Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Delighted
dəˈlaɪdəd
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Delighted -
Feeling or showing great pleasure or satisfaction
Ví dụ: She was delighted with the surprise party her friends threw for her.
Sử dụng: formalBối cảnh: expressing happiness or satisfaction in a polite manner
Ghi chú: Commonly used in written communication and formal spoken situations.
Extremely pleased or happy
Ví dụ: I am delighted to hear that you got the job!
Sử dụng: formalBối cảnh: conveying strong positive emotions in a polite way
Ghi chú: Can be used in professional settings to express genuine happiness or satisfaction.
To take great pleasure in something
Ví dụ: She delighted in exploring the quaint little town.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: expressing enjoyment or pleasure in an activity or experience
Ghi chú: Can be used in both formal and informal contexts to convey a sense of joy or amusement.
Từ đồng nghĩa của Delighted
happy
Feeling or showing pleasure or contentment.
Ví dụ: I was happy to hear the good news.
Ghi chú: While 'delighted' specifically conveys a sense of great pleasure or satisfaction, 'happy' is a broader term encompassing various positive emotions.
joyful
Full of joy or happiness.
Ví dụ: The children were joyful when they received their gifts.
Ghi chú: Similar to 'delighted,' 'joyful' expresses a deep sense of happiness or joy, often associated with a specific event or circumstance.
ecstatic
Feeling or expressing overwhelming happiness or excitement.
Ví dụ: She was ecstatic when she found out she won the competition.
Ghi chú: Compared to 'delighted,' 'ecstatic' conveys a heightened level of extreme joy and excitement.
thrilled
Feeling a sudden wave of excitement or pleasure.
Ví dụ: I was thrilled to be offered the job.
Ghi chú: While 'delighted' suggests a sense of satisfaction, 'thrilled' emphasizes the excitement and joy of a specific event or outcome.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Delighted
Over the moon
This phrase means extremely happy or delighted.
Ví dụ: I was over the moon when I found out I got the job.
Ghi chú: It emphasizes a higher level of excitement than just being delighted.
On cloud nine
To be on cloud nine means to be extremely happy or elated.
Ví dụ: Winning the competition put her on cloud nine.
Ghi chú: It conveys a sense of euphoria or extreme delight.
Tickled pink
To be tickled pink means to be extremely pleased or delighted.
Ví dụ: She was tickled pink by the surprise birthday party thrown for her.
Ghi chú: It implies a feeling of joy and satisfaction beyond just being delighted.
In seventh heaven
To be in seventh heaven means to be extremely happy or content.
Ví dụ: After receiving the award, he was in seventh heaven.
Ghi chú: It suggests a state of perfect happiness or bliss.
Jump for joy
To jump for joy means to be extremely happy or delighted.
Ví dụ: The children jumped for joy when they heard the news.
Ghi chú: It adds a physical action to the expression of delight or happiness.
Thrilled to bits
To be thrilled to bits means to be extremely pleased or delighted.
Ví dụ: She was thrilled to bits when she received the gift.
Ghi chú: It conveys a heightened level of excitement and satisfaction.
On top of the world
To feel on top of the world means to be extremely happy or elated.
Ví dụ: After acing the exam, she felt on top of the world.
Ghi chú: It implies a sense of achievement or success contributing to the delight.
Beaming from ear to ear
To be beaming from ear to ear means to be extremely happy or delighted, often visibly so.
Ví dụ: He was beaming from ear to ear when he heard the good news.
Ghi chú: It emphasizes a wide and bright smile reflecting the level of delight.
Delighted - Ví dụ
I am delighted to hear that you got the job.
She was delighted with the surprise party.
He was delighted to finally meet his long-lost brother.
Ngữ pháp của Delighted
Delighted - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: delight
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): delights, delight
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): delight
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): delighted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): delighting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): delights
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): delight
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): delight
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
delighted chứa 3 âm tiết: de • light • ed
Phiên âm ngữ âm: di-ˈlī-təd
de light ed , di ˈlī təd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Delighted - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
delighted: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.