Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Yesterday

ˈjɛstərˌdeɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

昨天, 过去的一天, 昨天的事情

Ý nghĩa của Yesterday bằng tiếng Trung

昨天

Ví dụ:
I went to the park yesterday.
我昨天去了公园。
What did you do yesterday?
你昨天做了什么?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to the day before today.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'yesterday' and is used in both spoken and written Chinese.

过去的一天

Ví dụ:
Yesterday was a very busy day.
昨天是非常忙的一天。
I finished my homework yesterday.
我昨天完成了我的作业。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize the entirety of the previous day, particularly in reflections or storytelling.
Ghi chú: This phrase can be used synonymously with '昨天' but is more descriptive.

昨天的事情

Ví dụ:
Let's forget about yesterday's issues.
让我们忘记昨天的事情。
Yesterday's news is no longer relevant.
昨天的新闻已经不再相关。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used when discussing past events or issues that occurred the day before.
Ghi chú: This meaning focuses on specific events or matters that happened on the previous day.

Từ đồng nghĩa của Yesterday

the previous day

This term indicates the day that came before today.
Ví dụ: She had an exam the previous day.
Ghi chú: It is a formal and slightly more distant way to refer to the day before compared to 'yesterday.'

on the eve of

This expression denotes the day or night before a significant event or occasion.
Ví dụ: They arrived on the eve of the conference.
Ghi chú: It is a more poetic and specialized way to refer to the day before compared to 'yesterday.'

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yesterday

The day before

This phrase refers to the day prior to today.
Ví dụ: I met her the day before yesterday.
Ghi chú: It is a more formal way to refer to the day before yesterday.

In the past

This phrase refers to a time before the present moment.
Ví dụ: She made a mistake in the past.
Ghi chú: It is a more general term for any time before now, not specifically yesterday.

Not long ago

This phrase indicates a recent time in the past.
Ví dụ: I saw him not long ago.
Ghi chú: It does not specify that the event happened specifically yesterday.

24 hours ago

This phrase indicates a precise time frame in the past.
Ví dụ: The package arrived 24 hours ago.
Ghi chú: It is a more specific time reference compared to yesterday.

The other day

This phrase refers to a day not long ago, usually within the past week.
Ví dụ: I saw a great movie the other day.
Ghi chú: It is a casual way to refer to a recent but unspecified day.

Last night

This phrase specifically refers to the previous night from the current day.
Ví dụ: We went out for dinner last night.
Ghi chú: It is more specific than just saying yesterday, as it refers to the evening portion of the day.

A day ago

This phrase indicates that the event happened exactly one day before the present moment.
Ví dụ: I finished reading the book a day ago.
Ghi chú: It is a specific time reference that does not necessarily mean yesterday.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yesterday

Yesterday arvo

Arvo is short for afternoon, so yesterday arvo means yesterday afternoon.
Ví dụ: We went to the beach yesterday arvo.
Ghi chú: It specifies the time frame more closely to the afternoon period.

Yesty

Yesty is a shortened and informal version of yesterday.
Ví dụ: Yesty was a busy day for me.
Ghi chú: It adds a touch of informality and colloquialism to the original word.

Yester

Yester is a shortened form of yesterday, commonly used in informal spoken language.
Ví dụ: I saw her yester, and we had a good chat.
Ghi chú: It is a more casual and abbreviated version of the original word.

Yday

Yday is an abbreviation of yesterday, often used in text messages or casual conversations.
Ví dụ: I remember that party we had yday.
Ghi chú: It is a more informal and shortened form of the original word.

Yessirday

Yessirday is a playful, informal variation of yesterday.
Ví dụ: Yessirday I forgot my keys at home.
Ghi chú: It adds a playful and colloquial twist to the original word.

Yesterdee

Yesterdee is a playful and informal way of saying yesterday.
Ví dụ: Yesterdee was such a rainy day.
Ghi chú: It is a whimsical and creative variation of the original word.

Yesterdiddy

Yesterdiddy is a humorous and playful term for yesterday.
Ví dụ: I can't believe yesterdiddy was already Monday.
Ghi chú: It humorously exaggerates the original word with a playful twist.

Yesterday - Ví dụ

Yesterday was a busy day at work.
昨天在工作上是忙碌的一天。
I saw her yesterday at the grocery store.
昨天在杂货店见到了她。
Yesterday evening we went to the cinema.
昨天晚上我们去了电影院。

Ngữ pháp của Yesterday

Yesterday - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: yesterday
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): yesterday
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): yesterdays
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): yesterday
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yesterday chứa 3 âm tiết: yes • ter • day
Phiên âm ngữ âm: ˈye-stər-(ˌ)dā
yes ter day , ˈye stər (ˌ)dā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Yesterday - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yesterday: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.