Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Board

bɔrd
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Board -

A flat, thin, rectangular piece of wood or other rigid material used for various purposes

Ví dụ: She wrote the agenda on the whiteboard.
Sử dụng: formalBối cảnh: educational or professional settings
Ghi chú: Commonly used in classrooms, offices, and meetings.

A group of people who manage or direct an organization

Ví dụ: The board of directors decided to invest in new technology.
Sử dụng: formalBối cảnh: business or organizational contexts
Ghi chú: Refers to a governing body responsible for making decisions and setting policies.

To get on or into a vehicle, aircraft, or ship

Ví dụ: Passengers should board the plane in an orderly manner.
Sử dụng: formalBối cảnh: transportation situations
Ghi chú: Used when referring to entering a mode of transportation.

To provide meals and accommodation in return for payment

Ví dụ: The hotel boards guests from all over the world.
Sử dụng: formalBối cảnh: hospitality industry
Ghi chú: Commonly used in hotels, inns, and other lodging establishments.

To cover or close up with boards

Ví dụ: They boarded up the windows before the hurricane.
Sử dụng: informalBối cảnh: emergency situations
Ghi chú: Often used in the context of securing property against potential damage.

Từ đồng nghĩa của Board

committee

A committee is a group of people appointed for a specific function or task.
Ví dụ: The board of directors held a meeting to discuss the company's financial performance.
Ghi chú: While a board typically refers to a group of decision-makers overseeing an organization, a committee is usually formed for a specific purpose or task.

panel

A panel is a group of people gathered to discuss or deliberate on a particular topic.
Ví dụ: The panel of experts convened to evaluate the research findings.
Ghi chú: A panel often implies a group assembled for discussion or evaluation, while a board usually has decision-making authority.

plank

A plank is a long, flat piece of timber used in construction or as a structural element.
Ví dụ: The carpenter measured and cut the wooden plank to fit the dimensions of the floor.
Ghi chú: While a board can refer to a flat, rigid piece of material, a plank specifically denotes a long and narrow piece of timber.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Board

On board

To be on board means to be physically present and ready to participate or travel.
Ví dụ: All passengers must be on board before the train departs.
Ghi chú: This phrase uses 'on board' in a figurative sense, implying being part of a group or organization.

Across the board

Refers to something that applies to everyone or everything without exceptions.
Ví dụ: The company implemented pay raises across the board for all employees.
Ghi chú: In this context, 'board' is used to represent a group or category of people or things.

Above board

To be honest and legal in one's actions, without deceit or hidden agendas.
Ví dụ: The negotiations were conducted above board with complete transparency.
Ghi chú: Originally used in gambling to refer to a game played on a table without cheating, the phrase now implies transparency and honesty in general dealings.

Go overboard

To do too much or be excessive in one's actions or behavior.
Ví dụ: She went overboard with decorations for the party, spending way too much.
Ghi chú: The original term refers to falling off a ship or boat and into the water. The idiom now signifies excessive behavior.

Get on board

To agree to or support a plan, idea, or decision.
Ví dụ: It took some time, but eventually, he got on board with the new project proposal.
Ghi chú: In this case, 'board' refers to being part of a team or group working towards a common goal.

Room and board

Refers to lodging and meals provided, especially in exchange for work or as part of an agreement.
Ví dụ: The university offers a scholarship covering tuition, room, and board for deserving students.
Ghi chú: Originally used to describe accommodations on a ship, it now signifies living arrangements with meals included.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Board

Boardroom

Refers to a meeting room where important decisions are made or discussions are held.
Ví dụ: Let's take this discussion to the boardroom.
Ghi chú: Boardroom specifically denotes a meeting room setting.

Boardies

Short for boardshorts, which are swimwear designed for water activities like surfing.
Ví dụ: I love surfing in my boardies.
Ghi chú: Boardies is a more casual and colloquial term for boardshorts.

Back to the drawing board

Indicates the need to start over or rethink a plan due to failure or problems.
Ví dụ: The project didn't work out, so it's back to the drawing board.
Ghi chú: The phrase implies a return to the initial stage of planning or design.

Board games

Refers to games played on a flat surface with counters or pieces, like Monopoly or Chess.
Ví dụ: Let's have a game night with some board games.
Ghi chú: Board games distinctively require a physical board for gameplay.

In over my head

Means to be involved in a situation that is too difficult to manage or understand.
Ví dụ: I'm feeling in over my head with this new project.
Ghi chú: The slang expression implies being overwhelmed or out of one's depth.

Cutting board

A flat board used for cutting food in the kitchen.
Ví dụ: Let me grab a cutting board to chop these vegetables.
Ghi chú: Cutting board specifically refers to a board designed for food preparation.

Board - Ví dụ

The teacher wrote the lesson on the board.
He cut the wood board into smaller pieces.
The board of directors decided to invest in new technology.

Ngữ pháp của Board

Board - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: board
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): boards, board
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): board
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): boarded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): boarding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): boards
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): board
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): board
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
board chứa 1 âm tiết: board
Phiên âm ngữ âm: ˈbȯrd
board , ˈbȯrd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Board - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
board: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.