Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Fact
fækt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Fact -
Something that is known to be true, proven, or verified
Ví dụ: It is a fact that the Earth revolves around the Sun.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic discussions, scientific reports
Ghi chú: Facts are objective and can be supported by evidence.
A piece of information that can be proven or verified
Ví dụ: The fact that she was absent from work was confirmed by her supervisor.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal proceedings, research papers
Ghi chú: Facts are often used in formal contexts to support arguments or claims.
Used colloquially to emphasize the truthfulness of a statement
Ví dụ: I am not a fan of horror movies, in fact, I find them quite scary.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations, storytelling
Ghi chú: In informal conversations, 'fact' can be used for emphasis or to add certainty to a statement.
Từ đồng nghĩa của Fact
truth
Truth refers to something that is considered to be in accordance with fact or reality. It can be used interchangeably with fact in many contexts.
Ví dụ: It is a well-known truth that the Earth revolves around the Sun.
Ghi chú: Truth can sometimes carry a connotation of being universally accepted or undeniable, while fact is more neutral.
reality
Reality pertains to the state of things as they actually exist, often based on concrete evidence or experience.
Ví dụ: The reality of climate change is supported by scientific evidence.
Ghi chú: While fact is a specific piece of information, reality encompasses the broader scope of existence or the way things truly are.
certainty
Certainty implies a strong belief or assurance in the truth or validity of something.
Ví dụ: There is a high level of certainty that the team will win the championship.
Ghi chú: Certainty can convey a sense of confidence or conviction, whereas fact is a more neutral statement of reality.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fact
As a matter of fact
This phrase is used to introduce a statement that emphasizes the truth or reality of something.
Ví dụ: As a matter of fact, I have never been to Europe.
Ghi chú: It emphasizes a statement or fact without directly using the word 'fact'.
In fact
This phrase is used to introduce a fact or statement that is contrary to or clarifies a previous belief or idea.
Ví dụ: I thought he was American, but in fact, he is Canadian.
Ghi chú: It presents a fact or statement after a contrasting or clarifying context.
Facts and figures
This phrase refers to specific details and numerical data that provide information or evidence.
Ví dụ: The presentation included all the facts and figures to support their argument.
Ghi chú: It encompasses more than just the word 'fact' by including statistical or numerical information.
Face the facts
This phrase means to confront and acknowledge the truth or reality of a situation, especially if it is difficult or unpleasant.
Ví dụ: It's time to face the facts and accept the reality of the situation.
Ghi chú: It urges someone to confront and accept the truth, emphasizing the action of facing the facts.
A fact of life
This phrase refers to something that is an unavoidable or accepted part of everyday existence.
Ví dụ: Stress is a fact of life; we have to learn to cope with it.
Ghi chú: It emphasizes the inevitability or common occurrence of a particular aspect of life.
Proven fact
This phrase indicates that something has been demonstrated or verified to be true through evidence or research.
Ví dụ: It is a proven fact that exercise has numerous health benefits.
Ghi chú: It emphasizes the confirmation of truth through evidence or research.
Established fact
This phrase signifies a fact that is widely recognized, accepted, or firmly established.
Ví dụ: It is an established fact that smoking is harmful to health.
Ghi chú: It highlights a fact that has gained widespread acceptance or recognition.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fact
Factoid
A brief or trivial item of news or information; often assumed to be true but not necessarily backed by evidence or research.
Ví dụ: That factoid about cats being able to make over 100 different sounds is interesting!
Ghi chú: While 'factoid' sounds similar to 'fact', it refers to information that may not be entirely factual or verified.
Facts
The true circumstances or reality of a situation, especially when they contradict what someone has said.
Ví dụ: My friend said he was sick, but the facts are he was just not feeling like going out with us.
Ghi chú: In this context, 'facts' are used to highlight the truth or actual events, often contrasting with someone's claims or perceptions.
For real
Exclaiming or seeking confirmation that something is genuine, true, or sincere.
Ví dụ: Are you serious about what you just said? For real?
Ghi chú: While not directly synonymous with 'fact', 'for real' seeks assurance or verification of the truthfulness of a statement.
Straight up
Speaking honestly or bluntly without any deceit or exaggeration.
Ví dụ: I'm telling you straight up, he's not trustworthy, so be careful.
Ghi chú: 'Straight up' implies a direct and upfront communication style to convey honesty, which may align with presenting facts clearly.
No cap
Expressing that what is being said is not a lie or an exaggeration.
Ví dụ: I know it sounds crazy, but no cap, I saw a UFO last night.
Ghi chú: 'No cap' is used to emphasize the truthfulness of a statement, signaling that there are no falsehoods or embellishments involved, akin to presenting factual information.
Fact - Ví dụ
It is a fact that the Earth revolves around the Sun.
The fact that he was late for the meeting was not appreciated.
The fact that she speaks five languages fluently is impressive.
Ngữ pháp của Fact
Fact - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: fact
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): facts, fact
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fact
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fact chứa 1 âm tiết: fact
Phiên âm ngữ âm: ˈfakt
fact , ˈfakt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fact - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fact: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.