Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Heavily
ˈhɛvəli
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Heavily -
To a great degree; in a substantial or significant manner
Ví dụ: She was heavily involved in the project from start to finish.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, academic writing
Ghi chú: Used to emphasize the extent or intensity of an action or involvement.
In a way that is burdened or weighed down
Ví dụ: The backpack was heavily laden with supplies for the camping trip.
Sử dụng: neutralBối cảnh: describing physical objects or people carrying a load
Ghi chú: Describes something that is physically weighed down or burdened.
In a thick or dense manner; with a lot of something
Ví dụ: The fog was hanging heavily over the city, reducing visibility.
Sử dụng: neutralBối cảnh: describing atmosphere, weather, or physical presence
Ghi chú: Used to depict a situation where something is present in abundance or thickness.
Từ đồng nghĩa của Heavily
intensely
Intensely means with strong feeling or in a forceful way.
Ví dụ: The music was playing intensely, filling the room with energy.
Ghi chú: Heavily often refers to physical weight or pressure, while intensely refers to emotional or strong feeling.
vigorously
Vigorously means with great force, energy, or enthusiasm.
Ví dụ: She scrubbed the floor vigorously to remove the stubborn stains.
Ghi chú: Heavily focuses more on the weight or pressure, while vigorously emphasizes the force or energy used in an action.
densely
Densely means closely compacted together or having a thick consistency.
Ví dụ: The fog was so dense that visibility was reduced to almost zero.
Ghi chú: Heavily relates more to weight or intensity, while densely refers to compactness or thickness.
profusely
Profusely means in large amounts or to a great degree.
Ví dụ: She was sweating profusely after running for an hour in the hot sun.
Ghi chú: Heavily can refer to physical weight or pressure, while profusely emphasizes abundance or degree.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Heavily
Heavily rely on
To depend on something or someone to a great extent.
Ví dụ: I heavily rely on my calendar to keep track of important events.
Ghi chú: The addition of 'rely on' changes the meaning to emphasize a strong dependence.
Heavily involved
To be deeply engaged or committed to a particular activity or cause.
Ví dụ: She is heavily involved in various community projects.
Ghi chú: The phrase 'heavily involved' indicates a high level of commitment or participation.
Heavily influenced
To be significantly impacted or shaped by something or someone.
Ví dụ: His style of painting is heavily influenced by impressionist artists.
Ghi chú: The addition of 'influenced' highlights the effect of the influence on a person or thing.
Heavily criticized
To receive a large amount of disapproval or negative feedback.
Ví dụ: The new policy was heavily criticized by the employees.
Ghi chú: The emphasis is on the intensity and volume of the criticism received.
Heavily populated
To have a high concentration of people or living beings in a particular area.
Ví dụ: The coastal areas are heavily populated during the summer season.
Ghi chú: The term 'heavily populated' emphasizes the density of population in a specific region.
Heavily armed
To possess a significant amount of weapons or military equipment.
Ví dụ: The soldiers were heavily armed for the dangerous mission.
Ghi chú: The phrase 'heavily armed' emphasizes the abundance or strength of weaponry.
Heavily guarded
To be under strong protection or surveillance against potential threats.
Ví dụ: The museum exhibits were heavily guarded to prevent theft.
Ghi chú: The term 'heavily guarded' highlights the level of security or protection in place.
Heavily indebted
To owe a large amount of money or be in significant financial debt.
Ví dụ: After buying a house and a car, he found himself heavily indebted.
Ghi chú: The addition of 'indebted' emphasizes the burden of owing a substantial sum of money.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Heavily
Heavily
Used informally to express strong interest, involvement, or dedication in a particular activity or subject.
Ví dụ: I'm heavily into yoga these days.
Ghi chú: The slang term accentuates the intensity or depth of the involvement compared to the more neutral term 'into'.
Heavily strapped
Refers to someone having a significant amount of money or resources.
Ví dụ: He was heavily strapped with cash after the poker game.
Ghi chú: The slang term 'heavily strapped' suggests an abundance or excess of money/resource compared to simply being 'strapped'.
Heavily juiced
Means to be under the influence of something, often referring to energy drinks, alcohol, or drugs.
Ví dụ: She's been heavily juiced on energy drinks lately.
Ghi chú: The slang term 'heavily juiced' implies a high level or excessive consumption compared to just being 'juiced'.
Heavily chilling
Indicates relaxing or taking it easy in a significant or intense manner.
Ví dụ: I'm just heavily chilling at home tonight.
Ghi chú: The slang term emphasizes a deeper sense of relaxation compared to simply 'chilling'.
Heavily ghosted
Refers to being completely ignored or avoided, especially in the context of communication.
Ví dụ: She felt disappointed after being heavily ghosted by her date.
Ghi chú: The slang term 'heavily ghosted' intensifies the impact of being ignored compared to just being 'ghosted'.
Heavily - Ví dụ
The storm heavily damaged the roof of the house.
She was heavily criticized for her controversial remarks.
The company heavily invested in research and development.
Ngữ pháp của Heavily
Heavily - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: heavily
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): heavily
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
heavily chứa 2 âm tiết: heavi • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈhe-və-lē
heavi ly , ˈhe və lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Heavily - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
heavily: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.