Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Convince
kənˈvɪns
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Convince -
To persuade someone to do or believe something
Ví dụ: She convinced her friend to join the volunteer program.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, academic discussions
Ghi chú: Commonly used in persuasive speeches, debates, and negotiations.
To make someone feel sure or certain about something
Ví dụ: The evidence presented in court convinced the jury of his innocence.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal proceedings, scientific research
Ghi chú: This usage implies a higher level of certainty or proof.
To win someone over or gain their approval
Ví dụ: His sincerity convinced even the skeptics in the audience.
Sử dụng: formalBối cảnh: public speeches, presentations
Ghi chú: Often used in contexts where trust or credibility is important.
To make someone believe in the truth or validity of something
Ví dụ: The teacher's explanation convinced the students of the importance of studying hard.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations, personal interactions
Ghi chú: Can be used in casual settings to express persuasion or belief.
Từ đồng nghĩa của Convince
Persuade
To persuade means to make someone do or believe something through reasoning or argument.
Ví dụ: She managed to persuade him to join the team.
Ghi chú: Persuade often involves using reasoning or argumentation to change someone's mind or behavior.
Coax
To coax means to gently persuade someone to do something.
Ví dụ: She coaxed her friend into trying the new restaurant.
Ghi chú: Coax implies a more gentle or subtle approach to convincing someone.
Influence
To influence means to have an effect on someone or something, often leading to a particular outcome.
Ví dụ: His speech influenced many people to support the cause.
Ghi chú: Influence can encompass a broader range of actions that lead to someone being convinced or swayed in a certain direction.
Convert
To convert means to cause someone to change their beliefs or opinions.
Ví dụ: She was able to convert him to her way of thinking.
Ghi chú: Convert specifically refers to changing someone's beliefs or opinions to align with your own.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Convince
Win over
To persuade someone to agree with or support you through charm, persuasion, or reasoning.
Ví dụ: She tried to win over the investors with her business plan.
Ghi chú: This phrase implies a more subtle approach to convincing someone, often involving winning their favor or approval.
Bring around
To persuade someone to accept your viewpoint or change their opinion.
Ví dụ: It took some time, but eventually, I was able to bring my parents around to my way of thinking.
Ghi chú: This phrase suggests a gradual process of convincing someone, often involving persistence and patience.
Talk into
To persuade someone to do something they were hesitant about through conversation or argument.
Ví dụ: I didn't want to go at first, but my friends talked me into it.
Ghi chú: This phrase focuses on using verbal communication to convince someone rather than just presenting facts or reasoning.
Bring on board
To persuade someone to join, support, or accept a particular group, plan, or idea.
Ví dụ: We need to convince the new client to come on board with our proposal.
Ghi chú: This phrase often relates to convincing someone to join a team or project, emphasizing collaboration and partnership.
Talk around
To persuade someone through discussion or negotiation to agree with your perspective.
Ví dụ: After much discussion, we were able to talk the committee around to our point of view.
Ghi chú: This phrase suggests using dialogue and negotiation to change someone's opinion or decision.
Bring onside
To persuade someone to support or align with a particular group, idea, or goal.
Ví dụ: The team captain was successful in bringing the new player onside with the team's strategy.
Ghi chú: This phrase often refers to gaining someone's support or cooperation, especially in a team or group context.
Sway
To influence or persuade someone to change their opinion or decision.
Ví dụ: Her passionate speech swayed many voters to support her campaign.
Ghi chú: This phrase emphasizes the power of influence in convincing someone, often through emotional or compelling arguments.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Convince
Get through to
To get through to someone means to successfully make someone understand or agree with your point of view.
Ví dụ: I finally got through to him about the importance of saving money.
Ghi chú: This term implies a level of communication barrier or difficulty that needed to be overcome in order to convince the other person.
Win someone around
To win someone around means to eventually persuade someone to agree with or support your viewpoint after initial resistance.
Ví dụ: It took a while, but I finally won him around to the idea of studying abroad.
Ghi chú: This term emphasizes the idea of overcoming initial opposition or skepticism in order to convince someone.
Bring someone on-side
To bring someone on-side means to convince or persuade them to support or agree with your position or plan.
Ví dụ: I need to find a way to bring my team on-side with the new project proposal.
Ghi chú: This term specifically refers to gaining someone's support or agreement, often in a group or team context.
Convince - Ví dụ
I am convinced that climate change is a real problem.
Ngữ pháp của Convince
Convince - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: convince
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): convinced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): convincing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): convinces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): convince
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): convince
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Convince chứa 2 âm tiết: con • vince
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈvin(t)s
con vince , kən ˈvin(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Convince - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Convince: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.