Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Appear
əˈpɪr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Appear -
To come into sight; to become visible or noticeable
Ví dụ: The sun appeared from behind the clouds.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing natural phenomena or events
Ghi chú: Commonly used in written descriptions or formal speech.
To seem or give the impression of being
Ví dụ: She appears to be very knowledgeable about the topic.
Sử dụng: formalBối cảnh: discussing opinions or assumptions
Ghi chú: Used to express a judgment based on observation or information.
To be published or shown publicly
Ví dụ: The new movie will appear in theaters next week.
Sử dụng: formalBối cảnh: announcing events or releases
Ghi chú: Commonly used in media or official announcements.
To arrive or come into existence
Ví dụ: A solution to the problem appeared unexpectedly.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing unexpected occurrences
Ghi chú: Used to indicate something happening suddenly or unexpectedly.
To participate or be a performer in a public event
Ví dụ: The singer will appear in concert at the stadium.
Sử dụng: formalBối cảnh: referring to public appearances or performances
Ghi chú: Commonly used in the context of entertainment or public figures.
Từ đồng nghĩa của Appear
seem
To give the impression of being; to appear to be.
Ví dụ: She seems tired after a long day at work.
Ghi chú: Similar in meaning to 'appear,' but 'seem' emphasizes the subjective perception or impression.
look
To have a particular appearance or facial expression.
Ví dụ: You look happy today!
Ghi chú: While 'appear' is more general, 'look' specifically refers to the visual aspect or appearance.
show up
To arrive or become visible.
Ví dụ: He didn't show up for the meeting.
Ghi chú: More informal than 'appear,' 'show up' often implies a physical presence or arrival.
emerge
To become known or apparent.
Ví dụ: New details emerged during the investigation.
Ghi chú: Focuses on something becoming visible or known over time, rather than simply appearing.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Appear
Appear out of thin air
To suddenly become visible or present in a situation without any prior indication.
Ví dụ: The magician made a rabbit appear out of thin air during the show.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sudden and unexpected nature of something appearing.
Appear to be
To seem or give the impression of being a certain way.
Ví dụ: He appears to be a very friendly person.
Ghi chú: This phrase indicates the perception or assumption of how something or someone seems rather than their actual state.
Appear before
To come in front of someone, especially in a formal or legal context.
Ví dụ: The suspect will appear before the judge tomorrow.
Ghi chú: This phrase is used in the context of facing a person or authority figure, often in a formal setting.
Appear in court
To attend or be present in a court of law as a participant in legal proceedings.
Ví dụ: The defendant must appear in court for the trial.
Ghi chú: This phrase specifically refers to being physically present in a legal setting for legal matters.
Appear on the scene
To arrive at a place, especially a location where something significant has happened or is happening.
Ví dụ: The police appeared on the scene minutes after the accident.
Ghi chú: This phrase is used when someone or something arrives at a location where an event is taking place.
Appear as if by magic
To appear or materialize in a seemingly magical or mysterious way.
Ví dụ: The missing documents appeared as if by magic on her desk.
Ghi chú: This phrase implies a sense of wonder or mystery surrounding the sudden appearance of something.
Appear at first glance
To have a certain appearance or impression when first seen or considered, which may not be entirely accurate upon closer examination.
Ví dụ: The task appeared, at first glance, to be simple but turned out to be quite complex.
Ghi chú: This phrase highlights the initial impression or appearance of something that may change upon further scrutiny.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Appear
Pop up
To suddenly appear or become noticeable, often without warning.
Ví dụ: Unexpectedly, a new opportunity popped up that I couldn't resist.
Ghi chú: This term suggests a sudden or unexpected appearance, contrasting with a gradual or planned arrival.
Crop up
To occur or appear unexpectedly, usually in reference to problems or challenges.
Ví dụ: Issues always seem to crop up when we least expect them.
Ghi chú: It highlights the spontaneous or unforeseen nature of something happening, especially when referring to unforeseen obstacles.
Rock up
To arrive or appear, often casually or informally.
Ví dụ: He just rocked up at my door without any prior notice.
Ghi chú: This term conveys a laid-back or impromptu arrival, typically without formal arrangements or protocol.
Pop in
To visit briefly or unexpectedly, often without prior arrangement.
Ví dụ: Feel free to pop in for a cup of coffee whenever you're in the neighborhood.
Ghi chú: It signifies a casual and impromptu visit, emphasizing brevity and informality in terms of the visit's duration and nature.
Roll in
To arrive or come, often in a gradual or steady manner.
Ví dụ: The guests started to roll in around seven o'clock.
Ghi chú: This term suggests a continuous or progressive arrival of people or things, implying a gradual influx rather than a sudden appearance.
Walk in
To enter a place in a casual or unannounced manner.
Ví dụ: She just walked in without knocking, surprising everyone in the room.
Ghi chú: It implies a casual entrance without formalities or prior notification, often used to indicate a sudden and direct appearance.
Appear - Ví dụ
The sun appeared from behind the clouds.
She appeared to be very happy.
The problem appeared again.
Ngữ pháp của Appear
Appear - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: appear
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): appeared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): appearing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): appears
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): appear
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): appear
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
appear chứa 2 âm tiết: ap • pear
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈpir
ap pear , ə ˈpir (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Appear - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
appear: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.