Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
About
əˈbaʊt
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
About -
Approximately or around a particular time, number, or quantity
Ví dụ: I'll be there at about 3 o'clock.
Sử dụng: informalBối cảnh: daily conversations
Ghi chú: Used to give an approximate time or quantity.
On the subject of; concerning
Ví dụ: We need to talk about your performance.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings
Ghi chú: Commonly used in meetings, presentations, and formal discussions.
In the vicinity of; near
Ví dụ: There's a cafe about a block away.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations
Ghi chú: Used to indicate something is nearby or close.
Used to indicate movement or action in various directions
Ví dụ: She walked about the room, looking at the paintings.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: descriptive writing/conversations
Ghi chú: Can be used to describe movement or actions in a general or unspecified manner.
Từ đồng nghĩa của About
Approximately
Approximately means close to an exact number or time but not exactly.
Ví dụ: The meeting will start at approximately 3:00 PM.
Ghi chú: Approximately implies a degree of estimation or uncertainty.
Around
Around means in the vicinity of a particular number or time.
Ví dụ: There were around 50 people at the event.
Ghi chú: Around is more informal than 'about'.
Roughly
Roughly means in an approximate or imprecise manner.
Ví dụ: The project will take roughly two weeks to complete.
Ghi chú: Roughly suggests a lack of exactness or precision.
Concerning
Concerning means relating to or about a particular subject.
Ví dụ: I have some information concerning the upcoming changes.
Ghi chú: Concerning is more formal and can imply a deeper connection or involvement.
Regarding
Regarding means concerning or with respect to a particular matter.
Ví dụ: Please provide more details regarding the issue.
Ghi chú: Regarding is often used in formal or professional contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của About
About time
This phrase is used to express that something should have happened sooner or is long overdue.
Ví dụ: It's about time you finished your homework.
Ghi chú: The phrase 'about time' emphasizes the sense of urgency or necessity for something to happen.
How about
This phrase is used to make a suggestion or propose an idea.
Ví dụ: How about going to the movies tonight?
Ghi chú: The phrase 'how about' introduces a suggestion or proposal for consideration.
About face
This phrase means a complete change in opinion, direction, or attitude.
Ví dụ: The company made an about face on their marketing strategy.
Ghi chú: The phrase 'about face' denotes a drastic and sudden change, often in a complete opposite direction.
Be about to
This phrase indicates that something is going to happen very soon.
Ví dụ: I am about to leave for the airport.
Ghi chú: The phrase 'be about to' emphasizes the imminent or immediate nature of an action or event.
What's that about?
This phrase is used to ask for an explanation or clarification about something that has been said or done.
Ví dụ: He said he was quitting his job. What's that about?
Ghi chú: The phrase 'what's that about' seeks more information or context regarding a specific topic or situation.
Bring about
This phrase means to cause something to happen or be the reason for a particular outcome.
Ví dụ: The new policy brought about positive changes in the company.
Ghi chú: The phrase 'bring about' implies being the instigator or catalyst for a specific result or change.
On/about the same page
This phrase means to have a shared understanding or agreement on a particular issue or topic.
Ví dụ: We need to make sure everyone is on the same page about the project timeline.
Ghi chú: The phrase 'on/about the same page' emphasizes the importance of alignment and mutual comprehension among individuals or groups.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của About
All about
Used to describe someone's main focus or the thing they are most interested in.
Ví dụ: She's all about helping others.
Ghi chú: It emphasizes complete dedication or focus on something, unlike the general use of 'about' to indicate a topic or surrounding circumstances.
What about
Used to suggest or ask for ideas or opinions on a particular topic or action.
Ví dụ: What about going to the beach this weekend?
Ghi chú: It is a more specific way to inquire or propose compared to just using 'about'.
Roundabout
Refers to a indirect or circuitous route or method of doing something.
Ví dụ: We took a roundabout way to get to the park.
Ghi chú: It implies a longer or more convoluted path compared to the straightforward use of 'about' to indicate location or approximation.
Up and about
Describes someone who is active and moving around after a period of rest or inactivity.
Ví dụ: After a good night's sleep, he was up and about early in the morning.
Ghi chú: This slang phrase highlights a state of being active or energetic, differing from the general concept of 'about' that denotes spatial relation or approximation.
How about that
An informal expression used to show surprise, amazement, or to draw attention to a particular event or situation.
Ví dụ: How about that game last night, huh?
Ghi chú: It serves as an exclamatory phrase to express shock or amazement, diverging from the typical use of 'about' to discuss a topic or issue.
Runaround
Refers to being misled or given evasive answers when seeking information or resolution.
Ví dụ: I'm tired of getting the runaround every time I call customer service.
Ghi chú: It conveys the idea of being deceived or given the runaround, contrasting with the original use of 'about' to denote a subject or proximity.
Horsing around
Describes playful or silly behavior, often not being serious.
Ví dụ: The kids were horsing around in the backyard.
Ghi chú: This phrase denotes engaging in playful activities, unlike the general use of 'about' to indicate the subject of discussion or approximation.
About - Ví dụ
I am talking to my friend about the movie we watched last night.
She is writing an article about climate change for her school project.
They are having a discussion about their plans for the weekend.
We had a conversation with our teacher about the upcoming exam.
Ngữ pháp của About
About - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: about
Chia động từ
Tính từ (Adjective): about
Trạng từ (Adverb): about
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
About chứa 1 âm tiết: about
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈbau̇t
about , ə ˈbau̇t (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
About - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
About: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.