Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Also
ˈɔlsoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Also -
In addition; besides; as well
Ví dụ: She bought a dress, and she also purchased a pair of shoes.
Sử dụng: formal and informalBối cảnh: written and spoken communication
Ghi chú: One of the most common uses of 'also' to indicate something additional to what has already been mentioned.
Likewise; similarly
Ví dụ: He enjoys playing tennis. Also, he likes to go swimming.
Sử dụng: formal and informalBối cảnh: describing similarities or preferences
Ghi chú: Used to show a similar action or preference to what was just mentioned.
Used to introduce a further point or to add information
Ví dụ: The project was completed on time. Also, it received positive feedback from the clients.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional writing
Ghi chú: Often used in formal writing to connect related ideas or points.
Từ đồng nghĩa của Also
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Also
In addition
This phrase indicates that something else is being added to a list or group of things.
Ví dụ: In addition to English, she also speaks French and Spanish.
Ghi chú: It emphasizes the act of adding something more to a previous statement.
Moreover
Moreover is used to introduce a statement that adds to or supports a previous statement.
Ví dụ: The project was completed on time. Moreover, it received positive feedback from clients.
Ghi chú: It suggests a higher level of importance or significance of the additional information compared to 'also'.
Furthermore
Furthermore is used to introduce additional information or reasons that strengthen the preceding statement.
Ví dụ: She not only finished the report early but also submitted it with a detailed analysis. Furthermore, she presented her findings to the team.
Ghi chú: It often implies a logical progression or extension of the previous information.
Likewise
Likewise is used to show that a similar action or statement applies to someone or something else.
Ví dụ: He enjoys reading; likewise, his sister is an avid reader.
Ghi chú: It emphasizes the similarity or parallelism between two things rather than just adding another fact.
Additionally
Additionally is used to introduce another point or reason that supports the main idea.
Ví dụ: She completed the project on time. Additionally, she took on extra tasks to help her team.
Ghi chú: It is more formal and structured than 'also', often used in written or professional contexts.
Besides
Besides is used to introduce an additional point or fact that is related to the main topic.
Ví dụ: Besides being a talented musician, he is also a skilled painter.
Ghi chú: It suggests an alternative aspect or perspective rather than just an addition.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Also
Plus
Used to show an additional item or action.
Ví dụ: I'll have a burger plus fries.
Ghi chú: It is more informal and versatile than 'also'.
On top of that
Indicates something further in addition.
Ví dụ: She got a promotion, and on top of that, she won a vacation.
Ghi chú: Emphasizes additional information or events.
As well
Denotes something done in addition to something else.
Ví dụ: She teaches French as well as Spanish.
Ghi chú: More formal than 'also' but still commonly used in spoken language.
Too
Shows agreement or inclusiveness in the same action or feeling.
Ví dụ: I like ice cream too.
Ghi chú: Casual and can sometimes imply similarity rather than just addition.
Further
Indicates additional help or information beyond what has already been given.
Ví dụ: If you need further assistance, please let me know.
Ghi chú: Tends to be used in more formal contexts compared to 'also'.
Also - Ví dụ
I also have a dog.
She is also coming to the party.
He can also speak Spanish.
They are also interested in art.
Ngữ pháp của Also
Also - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: also
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): also
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Also chứa 2 âm tiết: al • so
Phiên âm ngữ âm: ˈȯl(t)-(ˌ)sō
al so , ˈȯl(t) (ˌ)sō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Also - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Also: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.