Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Complain

kəmˈpleɪn
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Complain -

To express dissatisfaction or annoyance about something

Ví dụ: She complained about the noise coming from the construction site.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: everyday situations, customer service interactions
Ghi chú: Commonly used to convey displeasure or unhappiness

To state that something is wrong or not satisfactory

Ví dụ: He complained to the manager about the poor service at the restaurant.
Sử dụng: formalBối cảnh: formal complaints, official reports
Ghi chú: Often used in official or serious contexts to address issues

To express pain, discomfort, or illness

Ví dụ: The patient complained of a headache and nausea.
Sử dụng: formalBối cảnh: medical settings, healthcare
Ghi chú: Commonly used in medical contexts to describe symptoms

Từ đồng nghĩa của Complain

whine

To whine is to complain in a feeble or petulant way, often in a high-pitched voice.
Ví dụ: Stop whining about the weather and just enjoy the day.
Ghi chú: Whining often conveys a sense of annoyance or discontent in a more childish or irritating manner compared to a general complaint.

grumble

To grumble is to complain in a low, rumbling manner, usually expressing dissatisfaction or annoyance.
Ví dụ: She grumbled about the long wait at the doctor's office.
Ghi chú: Grumbling tends to be more subdued and less overtly confrontational than a direct complaint.

murmur

To murmur is to complain or speak softly and indistinctly, often expressing discontent.
Ví dụ: The students murmured about the difficult test.
Ghi chú: Murmuring implies a quiet or subdued expression of dissatisfaction, often in a secretive or hushed manner.

gripe

To gripe is to complain persistently or whine about something, usually minor or trivial.
Ví dụ: He always finds something to gripe about at work.
Ghi chú: Griping often involves repeated complaints about the same issue, and it may come across as more nagging or petty than a general complaint.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Complain

Grumble about

To complain about something in a low, continuous way.
Ví dụ: She always grumbles about the weather, no matter what season it is.
Ghi chú: It implies a more continuous and ongoing dissatisfaction compared to a simple complaint.

Whine about

To complain in a feeble or petulant way.
Ví dụ: Stop whining about your workload and just get it done.
Ghi chú: It often conveys a sense of childishness or annoyance at someone's persistent complaining.

Bellyache about

To complain or protest about something, especially in a persistent or annoying way.
Ví dụ: He's always bellyaching about his job, but he never does anything to change it.
Ghi chú: It emphasizes a more vocal and persistent form of complaining.

Vent one's spleen

To express one's anger or frustration by complaining or criticizing loudly.
Ví dụ: After a long day at work, she needed to vent her spleen about her unreasonable boss.
Ghi chú: It suggests a more intense and emotional release of complaints, often involving anger or frustration.

Grouse about

To complain or grumble about something, usually in a persistent or nagging manner.
Ví dụ: The employees were grouse about the new policy changes in the company.
Ghi chú: It conveys a sense of dissatisfaction or annoyance, often in a repetitive or habitual manner.

Lament over

To express sorrow, regret, or disappointment about something while complaining about it.
Ví dụ: She lamented over the loss of her favorite book that she had lent to a friend.
Ghi chú: It combines a sense of mourning or sorrow with the act of complaining, often in a more emotional context.

Nitpick about

To criticize, complain, or find fault with minor details or trivial matters.
Ví dụ: He always nitpicks about the smallest details in our project instead of seeing the bigger picture.
Ghi chú: It focuses on overly critical or petty complaints about insignificant details rather than major issues.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Complain

Moan

To moan is to complain in a prolonged or low-pitched manner, often expressing dissatisfaction or annoyance.
Ví dụ: She always moans about her workload, but never does anything about it.
Ghi chú: Moaning typically conveys a sense of constant complaining or whining.

Bemoan

To bemoan is to express sorrow, distress, or lamentation over something, often in a complaining manner.
Ví dụ: He bemoaned the fact that he had to work late again.
Ghi chú: Bemoaning carries a tone of sorrow or regret, in addition to expressing complaints.

Whinge

To whinge is to complain in a fretful or irritating manner, often seen as excessive or unjustified.
Ví dụ: Stop whingeing about the traffic and find a solution to avoid it.
Ghi chú: Whingeing implies a certain level of annoyance or petulance in the complaining tone.

Kvetch

To kvetch is to complain habitually or chronically, often in a nagging or critical manner.
Ví dụ: She kvetched about her noisy neighbors keeping her up all night.
Ghi chú: Kvetching suggests a continuous and chronic pattern of complaining.

Nag

To nag is to constantly or repeatedly complain or scold someone about something.
Ví dụ: He always nags about the dishes not being done, even though he could do them himself.
Ghi chú: Nagging often implies a sense of repetitive criticism or constant reminders.

Carp

To carp is to complain or find fault continually, often in a petty or nagging way.
Ví dụ: She tends to carp about the way things are done instead of offering constructive solutions.
Ghi chú: Carping involves finding fault in a nitpicky or overly critical manner.

Complain - Ví dụ

I don't want to complain, but the service here is really slow.
She complained to the manager about the rude behavior of the staff.
He always finds something to complain about, even when everything is going well.

Ngữ pháp của Complain

Complain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: complain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): complained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): complaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): complains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): complain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): complain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
complain chứa 2 âm tiết: com • plain
Phiên âm ngữ âm: kəm-ˈplān
com plain , kəm ˈplān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Complain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
complain: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.