Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Explain
ɪkˈspleɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Explain -
To make something clear or easy to understand by describing or giving reasons for it
Ví dụ: Can you explain the rules of the game to me?
Sử dụng: formalBối cảnh: educational settings, professional discussions
Ghi chú: This is the most common meaning of 'explain' and is used to clarify information or concepts.
To give reasons for an event or situation
Ví dụ: He explained that he was late because of traffic.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: everyday conversations, work explanations
Ghi chú: This meaning is used to provide justification or rationale for something that has occurred.
To provide information in detail about a subject or topic
Ví dụ: The professor explained the theory in great detail.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic presentations, technical discussions
Ghi chú: This usage involves giving a thorough account or analysis of a particular subject.
Từ đồng nghĩa của Explain
clarify
To make something clear or easy to understand by explaining it further or in more detail.
Ví dụ: Can you clarify your point about the new project timeline?
Ghi chú: Clarify often implies providing additional details to enhance understanding.
elucidate
To explain something in a way that makes it clear and understandable.
Ví dụ: The professor elucidated the complex theory with simple examples.
Ghi chú: Elucidate is often used in formal or academic contexts to convey a deeper level of explanation.
expound
To present or explain an idea or theory in detail.
Ví dụ: The author expounded on the themes of love and loss in her novel.
Ghi chú: Expound is used when discussing complex or detailed topics in a thorough manner.
interpret
To explain the meaning of something by providing one's own understanding or analysis.
Ví dụ: The art historian interpreted the painting as a commentary on political corruption.
Ghi chú: Interpret often involves offering a personal perspective or analysis of the subject being explained.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Explain
Break it down
To explain something in simpler or more detailed terms.
Ví dụ: Can you break down the steps for me?
Ghi chú: This phrase implies a more detailed explanation or simplification.
Put it simply
To explain something in a straightforward or easy-to-understand manner.
Ví dụ: Let me put it simply, we need to finish by Friday.
Ghi chú: This phrase suggests making the explanation easier to grasp.
Spell it out
To explain something clearly and in detail.
Ví dụ: I need you to spell out what you mean by 'restructuring'.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for explicit and detailed explanation.
Lay it out
To explain or present something clearly and systematically.
Ví dụ: Could you lay out the plan for the project?
Ghi chú: This phrase suggests presenting the explanation in an organized manner.
Make it clear
To provide an explanation that removes any ambiguity or confusion.
Ví dụ: Please make it clear why this decision was made.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need to remove any doubt or uncertainty in the explanation.
Break it to me gently
To explain something difficult or unpleasant in a sensitive way.
Ví dụ: I know it's bad news, but can you break it to me gently?
Ghi chú: This phrase implies delivering a delicate explanation, especially for sensitive topics.
Get the message across
To explain or communicate something effectively so that it is understood.
Ví dụ: I need to get the message across that we must work harder.
Ghi chú: This phrase emphasizes the successful delivery and understanding of the explanation.
Put into perspective
To provide an explanation that helps understand the relative importance or significance of something.
Ví dụ: Let's put this situation into perspective by considering all angles.
Ghi chú: This phrase involves offering an explanation that contextualizes or frames the subject matter.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Explain
Break it down for me
This phrase means to explain something in simpler or more detailed terms to aid comprehension.
Ví dụ: Can you break it down for me? I'm having trouble understanding.
Ghi chú: Similar to 'explain', but emphasizes the need to simplify or provide more detail.
Tell me in plain English
This expression requests for an explanation to be given in simple, easy-to-understand language without jargon or technical terms.
Ví dụ: Can you tell me in plain English what you mean by that?
Ghi chú: Focuses on using everyday language for explanation rather than technical or complex terms.
Give me the lowdown
This slang term means to provide a detailed explanation or summary of a situation or event.
Ví dụ: Give me the lowdown on what happened at the meeting.
Ghi chú: Informal way of asking for a detailed explanation or summary of a topic.
Can you shed some light on that?
This idiom asks for an explanation or clarification to help understand a topic or situation better.
Ví dụ: I'm a bit confused; can you shed some light on that concept for me?
Ghi chú: Suggests requesting further information or clarification to understand something clearly.
Explain - Ví dụ
Explain to me how this works.
Can you please explain why you did that?
She tried to interpret the poem and explain its meaning.
Ngữ pháp của Explain
Explain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: explain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): explained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): explaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): explains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): explain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): explain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
explain chứa 2 âm tiết: ex • plain
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsplān
ex plain , ik ˈsplān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Explain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
explain: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.