Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Charity
ˈtʃɛrədi
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Charity -
The voluntary giving of help, typically in the form of money, to those in need.
Ví dụ: She donated a large sum of money to charity to support children in poverty.
Sử dụng: formalBối cảnh: charitable organizations, fundraising events
Ghi chú: Commonly associated with acts of kindness and generosity towards those less fortunate.
Kindness and tolerance in judging others.
Ví dụ: He showed great charity by forgiving those who wronged him.
Sử dụng: formalBối cảnh: moral and ethical discussions
Ghi chú: Often used in the context of forgiveness and understanding towards others.
An organization set up to provide help and raise money for those in need.
Ví dụ: The local charity organized a food drive for the homeless.
Sử dụng: formalBối cảnh: community services, non-profit sector
Ghi chú: Refers to institutions or groups dedicated to helping those in need through various means.
Từ đồng nghĩa của Charity
Philanthropy
Philanthropy refers to the act of giving resources to improve the well-being of others. It often involves monetary donations or charitable actions.
Ví dụ: His philanthropy towards education has positively impacted many students.
Ghi chú: Philanthropy typically involves larger-scale giving or actions aimed at creating systemic change.
Generosity
Generosity is the quality of being kind, understanding, and not selfish, especially in giving money or help to others.
Ví dụ: Her generosity in helping those in need is truly admirable.
Ghi chú: Generosity focuses on the act of giving without expecting anything in return, emphasizing the selfless nature of the action.
Altruism
Altruism is the belief in or practice of disinterested and selfless concern for the well-being of others.
Ví dụ: His altruism in volunteering at the homeless shelter every weekend is inspiring.
Ghi chú: Altruism emphasizes the selfless nature of helping others, often at personal cost, without expecting any benefit in return.
Beneficence
Beneficence refers to the doing of good; active goodness or kindness; charity.
Ví dụ: The organization's beneficence in providing free meals to the homeless is commendable.
Ghi chú: Beneficence emphasizes the act of doing good or showing kindness towards others, often through charitable actions or deeds.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Charity
Give back
To give back means to contribute or help others, especially those in need, as a way of showing gratitude for what one has received.
Ví dụ: It's important to give back to the community by volunteering at a local charity.
Ghi chú: While charity involves giving help or support to those in need, giving back specifically emphasizes the idea of returning a favor or showing appreciation.
Do good
To do good means to perform acts of kindness or generosity, especially towards others who are less fortunate.
Ví dụ: She always tries to do good by donating to various charitable organizations.
Ghi chú: Doing good encompasses a broader range of positive actions beyond just providing financial assistance, while charity often focuses on providing aid or support to specific causes or individuals.
Random act of kindness
A random act of kindness refers to a spontaneous, unpremeditated gesture of goodwill or generosity towards others.
Ví dụ: I witnessed a stranger perform a random act of kindness by helping an elderly person cross the street.
Ghi chú: While charity involves deliberate actions to support a cause or individuals in need, random acts of kindness are typically unplanned and aimed at brightening someone's day or making a positive impact in a small but meaningful way.
Pay it forward
To pay it forward means to respond to a kindness received by doing something kind for someone else, creating a chain of goodwill.
Ví dụ: The cashier at the coffee shop asked me to pay it forward by buying a drink for the person behind me in line.
Ghi chú: While charity involves giving to those in need, paying it forward emphasizes the idea of creating a ripple effect of generosity by inspiring others to continue spreading kindness.
Acts of goodwill
Acts of goodwill are gestures or actions that promote kindness, generosity, or positive intentions towards others.
Ví dụ: The company regularly engages in acts of goodwill by donating a portion of its profits to charity.
Ghi chú: Acts of goodwill encompass a broader spectrum of positive actions beyond just financial assistance, emphasizing the spirit of goodwill and positive impact on individuals or communities.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Charity
Goodwill
Goodwill refers to the practice of giving without expecting anything in return. It is commonly linked with charitable acts.
Ví dụ: She donated all her old clothes to the goodwill store.
Ghi chú: Goodwill usually refers to the general feeling of kindness and generosity associated with charitable acts, whereas charity can specifically refer to organized help for those in need.
Donations
Donations are gifts given typically in the form of money, goods, or time to support a specific cause or organization.
Ví dụ: The charity organization relies on donations from the community to fund its programs.
Ghi chú: Donations specifically refer to the act of giving something, often to a charitable cause, to help others in need.
Charity - Ví dụ
Charity begins at home.
She donated a large sum of money to charity.
The company organized a charity event to raise funds for the homeless.
Ngữ pháp của Charity
Charity - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: charity
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): charities, charity
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): charity
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
charity chứa 3 âm tiết: char • i • ty
Phiên âm ngữ âm: ˈcher-ə-tē
char i ty , ˈcher ə tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Charity - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
charity: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.