Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Accuse

əˈkjuz
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Accuse -

To charge someone with an offense or crime, typically by making a formal statement

Ví dụ: She accused him of stealing her wallet.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal proceedings, serious accusations
Ghi chú: This is the most common usage of 'accuse' and is often associated with legal contexts.

To blame someone for something wrong or illegal without proof or evidence

Ví dụ: He accused his coworker of sabotaging the project.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: workplace, personal disputes
Ghi chú: In this context, 'accuse' can sometimes imply a lack of evidence or proof.

To assert that someone has done something wrong or is guilty of a fault

Ví dụ: The teacher accused the students of cheating on the exam.
Sử dụng: formalBối cảnh: educational settings, disciplinary actions
Ghi chú: This usage often implies a serious allegation or wrongdoing.

Từ đồng nghĩa của Accuse

blame

To assign responsibility for a fault or wrong.
Ví dụ: She blamed him for the missing money.
Ghi chú: Similar to accuse, but may imply less formal accusation.

allege

To assert without proof or before proving.
Ví dụ: The witness alleged that the defendant was present at the scene.
Ghi chú: Alleging something is making a statement without necessarily providing evidence or proof.

charge

To formally accuse someone of a crime.
Ví dụ: The prosecutor charged the suspect with murder.
Ghi chú: Charging someone is usually a formal legal accusation.

impeach

To charge a public official with misconduct in office.
Ví dụ: The opposition party tried to impeach the president.
Ghi chú: Impeaching is a specific legal process for accusing a public official of wrongdoing.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Accuse

Point the finger at

To accuse or blame someone for something.
Ví dụ: He always points the finger at others when something goes wrong.
Ghi chú: It implies singling out someone as responsible without concrete evidence.

Lay the blame on

To attribute fault or responsibility to someone.
Ví dụ: She tried to lay the blame on her colleague for the mistake.
Ghi chú: It emphasizes placing responsibility on someone rather than just accusing.

Hold accountable

To make someone responsible for their actions or decisions.
Ví dụ: The manager held the team accountable for the project's failure.
Ghi chú: It focuses on assigning responsibility rather than directly accusing.

Finger someone for

To identify or accuse someone of committing a crime.
Ví dụ: The police were able to finger the suspect for the robbery.
Ghi chú: It suggests identifying the perpetrator of a crime rather than simply accusing.

Call out

To publicly criticize or accuse someone of their actions.
Ví dụ: She called out her friend for spreading rumors about her.
Ghi chú: It involves openly confronting or challenging someone's behavior or statements.

Throw accusations

To make unfounded or unproven allegations against someone.
Ví dụ: He started throwing accusations at his co-workers without any proof.
Ghi chú: It implies making claims without substantiated evidence or basis.

Level an accusation

To formally make an accusation or allegation against someone.
Ví dụ: The prosecutor leveled several serious accusations against the defendant.
Ghi chú: It suggests a more formal or official accusation, often in a legal context.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Accuse

Accuse someone of being a snake

This slang implies that someone is likened to a deceitful or untrustworthy creature.
Ví dụ: I can't believe she accused me of being a snake just because I didn't tell her about the party.
Ghi chú: This slang adds a colorful and informal twist to the act of accusing someone, comparing the accused person to a snake.

Throw shade at

To throw shade at someone is to make subtle or indirect insults or criticisms towards them.
Ví dụ: She's always throwing shade at me, accusing me of not working hard enough.
Ghi chú: While accusing is more direct, throwing shade at someone involves being less explicit and more covert in the criticisms.

Blame on

To attribute fault or responsibility for something to someone else.
Ví dụ: He blamed the theft on his brother, but we later found out he was responsible.
Ghi chú: This slang term emphasizes passing the responsibility onto someone else, sometimes without solid evidence or justification.

Frame

To falsely incriminate someone for a crime or wrongdoing they did not commit.
Ví dụ: She tried to frame her colleague for stealing the project ideas.
Ghi chú: Framing someone involves setting them up to take the fall for something, often through deceptive means.

Pin on

To attribute responsibility or guilt to someone for a particular issue or mistake.
Ví dụ: They tried to pin the blame on me for the failed project, but the evidence proved otherwise.
Ghi chú: Similar to 'blame on,' but 'pin on' can imply a deliberate effort to shift culpability onto someone else.

Throw under the bus

To betray or sacrifice someone, often by putting the blame on them to avoid consequences.
Ví dụ: She threw me under the bus by accusing me of stealing her idea during the meeting.
Ghi chú: While accusing someone involves pointing out their faults or wrongdoings, throwing them under the bus goes further by betraying their trust and unfairly putting them in a difficult position.

Drag through the mud

To publicly discredit or shame someone by making damaging accusations against them.
Ví dụ: He accused her of spreading rumors and tried to drag her through the mud in front of everyone.
Ghi chú: This slang term emphasizes the act of tarnishing someone's reputation through unfounded or exaggerated allegations, going beyond just accusing them of something.

Accuse - Ví dụ

She accused him of stealing her wallet.
The police accused the suspect of murder.
He was accused of cheating on the exam.

Ngữ pháp của Accuse

Accuse - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: accuse
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): accused
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): accusing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): accuses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): accuse
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): accuse
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
accuse chứa 2 âm tiết: ac • cuse
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈkyüz
ac cuse , ə ˈkyüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Accuse - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
accuse: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.