2+2 equal to 4?
2加2等于4吗?
Yes, that's correct.
对,没错。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to confirm correctness or agreement.
Ghi chú: Often used in educational or formal discussions.
好
Ví dụ:
Shall we go out tonight?
我们今晚出去吗?
Yes, that sounds good.
好,听起来不错。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express approval or willingness.
Ghi chú: Commonly used in casual conversations.
行
Ví dụ:
Can you help me with this?
你能帮我一下吗?
Yes, I can help.
行,我可以帮你。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express agreement or permission.
Ghi chú: Frequently used in everyday conversations.
好的
Ví dụ:
Would you like some tea?
你想要喝茶吗?
Yes, please.
好的,请给我。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in response to requests or invitations.
Ghi chú: A polite way to agree or accept offers.
当然
Ví dụ:
Can I borrow your pen?
我可以借你的笔吗?
Yes, of course.
当然可以。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize certainty or willingness.
Ghi chú: Conveys a strong affirmative response.
Từ đồng nghĩa của Yes
Yeah
Yeah is an informal way of saying yes.
Ví dụ: Yeah, I can do that for you.
Ghi chú: Yeah is more casual and colloquial compared to 'Yes.'
Sure
Sure indicates agreement or willingness to do something.
Ví dụ: Sure, I'd be happy to help.
Ghi chú: Sure is often used to express willingness or confirmation.
Absolutely
Absolutely expresses complete agreement or certainty.
Ví dụ: Absolutely, I agree with you.
Ghi chú: Absolutely is more emphatic than a simple 'Yes.'
Certainly
Certainly is a formal way of expressing agreement or confirmation.
Ví dụ: Certainly, I can attend the meeting.
Ghi chú: Certainly is more polite and formal than 'Yes.'
Of course
Of course is used to show agreement or willingness without hesitation.
Ví dụ: Of course, I'll be there on time.
Ghi chú: Of course implies a sense of naturalness or obviousness in agreeing.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yes
Yes, please
Used to politely accept an offer or request.
Ví dụ: Would you like more coffee? - Yes, please.
Ghi chú: Adds politeness and formality compared to just saying 'Yes.'
Yes, sir/ma'am
Used to show respect or acknowledgement to someone in authority.
Ví dụ: Yes, sir, I will get that done right away.
Ghi chú: Shows respect or deference compared to a simple 'Yes.'
Yes, of course
Used to express willingness or agreement in a polite manner.
Ví dụ: Can I borrow your pen? - Yes, of course.
Ghi chú: Emphasizes the speaker's readiness or eagerness to agree.
Yes, indeed
Used to strongly agree or confirm something.
Ví dụ: That was a great performance. - Yes, indeed!
Ghi chú: Adds emphasis or emphasis compared to a straightforward 'Yes.'
Yes, I suppose so
Used to show agreement with some hesitation or uncertainty.
Ví dụ: Do you think we should go early? - Yes, I suppose so.
Ghi chú: Indicates a somewhat reluctant or unsure agreement.
Yes and no
Used to express a mixed or conditional response.
Ví dụ: Do you like spicy food? - Yes and no, it depends on the dish.
Ghi chú: Indicates a nuanced or complex answer rather than a simple 'Yes' or 'No.'
Yes, that's right
Used to confirm that something is correct or accurate.
Ví dụ: The meeting is at 3 pm, right? - Yes, that's right.
Ghi chú: Confirms correctness rather than just agreeing with a statement.
Yes, I understand
Used to indicate comprehension or acknowledgment of information.
Ví dụ: You need this report by tomorrow? - Yes, I understand.
Ghi chú: Acknowledges understanding rather than simply saying 'Yes.'
Yes, you're right
Used to agree with someone's opinion or statement.
Ví dụ: I think we should take the bus. - Yes, you're right, it'll be faster.
Ghi chú: Acknowledges the correctness of the other person's viewpoint.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yes
Yup
A more relaxed and informal way of saying 'yes'.
Ví dụ: Yup, I already knew about that.
Ghi chú: Casual and often used in friendly or informal conversations.
Totally
Expresses complete agreement or affirmation.
Ví dụ: Totally, I agree with you.
Ghi chú: Emphasizes strong agreement compared to a simple 'yes'.
Definitely
Expresses a firm agreement or commitment.
Ví dụ: Definitely, count me in for the trip.
Ghi chú: Conveys a strong sense of certainty or determination.
For sure
Expresses confidence or certainty in agreement.
Ví dụ: For sure, we can meet up later.
Ghi chú: Implying absolute agreement or certainty in the affirmative response.
Yes - Ví dụ
Yes, I can come to the party tonight.
是的,我今晚可以来参加聚会。
Do you want some ice cream?
你想要一些冰淇淋吗?
Yes, I have seen that movie before.
是的,我之前看过那部电影。
Can you help me with my homework?
你能帮我做作业吗?
Ngữ pháp của Yes
Yes - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: yes
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): yes
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): yeses
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): yes
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Yes chứa 1 âm tiết: yes
Phiên âm ngữ âm: ˈyes
yes , ˈyes (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Yes - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Yes: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.