Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Determine

dəˈtərmən
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Determine -

to ascertain or establish exactly, typically through research, investigation, or calculation

Ví dụ: Scientists are working to determine the cause of the mysterious illness.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or scientific discussions
Ghi chú: This meaning is often used in technical or professional contexts where precision is important.

to decide or settle conclusively

Ví dụ: The court will determine the outcome of the case.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal or official proceedings
Ghi chú: Commonly used in legal contexts to indicate a final decision or judgment.

to influence or shape the outcome of something

Ví dụ: Her positive attitude will determine her success in this endeavor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: personal development or goal-setting
Ghi chú: This meaning emphasizes the impact of a particular factor on the result or conclusion.

to fix the position, form, or character of something

Ví dụ: The architect will determine the layout of the new building.
Sử dụng: formalBối cảnh: construction or design projects
Ghi chú: Used in technical or professional contexts to indicate the establishment of specific parameters.

Từ đồng nghĩa của Determine

decide

To decide means to make a choice or come to a conclusion after considering various options or factors. It is similar to determining but often involves a final choice.
Ví dụ: I need to decide which university to attend.
Ghi chú: Decide often implies making a final choice, while determine can involve reaching a conclusion or finding a solution.

establish

To establish means to set up, create, or prove something. It can involve confirming or proving a fact or relationship.
Ví dụ: The researchers were able to establish a link between the two variables.
Ghi chú: Establish focuses more on creating or confirming something, while determine can involve finding an answer or solution.

ascertain

To ascertain means to find out for certain or to make sure of something. It often involves confirming information or details.
Ví dụ: The detective needed to ascertain the identity of the suspect.
Ghi chú: Ascertain emphasizes ensuring or confirming information, while determine can involve making a decision or reaching a conclusion.

resolve

To resolve means to find a solution to a problem or dispute. It can involve addressing and settling a matter.
Ví dụ: We must resolve the issue before moving forward.
Ghi chú: Resolve focuses on finding a solution or settling a matter, while determine can involve reaching a decision or conclusion.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Determine

Determine the outcome

To decide or establish the result or conclusion of a particular situation or event.
Ví dụ: The final match will determine the outcome of the tournament.
Ghi chú: The focus is on reaching a final decision or result.

Determine one's fate

To have a decisive influence on what will happen to someone in the future.
Ví dụ: His choices will determine his fate in the company.
Ghi chú: Emphasizes the impact of choices on future events.

Determine the cause

To find out or establish the reason or origin of something.
Ví dụ: The investigation aims to determine the cause of the fire.
Ghi chú: Focuses on identifying the root or origin of a problem or situation.

Determined to succeed

Having a strong desire and firm intention to achieve a specific goal.
Ví dụ: She is determined to succeed in her new business venture.
Ghi chú: Reflects a strong resolve or commitment towards achieving a goal.

Determine the best course of action

To decide on the most suitable or effective plan or approach to take in a given situation.
Ví dụ: We need to determine the best course of action for the project.
Ghi chú: Involves selecting the most appropriate path forward among available options.

Determine the truth

To ascertain or establish the actual facts or reality of a matter.
Ví dụ: The jury must determine the truth based on the evidence presented.
Ghi chú: Involves discovering the objective reality or facts of a situation.

Determined by circumstances

To be influenced or decided by the specific conditions or factors present in a situation.
Ví dụ: The outcome was determined by circumstances beyond our control.
Ghi chú: Highlights the external factors that shape the outcome.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Determine

Call the shots

To be in control and make the important decisions.
Ví dụ: In this project, the manager calls the shots and determines the direction the team takes.
Ghi chú: This phrase emphasizes the authority and power to make decisions.

Crunch the numbers

To analyze data or perform calculations to reach a conclusion.
Ví dụ: Let's crunch the numbers to determine if this investment is profitable.
Ghi chú: This slang term specifically refers to analyzing numerical data.

Figure out

To discover or understand something, often through reasoning or investigation.
Ví dụ: I need to figure out how to determine the solution to this math problem.
Ghi chú: It implies a process of discovery or problem-solving.

Play it by ear

To decide on a course of action at the last minute based on how a situation develops.
Ví dụ: I'm not sure what time we'll leave, so let's play it by ear and determine later.
Ghi chú: This phrase suggests a flexible and spontaneous approach to decision-making.

Size up

To assess or evaluate a situation or person.
Ví dụ: He quickly sized up the situation to determine the best way to handle it.
Ghi chú: It focuses on making a judgment or assessment of something.

Determine - Ví dụ

Determine the best course of action.
The weather will determine whether we go to the beach or not.
Your attitude will determine your success.

Ngữ pháp của Determine

Determine - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: determine
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): determined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): determining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): determines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): determine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): determine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
determine chứa 3 âm tiết: de • ter • mine
Phiên âm ngữ âm: di-ˈtər-mən
de ter mine , di ˈtər mən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Determine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
determine: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.